Dân số Trà Vinh

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Trà Vinh là 1.022.887 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 44 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Trà Vinh

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Trà Vinh (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.022.8871,01442.3914280,29-25,31,7398,375,7
20231.019.9001,02432.3914270,06-10,11,7796,075,2
20221.019.2601,02432.3914260,06-9,21,797,674,7
20211.018.6301,03432.3914260,86-11,22,096,974,7
20201.009.9401,03432.3914220,06-21,52,096,974,8
20191.009.3001,05422.3584280,05-8,92,097,074,6
20181.049.8001,11422.3584450,07-11,21,997,074,5
20171.045.6001,12422.3584430,05-1,12,397,0
20161.040.5001,12422.3584410,07-2,52,497,0
20151.034.6001,13412.3414420,06-2,72,097,0
20141.029.3001,13412.3414400,53-5,01,997,1
20131.023.9001,14412.3414370,542,21,997,0
20121.018.4001,15412.3414350,52-4,72,197,0
20111.013.1001,15402.3414330,50-1,31,897,1

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Trà Vinh

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Càng Longhuyện147.69429450314
2Trà Cúhuyện146.32931846117
3Châu Thànhhuyện144.04034342014
4Cầu Nganghuyện121.25432836915
5Trà Vinhthành phố112.584681.6588
6Tiểu Cầnhuyện107.84622747511
7Cầu Kèhuyện102.76724741711
8Duyên Hảihuyện78.4443052577
9Duyên Hảithị xã48.2101752757

Dân số dân tộc tại Trà Vinh

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Trà Vinh Nam Nữ% dân số Trà VinhDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh683.803338.390345.41367,76%82.085.8260,83%
2Khmer318.231154.785163.44631,53%1.319.65224,11%
3Hoa6.6323.4623.1700,66%749.4660,88%
4Chăm192111810,02%178.9480,11%
5Mường7731460,01%1.452.0950,01%
6Tày4517280,00%1.845.4920,00%
7Nùng3615210,00%1.083.2980,00%
8Thái266200,00%1.820.9500,00%
9Xtiêng164120,00%100.7520,02%
10Ê đê12390,00%398.6710,00%
11Cơ Ho880,00%200.8000,00%
12Chơ Ro8350,00%29.5200,03%
13Gia Rai880,00%513.9300,00%
14Thổ8530,00%91.4300,01%
15Mạ7250,00%50.3220,01%
16Dao6330,00%891.1510,00%
17Sán Dìu5140,00%183.0040,00%
18Bru Vân Kiều550,00%94.5980,01%
19Mnông440,00%127.3340,00%
20Xơ Đăng440,00%212.2770,00%
21Ba Na3120,00%286.9100,00%
22Sán Chay3120,00%201.3980,00%
23Gié Triêng3210,00%63.3220,00%
24Mảng330,00%4.6500,06%
25Raglay220,00%146.6130,00%
26Cơ Tu110,00%74.1730,00%
27Co110,00%40.4420,00%
28Hrê110,00%149.4600,00%
29Giáy110,00%67.8580,00%
30Mông1.393.5470,00%
31Khơ mú90.6120,00%
32Chu Ru23.2420,00%
33Chứt7.5130,00%
34Rơ Măm6390,00%
35Lào17.5320,00%
36Tà Ôi52.3560,00%
37Brâu5250,00%
38Pu Péo9030,00%
39Ngái1.6490,00%
40Kháng16.1800,00%
41Pà Thẻn8.2480,00%
42Xinh Mun29.5030,00%
43Lự6.7570,00%
44La Chí15.1260,00%
45La Ha10.1570,00%
46Hà Nhì25.5390,00%
47Si La9090,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49Bố Y3.2320,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Phù Lá12.4710,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?