(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)
Dân số Tiền Giang là 1.795.251 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 14 cả nước.
Thông tin nhanh về Dân số Tiền Giang

- Dân số trung bình: 1.795.251
- % Dân số cả nước: 1,78
- Xếp hạng cả nước: 14
- Diện tích (Km2): 2.556
- Mật độ dân số (Người/ Km2): 702
- Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,25
- Tỷ suất di cư thuần (‰): -9,3
- Tỷ suất sinh: 1,72
- Tỷ số giới tính (Nam/ 100 Nữ): 97,4
- Tuổi thọ trung bình: 76,4

Chọn tỉnh khác
Bảng dân số Tiền Giang (2024 và lịch sử)
Năm | Dân số | % Dân số cả nước | Xếp hạng cả nước | Diện tích (Km2) | Mật độ dân số (Người/ Km2) | Tỷ lệ tăng dân số (%) | Tỷ suất di cư thuần (‰) | Tỷ suất sinh | Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ) | Tuổi thọ trung bình |
2024 | 1.795.251 | 1,78 | 14 | 2.556 | 702 | 0,25 | -9,3 | 1,72 | 97,4 | 76,4 |
2023 | 1.790.700 | 1,79 | 14 | 2.556 | 700 | 0,31 | -2,3 | 1,66 | 96,4 | 76,0 |
2022 | 1.785.240 | 1,79 | 14 | 2.556 | 698 | 0,33 | -0,1 | 1,7 | 97,0 | 76,0 |
2021 | 1.779.420 | 1,81 | 14 | 2.556 | 696 | 0,39 | -5,0 | 1,8 | 96,1 | 76,0 |
2020 | 1.772.540 | 1,82 | 14 | 2.556 | 693 | 0,35 | -3,4 | 1,9 | 96,2 | 76,1 |
2019 | 1.766.300 | 1,83 | 14 | 2.511 | 704 | 0,41 | -5,0 | 1,8 | 96,4 | 76,0 |
2018 | 1.762.300 | 1,86 | 14 | 2.511 | 702 | 0,41 | -0,8 | 1,7 | 96,3 | 75,9 |
2017 | 1.751.800 | 1,87 | 14 | 2.511 | 698 | 0,67 | 0,3 | 2,0 | 96,3 | – |
2016 | 1.740.200 | 1,88 | 14 | 2.511 | 693 | 0,66 | 2,1 | 2,0 | 96,3 | – |
2015 | 1.728.700 | 1,88 | 14 | 2.509 | 689 | 0,73 | -1,0 | 1,6 | 96,3 | – |
2014 | 1.716.100 | 1,89 | 14 | 2.509 | 684 | 0,75 | 0,3 | 1,8 | 96,3 | – |
2013 | 1.703.400 | 1,90 | 14 | 2.509 | 679 | 0,65 | 3,3 | 1,8 | 96,3 | – |
2012 | 1.692.500 | 1,91 | 14 | 2.508 | 675 | 0,59 | -1,3 | 1,8 | 96,2 | – |
2011 | 1.682.600 | 1,92 | 13 | 2.508 | 671 | 0,27 | -1,0 | 1,9 | 96,9 | – |
Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Tiền Giang
(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)
TT | Tên ĐVHC | Chú thích | Dân số (người) | Diện tích (km²) | Mật độ dân số (người/km²) | Số ĐVHC cấp xã |
1 | Cái Bè | huyện | 292.738 | 416 | 703 | 25 |
2 | Châu Thành | huyện | 263.426 | 233 | 1.133 | 20 |
3 | Mỹ Tho | thành phố | 228.109 | 82 | 2.772 | 14 |
4 | Cai Lậy | huyện | 193.328 | 295 | 656 | 16 |
5 | Chợ Gạo | huyện | 187.711 | 231 | 813 | 19 |
6 | Gò Công Đông | huyện | 139.060 | 273 | 509 | 13 |
7 | Gò Công Tây | huyện | 127.132 | 185 | 689 | 13 |
8 | Cai Lậy | thị xã | 125.615 | 141 | 891 | 16 |
9 | Gò Công | thành phố | 99.657 | 102 | 980 | 10 |
10 | Tân Phước | huyện | 65.331 | 330 | 198 | 12 |
11 | Tân Phú Đông | huyện | 42.078 | 223 | 189 | 6 |
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện đông dân nhất Việt Nam
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện ít dân nhất Việt Nam
Dân số các dân tộc tại Tiền Giang
TT | Dân tộc | Dân số dân tộc tại Tiền Giang | Nam | Nữ | % dân số Tiền Giang | Dân số dân tộc cả nước | % dân số dân tộc cả nước |
