Dân số Thái Nguyên

(Cập nhật lần cuối ngày: 14/09/2024)

Dân số Thái Nguyên là 1.335.990 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 24 cả nước.

Dân số Thái Nguyên năm 2022

Dân số Thái Nguyên
  • Dân số trung bình: 1.335.990
  • % Dân số cả nước: 1,34
  • Xếp hạng cả nước: 24
  • Diện tích (Km2): 3.522
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 379
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,97
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 8,90
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -2,43
  • Tỷ suất sinh: 2,20
  • Tỷ suất giới tính (Nam/100 Nữ): 95,40
  • Tuổi thọ trung bình: 73,70

Bảng dân số Thái Nguyên (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/
Km2)
Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.335.9901,34243.5223790,978,9-2,42,295,473,7
20211.323.1501,34243.5223761,179,5-2,72,195,573,7
20201.307.8701,34253.5223711,319,2-4,62,295,573,7
20191.290.9001,34253.5273661,3710,82,02,195,673,6
20181.268.3001,34273.5273601,397,60,12,195,973,5
20171.255.1001,34283.5273561,0711,3-0,32,196,1
20161.227.4001,32283.5273480,9811,5-0,72,595,8
20151.190.6001,30323.5333372,7210,7-1,42,595,8
20141.173.2001,29323.5333321,4913,7-1,32,596,5
20131.156.0001,29323.5363270,609,9-4,42,197,2
20121.149.1001,29323.5353250,8511,0-2,52,197,2
20111.139.4001,30323.5323230,7210,7-2,02,097,2

Dân số các dân tộc tại Thái Nguyên

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Thái Nguyên Nam Nữ% dân số Thái NguyênDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh902.372443.821458.55170,13%82.085.8261,10%
2Tày150.40470.91079.49411,69%1.845.4928,15%
3Nùng81.74039.89241.8486,35%1.083.2987,55%
4Sán Dìu56.47728.66227.8154,39%183.00430,86%
5Sán Chay39.47219.90019.5723,07%201.39819,60%
6Dao32.37015.70316.6672,52%891.1513,63%
7Mông10.8225.6235.1990,84%1.393.5470,78%
8Mường5.2841.6613.6230,41%1.452.0950,36%
9Thái3.4049692.4350,26%1.820.9500,19%
10Hoa2.1331.0671.0660,17%749.4660,28%
11Ngái8004103900,06%1.64948,51%
12Thổ249571920,02%91.4300,27%
13Giáy195721230,02%67.8580,29%
14Khmer12665610,01%1.319.6520,01%
15Hà Nhì10045550,01%25.5390,39%
16La Chí7438360,01%15.1260,49%
17Ê đê6328350,00%398.6710,02%
18Khơ mú4912370,00%90.6120,05%
19Hrê4124170,00%149.4600,03%
20La Hủ3923160,00%12.1130,32%
21Xơ Đăng3720170,00%212.2770,02%
22Bru Vân Kiều3713240,00%94.5980,04%
23Pà Thẻn359260,00%8.2480,42%
24Lào3320130,00%17.5320,19%
25Gia Rai2513120,00%513.9300,00%
26Ba Na249150,00%286.9100,01%
27Bố Y237160,00%3.2320,71%
28Cơ Ho2311120,00%200.8000,01%
29Mnông226160,00%127.3340,02%
30Lự229130,00%6.7570,33%
31Chăm2111100,00%178.9480,01%
32Tà Ôi199100,00%52.3560,04%
33Cống153120,00%2.7290,55%
34Lô Lô14590,00%4.8270,29%
35Co13670,00%40.4420,03%
36Kháng12480,00%16.1800,07%
37Gié Triêng12570,00%63.3220,02%
38Phù Lá11470,00%12.4710,09%
39Mảng11290,00%4.6500,24%
40Cơ Tu9270,00%74.1730,01%
41Pu Péo9450,00%9031,00%
42Raglay8170,00%146.6130,01%
43Xinh Mun7160,00%29.5030,02%
44Si La5140,00%9090,55%
45La Ha440,00%10.1570,04%
46Chu Ru4130,00%23.2420,02%
47Xtiêng2110,00%100.7520,00%
48Mạ220,00%50.3220,00%
49Chơ Ro110,00%29.5200,00%
50Ơ Đu110,00%4280,23%
51Brâu5250,00%
52Chứt7.5130,00%
53Rơ Măm6390,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP ÝTÀI TRỢ

Quý độc giả có gì muốn góp ý hoặc nếu thấy thông tin bổ ích, có thể bo/típ cho Thông tin Dân số ly trà đá bằng cách truy cập vào trang sau:

Góc góp ý, tài trợ