Dân số TP Hồ Chí Minh

(Cập nhật lần cuối ngày: 14/09/2024)

Dân số TP Hồ Chí Minh là 9.389.720 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 1 cả nước.

Dân số TP Hồ Chí Minh năm 2022

Dân số TP. Hồ Chí Minh
  • Dân số trung bình: 9.389.720
  • % Dân số cả nước: 9,44
  • Xếp hạng cả nước: 1
  • Diện tích (Km2): 2.095
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 4.481
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 2,43
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 8,00
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): 7,23
  • Tỷ suất sinh: 1,39
  • Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ): 94,36
  • Tuổi thọ trung bình: 76,25

Bảng dân số TP Hồ Chí Minh (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình (Nghìn người)% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (người/km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20229.389.7209,4412.0954.4812,438,07,21,494,476,3
20219.166.8409,3112.0954.375-0,669,821,81,598,376,2
20209.227.6009,4612.0954.4042,0910,018,01,598,376,5
20199.038.6009,3712.0614.3852,219,515,21,4100,776,6
20188.598.7009,0812.0614.1712,247,96,11,3100,776,6
20178.444.6009,0212.0614.0972,016,75,31,4100,6
20168.297.5008,9512.0614.0252,067,06,61,2100,5
20158.146.3008,8812.0963.8882,118,84,61,5100,4
20147.981.9008,8012.0963.8092,078,45,51,4100,3
20137.820.0008,7112.0963.7322,0810,26,21,7100,3
20127.660.3008,6312.0963.6552,166,97,61,3100,2
20117.498.4008,5312.0963.5782,077,411,51,3100,1

Dân số các dân tộc tại TP. Hồ Chí Minh

TTDân tộc Dân số dân tộc tại TP. Hồ Chí Minh Nam Nữ% dân số TP. Hồ Chí MinhDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh8.523.1734.144.7164.378.45794,77%82.085.82610,38%
2Hoa382.826194.833187.9934,26%749.46651,08%
3Khmer50.42224.67825.7440,56%1.319.6523,82%
4Chăm10.5095.0925.4170,12%178.9485,87%
5Tày4.7732.2122.5610,05%1.845.4920,26%
6Mường3.9721.9871.9850,04%1.452.0950,27%
7Nùng3.1351.3981.7370,03%1.083.2980,29%
8Thái2.9051.3461.5590,03%1.820.9500,16%
9Ê đê2.7849691.8150,03%398.6710,70%
10Gia Rai1.3505398110,02%513.9300,26%
11Cơ Ho6812674140,01%200.8000,34%
12Ba Na5882413470,01%286.9100,20%
13Mnông4801723080,01%127.3340,38%
14Dao4031912120,00%891.1510,05%
15Thổ3331471860,00%91.4300,36%
16Raglay324982260,00%146.6130,22%
17Mông2931531400,00%1.393.5470,02%
18Xơ Đăng2881181700,00%212.2770,14%
19Hrê2541351190,00%149.4600,17%
20Sán Dìu2101001100,00%183.0040,11%
21Bru Vân Kiều187721150,00%94.5980,20%
22Chơ Ro18186950,00%29.5200,61%
23Sán Chay16971980,00%201.3980,08%
24Mạ168551130,00%50.3220,33%
25Xtiêng160561040,00%100.7520,16%
26Cơ Tu14282600,00%74.1730,19%
27Tà Ôi11462520,00%52.3560,22%
28Khơ mú9554410,00%90.6120,10%
29Chu Ru8026540,00%23.2420,34%
30Co3616200,00%40.4420,09%
31Giáy2915140,00%67.8580,04%
32Rơ Măm2613130,00%6394,07%
33Si La2412120,00%9092,64%
34Gié Triêng228140,00%63.3220,03%
35Lào177100,00%17.5320,10%
36Ngái151050,00%1.6490,91%
37La Chí10280,00%15.1260,07%
38Chứt10550,00%7.5130,13%
39Mảng9450,00%4.6500,19%
40Hà Nhì8350,00%25.5390,03%
41Xinh Mun8350,00%29.5030,03%
42Brâu880,00%5251,52%
43La Ha6240,00%10.1570,06%
44Lô Lô4220,00%4.8270,08%
45Lự4310,00%6.7570,06%
46Ơ Đu4130,00%4280,93%
47Phù Lá2110,00%12.4710,02%
48Pu Péo2110,00%9030,22%
49Cống220,00%2.7290,07%
50Bố Y110,00%3.2320,03%
51Pà Thẻn110,00%8.2480,01%
52La Hủ110,00%12.1130,01%
53Kháng110,00%16.1800,01%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP ÝTÀI TRỢ

Quý độc giả có gì muốn góp ý hoặc nếu thấy thông tin bổ ích, có thể bo/típ cho Thông tin Dân số ly trà đá bằng cách truy cập vào trang sau:

Góc góp ý, tài trợ