(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)
Dân số Trà Vinh là 1.022.887 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 44 cả nước.
Thông tin nhanh về Dân số Trà Vinh

- Dân số trung bình: 1.022.887
- % Dân số cả nước: 1,01
- Xếp hạng cả nước: 44
- Diện tích (Km2): 2.391
- Mật độ dân số (Người/ Km2): 428
- Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,29
- Tỷ suất di cư thuần (‰): -25,3
- Tỷ suất sinh: 1,73
- Tỷ số giới tính (Nam/ 100 Nữ): 98,3
- Tuổi thọ trung bình: 75,7

Chọn tỉnh khác
Bảng dân số Trà Vinh (2024 và lịch sử)
Năm | Dân số | % Dân số cả nước | Xếp hạng cả nước | Diện tích (Km2) | Mật độ dân số (Người/ Km2) | Tỷ lệ tăng dân số (%) | Tỷ suất di cư thuần (‰) | Tỷ suất sinh | Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ) | Tuổi thọ trung bình |
2024 | 1.022.887 | 1,01 | 44 | 2.391 | 428 | 0,29 | -25,3 | 1,73 | 98,3 | 75,7 |
2023 | 1.019.900 | 1,02 | 43 | 2.391 | 427 | 0,06 | -10,1 | 1,77 | 96,0 | 75,2 |
2022 | 1.019.260 | 1,02 | 43 | 2.391 | 426 | 0,06 | -9,2 | 1,7 | 97,6 | 74,7 |
2021 | 1.018.630 | 1,03 | 43 | 2.391 | 426 | 0,86 | -11,2 | 2,0 | 96,9 | 74,7 |
2020 | 1.009.940 | 1,03 | 43 | 2.391 | 422 | 0,06 | -21,5 | 2,0 | 96,9 | 74,8 |
2019 | 1.009.300 | 1,05 | 42 | 2.358 | 428 | 0,05 | -8,9 | 2,0 | 97,0 | 74,6 |
2018 | 1.049.800 | 1,11 | 42 | 2.358 | 445 | 0,07 | -11,2 | 1,9 | 97,0 | 74,5 |
2017 | 1.045.600 | 1,12 | 42 | 2.358 | 443 | 0,05 | -1,1 | 2,3 | 97,0 | – |
2016 | 1.040.500 | 1,12 | 42 | 2.358 | 441 | 0,07 | -2,5 | 2,4 | 97,0 | – |
2015 | 1.034.600 | 1,13 | 41 | 2.341 | 442 | 0,06 | -2,7 | 2,0 | 97,0 | – |
2014 | 1.029.300 | 1,13 | 41 | 2.341 | 440 | 0,53 | -5,0 | 1,9 | 97,1 | – |
2013 | 1.023.900 | 1,14 | 41 | 2.341 | 437 | 0,54 | 2,2 | 1,9 | 97,0 | – |
2012 | 1.018.400 | 1,15 | 41 | 2.341 | 435 | 0,52 | -4,7 | 2,1 | 97,0 | – |
2011 | 1.013.100 | 1,15 | 40 | 2.341 | 433 | 0,50 | -1,3 | 1,8 | 97,1 | – |
Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Trà Vinh
(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)
TT | Tên ĐVHC | Chú thích | Dân số (người) | Diện tích (km²) | Mật độ dân số (người/km²) | Số ĐVHC cấp xã |
1 | Càng Long | huyện | 147.694 | 294 | 503 | 14 |
2 | Trà Cú | huyện | 146.329 | 318 | 461 | 17 |
3 | Châu Thành | huyện | 144.040 | 343 | 420 | 14 |
4 | Cầu Ngang | huyện | 121.254 | 328 | 369 | 15 |
5 | Trà Vinh | thành phố | 112.584 | 68 | 1.658 | 8 |
6 | Tiểu Cần | huyện | 107.846 | 227 | 475 | 11 |
7 | Cầu Kè | huyện | 102.767 | 247 | 417 | 11 |
8 | Duyên Hải | huyện | 78.444 | 305 | 257 | 7 |
9 | Duyên Hải | thị xã | 48.210 | 175 | 275 | 7 |
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện đông dân nhất Việt Nam
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện ít dân nhất Việt Nam
Dân số dân tộc tại Trà Vinh
TT | Dân tộc | Dân số dân tộc tại Trà Vinh | Nam | Nữ | % dân số Trà Vinh | Dân số dân tộc cả nước | % dân số dân tộc cả nước |
