Diện tích TP HCM

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/12/2024)

Diện tích TP HCM là 2.095 km2, theo số liệu chính thức của Tổng cục Thống kê, rộng thứ 49 trong số 63 tỉnh, thành của Việt Nam.

TP HCM là đô thị đặc biệt, kết hợp giữa các quận nội thành hiện đại, các huyện ngoại thành đang phát triển, và Thành phố Thủ Đức với vai trò trung tâm kinh tế tri thức. Điều này tạo nên sự đa dạng và năng động trong quy hoạch hành chính và kinh tế.

Các đơn vị hành chính của TP HCM

Thành phố Hồ Chí Minh hiện nay có 22 đơn vị hành chính cấp quận/huyện, bao gồm 16 quận, 1 thành phố trực thuộc, và 5 huyện. Cụ thể:

1. Thành phố trực thuộc
  • Thành phố Thủ Đức: Được thành lập từ năm 2021, là sự hợp nhất của các quận 2, 9 và Thủ Đức cũ. Đây là khu đô thị sáng tạo, tập trung phát triển công nghệ, giáo dục và giao thông hiện đại.
2. Các quận (16 quận)
  1. Quận 1: Trung tâm hành chính, thương mại, dịch vụ cao cấp, tập trung các cơ quan đầu não của thành phố.
  2. Quận 3: Khu vực dân cư, nhiều di sản văn hóa, công trình lịch sử như Nhà thờ Đức Bà, Hồ Con Rùa.
  3. Quận 4: Nằm giữa các kênh rạch, là khu vực đô thị hóa cao với nhiều dịch vụ cảng.
  4. Quận 5: Trung tâm của người Hoa, nổi tiếng với Chợ Lớn và các hoạt động thương mại.
  5. Quận 6: Khu vực dân cư đông đúc, phát triển mạnh về thương mại.
  6. Quận 7: Tập trung khu đô thị Phú Mỹ Hưng, là khu vực hiện đại với cơ sở hạ tầng tốt.
  7. Quận 8: Có hệ thống kênh rạch dày đặc, là vùng đô thị hóa kết hợp khu dân cư truyền thống.
  8. Quận 10: Phát triển về dịch vụ, thương mại, giáo dục, và y tế.
  9. Quận 11: Nổi tiếng với công viên văn hóa Đầm Sen và khu dân cư lâu đời.
  10. Quận 12: Vùng đô thị hóa nhanh, kết hợp giữa công nghiệp và dân cư.
  11. Quận Bình Tân: Phát triển về công nghiệp, có khu công nghiệp Tân Tạo lớn.
  12. Quận Bình Thạnh: Nổi tiếng với tòa nhà Landmark 81, phát triển cả dân cư và thương mại.
  13. Quận Gò Vấp: Một trong những quận có tốc độ đô thị hóa nhanh nhất TP.HCM.
  14. Quận Phú Nhuận: Khu dân cư sầm uất, nhiều dịch vụ cao cấp.
  15. Quận Tân Bình: Là nơi có sân bay Tân Sơn Nhất, phát triển cả thương mại và giao thông.
  16. Quận Tân Phú: Tập trung các khu dân cư đông đúc, dịch vụ, và công nghiệp.
3. Các huyện (5 huyện)
  1. Huyện Bình Chánh: Khu vực ngoại thành với tốc độ đô thị hóa cao.
  2. Huyện Cần Giờ: Là huyện ven biển duy nhất của TP.HCM, nổi bật với hệ sinh thái rừng ngập mặn.
  3. Huyện Củ Chi: Khu vực nông nghiệp kết hợp phát triển đô thị, nổi tiếng với Địa đạo Củ Chi.
  4. Huyện Hóc Môn: Đang trong quá trình đô thị hóa nhanh.
  5. Huyện Nhà Bè: Vùng cửa ngõ phía nam của thành phố, phát triển cảng biển và đô thị hóa.
Diện tích TP HCM
Diện tích TP HCM là 2.095 km2, rộng thứ 49 trong số 63 tỉnh, thành của Việt Nam.

Đặc điểm địa hình trên diện tích TP HCM

TP HCM có địa hình tương đối thấp và bằng phẳng, chịu ảnh hưởng lớn từ hệ thống sông ngòi và kênh rạch. Các đặc điểm địa hình chính bao gồm:

1. Địa hình đồng bằng
  • Đặc điểm chính:
    TP HCM thuộc vùng đồng bằng sông Cửu Long, địa hình thấp với độ cao trung bình từ 0-10m so với mực nước biển.
    • Khu vực phía bắc và tây bắc (như Củ Chi, Hóc Môn): Cao hơn, địa hình gò đồi thấp, đất phù sa cổ.
    • Khu vực phía nam và đông nam (Nhà Bè, Bình Chánh, Cần Giờ): Thấp, nhiều vùng ngập nước và đầm lầy.
2. Sông ngòi và kênh rạch
  • TP HCM có hệ thống sông ngòi dày đặc, bao gồm sông lớn như sông Sài Gòn, sông Đồng Nai, và sông Nhà Bè.
  • Nhiều kênh rạch tự nhiên và nhân tạo đóng vai trò quan trọng trong giao thông, tưới tiêu, và điều tiết nước.
3. Vùng ven biển và rừng ngập mặn
  • Huyện Cần Giờ: Là vùng ven biển duy nhất của TP HCM, có địa hình thấp, chịu ảnh hưởng bởi thủy triều. Đây là khu vực rừng ngập mặn Cần Giờ, di sản sinh quyển được UNESCO công nhận.
  • Địa hình ở đây dễ bị ngập lụt khi nước biển dâng.
4. Địa hình gò đồi
  • Khu vực phía bắc (như Củ Chi, Thủ Đức): Có địa hình cao hơn, với những gò đất nhỏ và đất đồi thấp. Đây là vùng đất phù sa cổ, thích hợp cho canh tác và phát triển đô thị.