Dân số Bắc Giang

(Cập nhật lần cuối ngày: 19/03/2025)

Dân số Bắc Giang là 1.950.615 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 9 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Bắc Giang

Dân số Bắc Giang

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Bắc Giang (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.950.6151,9393.8965011,45-5,12,21101,674,3
20231.922.7001,92103.8964941,68-1,62,22100,774,4
20221.890.9301,9113.8964850,84-2,92,4101,673,4
20211.875.2401,9123.8964811,830,62,3100,973,4
20201.841.6201,89123.8964731,72-12,310173,5
20191.810.4001,88123.8964651,85-3,12,3100,873,4
20181.691.8001,79163.8964342,34-1,22,4100,573,3
20171.674.4001,79163.8964302,35-1,22,7100,3
20161.657.6001,79163.8964261,8-5,22,6100
20151.640.9001,79163.8504261,22-1,12,899,8
20141.624.5001,79163.8504221,03-0,92,699,5
20131.608.0001,79163.8504180,95-4,51,899,3
20121.592.9001,79163.8494140,7-3,62,199
20111.581.8001,8163.8444120,76-4,91,998,8

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Bắc Giang

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Bắc Giangthành phố346.2962583.71031
2Hiệp Hòahuyện247.4602061.20119
3Việt Yênthị xã229.1621711.34017
4Lục Ngạnhuyện226.5401.03321919
5Lục Namhuyện226.19460937224
6Lạng Gianghuyện216.99624488919
7Tân Yênhuyện177.26520885119
8Chũthị xã127.88125250710
9Yên Thếhuyện101.13530633017
10Sơn Độnghuyện76.1068608817

Dân số các dân tộc tại Bắc Giang

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Bắc Giang Nam Nữ% dân số Bắc GiangDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.546.677773.983772.69485,74%82.085.8261,88%
2Nùng95.80648.74647.0605,31%1.083.2988,84%
3Tày59.00829.56729.4413,27%1.845.4923,20%
4Sán Dìu33.84617.82916.0171,88%183.00418,49%
5Sán Chay30.28315.78314.5001,68%201.39815,04%
6Hoa20.22510.9009.3251,12%749.4662,70%
7Dao12.3796.3116.0680,69%891.1511,39%
8Thái2.2527741.4780,12%1.820.9500,12%
9Mường2.2347291.5050,12%1.452.0950,15%
10Mông4982372610,03%1.393.5470,04%
11Thổ158501080,01%91.4300,17%
12Khmer8241410,00%1.319.6520,01%
13Giáy8025550,00%67.8580,12%
14Khơ mú5118330,00%90.6120,06%
15Ba Na269170,00%286.9100,01%
16Cơ Ho2513120,00%200.8000,01%
17La Chí248160,00%15.1260,16%
18Mnông206140,00%127.3340,02%
19Xơ Đăng13490,00%212.2770,01%
20Ê đê13580,00%398.6710,00%
21Gia Rai13760,00%513.9300,00%
22Kháng11830,00%16.1800,07%
23Chăm11650,00%178.9480,01%
24Pà Thẻn10550,00%8.2480,12%
25Ngái7340,00%1.6490,42%
26Cơ Tu7340,00%74.1730,01%
27Chơ Ro7340,00%29.5200,02%
28Hrê6330,00%149.4600,00%
29Lào6240,00%17.5320,03%
30La Ha6240,00%10.1570,06%
31Bru Vân Kiều5320,00%94.5980,01%
32Xinh Mun5140,00%29.5030,02%
33Chứt5230,00%7.5130,07%
34Gié Triêng4130,00%63.3220,01%
35Phù Lá440,00%12.4710,03%
36Xtiêng4310,00%100.7520,00%
37Mạ330,00%50.3220,01%
38Hà Nhì3210,00%25.5390,01%
39Lô Lô330,00%4.8270,06%
40Co220,00%40.4420,00%
41Tà Ôi110,00%52.3560,00%
42Raglay110,00%146.6130,00%
43Bố Y110,00%3.2320,03%
44Lự110,00%6.7570,01%
45Chu Ru110,00%23.2420,00%
46Cống2.7290,00%
47La Hủ12.1130,00%
48Mảng4.6500,00%
49Pu Péo9030,00%
50Si La9090,00%
51Ơ Đu4280,00%
52Brâu5250,00%
53Rơ Măm6390,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?