Dân số Tiền Giang

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Tiền Giang là 1.795.251 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 14 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Tiền Giang

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Tiền Giang (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.795.2511,78142.5567020,25-9,31,7297,476,4
20231.790.7001,79142.5567000,31-2,31,6696,476,0
20221.785.2401,79142.5566980,33-0,11,797,076,0
20211.779.4201,81142.5566960,39-5,01,896,176,0
20201.772.5401,82142.5566930,35-3,41,996,276,1
20191.766.3001,83142.5117040,41-5,01,896,476,0
20181.762.3001,86142.5117020,41-0,81,796,375,9
20171.751.8001,87142.5116980,670,32,096,3
20161.740.2001,88142.5116930,662,12,096,3
20151.728.7001,88142.5096890,73-1,01,696,3
20141.716.1001,89142.5096840,750,31,896,3
20131.703.4001,90142.5096790,653,31,896,3
20121.692.5001,91142.5086750,59-1,31,896,2
20111.682.6001,92132.5086710,27-1,01,996,9

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Tiền Giang

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Cái Bèhuyện292.73841670325
2Châu Thànhhuyện263.4262331.13320
3Mỹ Thothành phố228.109822.77214
4Cai Lậyhuyện193.32829565616
5Chợ Gạohuyện187.71123181319
6Gò Công Đônghuyện139.06027350913
7Gò Công Tâyhuyện127.13218568913
8Cai Lậythị xã125.61514189116
9Gò Côngthành phố99.65710298010
10Tân Phướchuyện65.33133019812
11Tân Phú Đônghuyện42.0782231896

Dân số các dân tộc tại Tiền Giang

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Tiền Giang Nam Nữ% dân số Tiền GiangDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.760.195864.013896.18299,77%82.085.8262,14%
2Hoa2.3101.2011.1090,13%749.4660,31%
3Khmer1.2694468230,07%1.319.6520,10%
4Chăm11455590,01%178.9480,06%
5Thái4923260,00%1.820.9500,00%
6Tày4119220,00%1.845.4920,00%
7Mường3413210,00%1.452.0950,00%
8Nùng225170,00%1.083.2980,00%
9Ê đê173140,00%398.6710,00%
10Xtiêng172150,00%100.7520,02%
11Cơ Ho154110,00%200.8000,01%
12Dao11650,00%891.1510,00%
13Mnông9180,00%127.3340,01%
14Sán Chay8440,00%201.3980,00%
15Gia Rai7160,00%513.9300,00%
16Ba Na7160,00%286.9100,00%
17Raglay7340,00%146.6130,00%
18Mạ550,00%50.3220,01%
19Chơ Ro440,00%29.5200,01%
20Sán Dìu4310,00%183.0040,00%
21Xơ Đăng330,00%212.2770,00%
22Bru Vân Kiều220,00%94.5980,00%
23Thổ220,00%91.4300,00%
24Cơ Tu220,00%74.1730,00%
25Mông110,00%1.393.5470,00%
26Khơ mú110,00%90.6120,00%
27Co110,00%40.4420,00%
28Chu Ru110,00%23.2420,00%
29Rơ Măm110,00%6390,16%
30Lào110,00%17.5320,01%
31Tà Ôi52.3560,00%
32Hrê149.4600,00%
33Gié Triêng63.3220,00%
34Brâu5250,00%
35Mảng4.6500,00%
36Giáy67.8580,00%
37Pu Péo9030,00%
38Chứt7.5130,00%
39Ngái1.6490,00%
40Kháng16.1800,00%
41Pà Thẻn8.2480,00%
42Xinh Mun29.5030,00%
43Lự6.7570,00%
44La Chí15.1260,00%
45La Ha10.1570,00%
46Hà Nhì25.5390,00%
47Si La9090,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49Bố Y3.2320,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Phù Lá12.4710,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?