Dân số TP Hải Phòng (mới)

Dân số TP Hải Phòng mới là 4.093.167 người, đứng thứ 4/34 tỉnh, thành cả nước, dựa trên phép cộng dân số TP Hải Phòng (cũ) và tỉnh Hải Dương (cũ) của kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số TP Hải Phòng mới

Dân số TP Hải Phòng (mới)

Chọn tỉnh khác:

Dân số TP Hải Phòng (mới) những năm gần đây

NămDân số% Dân số cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số
(Người/Km2)
Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất giới tính
(Nam / 100 Nữ)
20244.093.1674,053.1951.2810,7798,41
20234.061.9004,053.1951.2710,6797,04
20224.034.8404,063.1951.2630,6499,35
20214.009.1704,073.1951.2550,9898,70
20203.970.2604,073.1951.2431,0298,70
20193.930.2004,073.2301.2172,8598,77
20183.821.3004,043.2301.1830,6998,61
20173.795.0004,053.2301.1750,7598,46
20163.766.6004,063.2301.1660,7798,27
20153.737.8004,083.1831.1740,7798,12
20143.709.2004,093.1831.1650,8897,94
20133.677.0004,103.1831.1550,8697,77
20123.645.8004,113.1801.1471,0097,61
20113.609.6004,113.1791.13597,45

Dân số các dân tộc tại TP Hải Phòng (mới)

(Dựa trên số liệu Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTDân tộc Dân số dân tộc
tại Hải Phòng
 Nam Nữ% dân số
Hải Phòng
Dân số
dân tộc cả nước
% dân số
dân tộc cả nước
1Kinh3.902.3151.940.5491.961.76699,53%82.085.8264,75%
2Tày4.3711.4142.9570,11%1.845.4920,24%
3Thái3.5141.2872.2270,09%1.820.9500,19%
4Mường2.3648601.5040,06%1.452.0950,16%
5Hoa2.0751.1998760,05%749.4660,28%
6Sán Dìu1.9401.0588820,05%183.0041,06%
7Nùng1.3864019850,04%1.083.2980,13%
8Dao1.0013007010,03%891.1510,11%
9Mông6803403400,02%1.393.5470,05%
10Sán Chay234761580,01%201.3980,12%
11Thổ17475990,00%91.4300,19%
12Pà Thẻn8142390,00%8.2480,98%
13Khmer7734430,00%1.319.6520,01%
14Giáy7415590,00%67.8580,11%
15Cờ Lao6526390,00%4.0031,62%
16Khơ mú6317460,00%90.6120,07%
17La Chí4016240,00%15.1260,26%
18Ê đê309210,00%398.6710,01%
19Chăm209110,00%178.9480,01%
20Ba Na201190,00%286.9100,01%
21Gia Rai14140,00%513.9300,00%
22Lào11290,00%17.5320,06%
23Xơ Đăng10190,00%212.2770,00%
24Hrê10370,00%149.4600,01%
25Ngái9270,00%1.6490,55%
26Bru Vân Kiều770,00%94.5980,01%
27Raglay6150,00%146.6130,00%
28Cơ Ho550,00%200.8000,00%
29Gié Triêng5140,00%63.3220,01%
30Mnông4130,00%127.3340,00%
31Tà Ôi440,00%52.3560,01%
32Kháng4220,00%16.1800,02%
33Chơ Ro3120,00%29.5200,01%
34Mạ330,00%50.3220,01%
35Chu Ru3210,00%23.2420,01%
36Hà Nhì3120,00%25.5390,01%
37Xinh Mun330,00%29.5030,01%
38Xtiêng220,00%100.7520,00%
39Cơ Tu2110,00%74.1730,00%
40Co220,00%40.4420,00%
41Pu Péo220,00%9030,22%
42Lự220,00%6.7570,03%
43Phù Lá110,00%12.4710,01%
44Mảng0,00%4.6500,00%
45Chứt0,00%7.5130,00%
46La Ha0,00%10.1570,00%
47Rơ Măm0,00%6390,00%
48Si La0,00%9090,00%
49Brâu0,00%5250,00%
50Bố Y0,00%3.2320,00%
51Lô Lô0,00%4.8270,00%
52Ơ Đu0,00%4280,00%
53Cống0,00%2.7290,00%
54La Hủ0,00%12.1130,00%

Bạn có biết?