1 | Kinh | 1.760.195 | 864.013 | 896.182 | 99,77% | 82.085.826 | 2,14% |
2 | Hoa | 2.310 | 1.201 | 1.109 | 0,13% | 749.466 | 0,31% |
3 | Khmer | 1.269 | 446 | 823 | 0,07% | 1.319.652 | 0,10% |
4 | Chăm | 114 | 55 | 59 | 0,01% | 178.948 | 0,06% |
5 | Thái | 49 | 23 | 26 | 0,00% | 1.820.950 | 0,00% |
6 | Tày | 41 | 19 | 22 | 0,00% | 1.845.492 | 0,00% |
7 | Mường | 34 | 13 | 21 | 0,00% | 1.452.095 | 0,00% |
8 | Nùng | 22 | 5 | 17 | 0,00% | 1.083.298 | 0,00% |
9 | Ê đê | 17 | 3 | 14 | 0,00% | 398.671 | 0,00% |
10 | Xtiêng | 17 | 2 | 15 | 0,00% | 100.752 | 0,02% |
11 | Cơ Ho | 15 | 4 | 11 | 0,00% | 200.800 | 0,01% |
12 | Dao | 11 | 6 | 5 | 0,00% | 891.151 | 0,00% |
13 | Mnông | 9 | 1 | 8 | 0,00% | 127.334 | 0,01% |
14 | Sán Chay | 8 | 4 | 4 | 0,00% | 201.398 | 0,00% |
15 | Gia Rai | 7 | 1 | 6 | 0,00% | 513.930 | 0,00% |
16 | Ba Na | 7 | 1 | 6 | 0,00% | 286.910 | 0,00% |
17 | Raglay | 7 | 3 | 4 | 0,00% | 146.613 | 0,00% |
18 | Mạ | 5 | – | 5 | 0,00% | 50.322 | 0,01% |
19 | Chơ Ro | 4 | – | 4 | 0,00% | 29.520 | 0,01% |
20 | Sán Dìu | 4 | 3 | 1 | 0,00% | 183.004 | 0,00% |
21 | Xơ Đăng | 3 | – | 3 | 0,00% | 212.277 | 0,00% |
22 | Bru Vân Kiều | 2 | – | 2 | 0,00% | 94.598 | 0,00% |
23 | Thổ | 2 | – | 2 | 0,00% | 91.430 | 0,00% |
24 | Cơ Tu | 2 | – | 2 | 0,00% | 74.173 | 0,00% |
25 | Mông | 1 | – | 1 | 0,00% | 1.393.547 | 0,00% |
26 | Khơ mú | 1 | – | 1 | 0,00% | 90.612 | 0,00% |
27 | Co | 1 | – | 1 | 0,00% | 40.442 | 0,00% |
28 | Chu Ru | 1 | – | 1 | 0,00% | 23.242 | 0,00% |
29 | Rơ Măm | 1 | – | 1 | 0,00% | 639 | 0,16% |
30 | Lào | 1 | – | 1 | 0,00% | 17.532 | 0,01% |
31 | Tà Ôi | 52.356 | 0,00% | ||||
32 | Hrê | 149.460 | 0,00% | ||||
33 | Gié Triêng | 63.322 | 0,00% | ||||
34 | Brâu | 525 | 0,00% | ||||
35 | Mảng | 4.650 | 0,00% | ||||
36 | Giáy | 67.858 | 0,00% | ||||
37 | Pu Péo | 903 | 0,00% | ||||
38 | Chứt | 7.513 | 0,00% | ||||
39 | Ngái | 1.649 | 0,00% | ||||
40 | Kháng | 16.180 | 0,00% | ||||
41 | Pà Thẻn | 8.248 | 0,00% | ||||
42 | Xinh Mun | 29.503 | 0,00% | ||||
43 | Lự | 6.757 | 0,00% | ||||
44 | La Chí | 15.126 | 0,00% | ||||
45 | La Ha | 10.157 | 0,00% | ||||
46 | Hà Nhì | 25.539 | 0,00% | ||||
47 | Si La | 909 | 0,00% | ||||
48 | Lô Lô | 4.827 | 0,00% | ||||
49 | Bố Y | 3.232 | 0,00% | ||||
50 | Ơ Đu | 428 | 0,00% | ||||
51 | Phù Lá | 12.471 | 0,00% | ||||
52 | La Hủ | 12.113 | 0,00% | ||||
53 | Cống | 2.729 | 0,00% | ||||
54 | Cờ Lao | 4.003 | 0,00% |
Bạn có biết?
- Tổng quan về Dân số Việt Nam
- Dân số các tỉnh của Việt Nam
- Dân số các dân tộc Việt Nam
- Top 10 tỉnh đông dân nhất Việt Nam
- Top 10 tỉnh ít dân nhất Việt Nam
- Top 10 tỉnh tăng dân số nhanh nhất Việt Nam
- Tỉnh nào có dân nhập cư, xuất cư nhiều nhất?
- Tỉnh nào đang bị giảm dân số?
- Top 10 tỉnh có mật độ dân cư đông nhất Việt Nam
- Top 10 tỉnh thưa dân nhất Việt Nam
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện đông dân nhất Việt Nam
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện ít dân nhất Việt Nam