1 | Kinh | 683.803 | 338.390 | 345.413 | 67,76% | 82.085.826 | 0,83% |
2 | Khmer | 318.231 | 154.785 | 163.446 | 31,53% | 1.319.652 | 24,11% |
3 | Hoa | 6.632 | 3.462 | 3.170 | 0,66% | 749.466 | 0,88% |
4 | Chăm | 192 | 111 | 81 | 0,02% | 178.948 | 0,11% |
5 | Mường | 77 | 31 | 46 | 0,01% | 1.452.095 | 0,01% |
6 | Tày | 45 | 17 | 28 | 0,00% | 1.845.492 | 0,00% |
7 | Nùng | 36 | 15 | 21 | 0,00% | 1.083.298 | 0,00% |
8 | Thái | 26 | 6 | 20 | 0,00% | 1.820.950 | 0,00% |
9 | Xtiêng | 16 | 4 | 12 | 0,00% | 100.752 | 0,02% |
10 | Ê đê | 12 | 3 | 9 | 0,00% | 398.671 | 0,00% |
11 | Cơ Ho | 8 | – | 8 | 0,00% | 200.800 | 0,00% |
12 | Chơ Ro | 8 | 3 | 5 | 0,00% | 29.520 | 0,03% |
13 | Gia Rai | 8 | – | 8 | 0,00% | 513.930 | 0,00% |
14 | Thổ | 8 | 5 | 3 | 0,00% | 91.430 | 0,01% |
15 | Mạ | 7 | 2 | 5 | 0,00% | 50.322 | 0,01% |
16 | Dao | 6 | 3 | 3 | 0,00% | 891.151 | 0,00% |
17 | Sán Dìu | 5 | 1 | 4 | 0,00% | 183.004 | 0,00% |
18 | Bru Vân Kiều | 5 | – | 5 | 0,00% | 94.598 | 0,01% |
19 | Mnông | 4 | – | 4 | 0,00% | 127.334 | 0,00% |
20 | Xơ Đăng | 4 | – | 4 | 0,00% | 212.277 | 0,00% |
21 | Ba Na | 3 | 1 | 2 | 0,00% | 286.910 | 0,00% |
22 | Sán Chay | 3 | 1 | 2 | 0,00% | 201.398 | 0,00% |
23 | Gié Triêng | 3 | 2 | 1 | 0,00% | 63.322 | 0,00% |
24 | Mảng | 3 | 3 | – | 0,00% | 4.650 | 0,06% |
25 | Raglay | 2 | – | 2 | 0,00% | 146.613 | 0,00% |
26 | Cơ Tu | 1 | – | 1 | 0,00% | 74.173 | 0,00% |
27 | Co | 1 | – | 1 | 0,00% | 40.442 | 0,00% |
28 | Hrê | 1 | 1 | – | 0,00% | 149.460 | 0,00% |
29 | Giáy | 1 | – | 1 | 0,00% | 67.858 | 0,00% |
30 | Mông | 1.393.547 | 0,00% | ||||
31 | Khơ mú | 90.612 | 0,00% | ||||
32 | Chu Ru | 23.242 | 0,00% | ||||
33 | Chứt | 7.513 | 0,00% | ||||
34 | Rơ Măm | 639 | 0,00% | ||||
35 | Lào | 17.532 | 0,00% | ||||
36 | Tà Ôi | 52.356 | 0,00% | ||||
37 | Brâu | 525 | 0,00% | ||||
38 | Pu Péo | 903 | 0,00% | ||||
39 | Ngái | 1.649 | 0,00% | ||||
40 | Kháng | 16.180 | 0,00% | ||||
41 | Pà Thẻn | 8.248 | 0,00% | ||||
42 | Xinh Mun | 29.503 | 0,00% | ||||
43 | Lự | 6.757 | 0,00% | ||||
44 | La Chí | 15.126 | 0,00% | ||||
45 | La Ha | 10.157 | 0,00% | ||||
46 | Hà Nhì | 25.539 | 0,00% | ||||
47 | Si La | 909 | 0,00% | ||||
48 | Lô Lô | 4.827 | 0,00% | ||||
49 | Bố Y | 3.232 | 0,00% | ||||
50 | Ơ Đu | 428 | 0,00% | ||||
51 | Phù Lá | 12.471 | 0,00% | ||||
52 | La Hủ | 12.113 | 0,00% | ||||
53 | Cống | 2.729 | 0,00% | ||||
54 | Cờ Lao | 4.003 | 0,00% |
Bạn có biết?
- Tổng quan về Dân số Việt Nam
- Dân số các tỉnh của Việt Nam
- Dân số các dân tộc Việt Nam
- Top 10 tỉnh đông dân nhất Việt Nam
- Top 10 tỉnh ít dân nhất Việt Nam
- Top 10 tỉnh tăng dân số nhanh nhất Việt Nam
- Tỉnh nào có dân nhập cư, xuất cư nhiều nhất?
- Tỉnh nào đang bị giảm dân số?
- Top 10 tỉnh có mật độ dân cư đông nhất Việt Nam
- Top 10 tỉnh thưa dân nhất Việt Nam
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện đông dân nhất Việt Nam
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện ít dân nhất Việt Nam