Dân số Thái Nguyên

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Thái Nguyên là 1.361.474 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 24 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Thái Nguyên

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Thái Nguyên (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.361.4741,35243.5223870,830,02,1996,974,5
20231.350.3001,35243.5223831,07-2,22,1495,174,5
20221.335.9901,34243.5223790,97-2,42,295,473,7
20211.323.1501,34243.5223761,17-2,72,195,573,7
20201.307.8701,34253.5223711,31-4,62,295,573,7
20191.290.9001,34253.5273661,372,02,195,673,6
20181.268.3001,34273.5273601,390,12,195,973,5
20171.255.1001,34283.5273561,07-0,32,196,1
20161.227.4001,32283.5273480,98-0,72,595,8
20151.190.6001,30323.5333372,72-1,42,595,8
20141.173.2001,29323.5333321,49-1,32,596,5
20131.156.0001,29323.5363270,60-4,42,197,2
20121.149.1001,29323.5353250,85-2,52,197,2
20111.139.4001,30323.5323230,72-2,02,097,2

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Thái Nguyên

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Thái Nguyênthành phố340.4032231.52732
2Phổ Yênthành phố196.37825975918
3Đại Từhuyện171.70357329927
4Phú Bìnhhuyện156.80424364420
5Phú Lươnghuyện102.29235129214
6Đồng Hỷhuyện92.42142821614
7Định Hóahuyện89.28851417422
8Sông Côngthành phố69.3829771710
9Võ Nhaihuyện68.0808398115

Dân số các dân tộc tại Thái Nguyên

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Thái Nguyên Nam Nữ% dân số Thái NguyênDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh902.372443.821458.55170,13%82.085.8261,10%
2Tày150.40470.91079.49411,69%1.845.4928,15%
3Nùng81.74039.89241.8486,35%1.083.2987,55%
4Sán Dìu56.47728.66227.8154,39%183.00430,86%
5Sán Chay39.47219.90019.5723,07%201.39819,60%
6Dao32.37015.70316.6672,52%891.1513,63%
7Mông10.8225.6235.1990,84%1.393.5470,78%
8Mường5.2841.6613.6230,41%1.452.0950,36%
9Thái3.4049692.4350,26%1.820.9500,19%
10Hoa2.1331.0671.0660,17%749.4660,28%
11Ngái8004103900,06%1.64948,51%
12Thổ249571920,02%91.4300,27%
13Giáy195721230,02%67.8580,29%
14Khmer12665610,01%1.319.6520,01%
15Hà Nhì10045550,01%25.5390,39%
16La Chí7438360,01%15.1260,49%
17Ê đê6328350,00%398.6710,02%
18Khơ mú4912370,00%90.6120,05%
19Hrê4124170,00%149.4600,03%
20La Hủ3923160,00%12.1130,32%
21Xơ Đăng3720170,00%212.2770,02%
22Bru Vân Kiều3713240,00%94.5980,04%
23Pà Thẻn359260,00%8.2480,42%
24Lào3320130,00%17.5320,19%
25Gia Rai2513120,00%513.9300,00%
26Ba Na249150,00%286.9100,01%
27Bố Y237160,00%3.2320,71%
28Cơ Ho2311120,00%200.8000,01%
29Mnông226160,00%127.3340,02%
30Lự229130,00%6.7570,33%
31Chăm2111100,00%178.9480,01%
32Tà Ôi199100,00%52.3560,04%
33Cống153120,00%2.7290,55%
34Lô Lô14590,00%4.8270,29%
35Co13670,00%40.4420,03%
36Kháng12480,00%16.1800,07%
37Gié Triêng12570,00%63.3220,02%
38Phù Lá11470,00%12.4710,09%
39Mảng11290,00%4.6500,24%
40Cơ Tu9270,00%74.1730,01%
41Pu Péo9450,00%9031,00%
42Raglay8170,00%146.6130,01%
43Xinh Mun7160,00%29.5030,02%
44Si La5140,00%9090,55%
45La Ha440,00%10.1570,04%
46Chu Ru4130,00%23.2420,02%
47Xtiêng2110,00%100.7520,00%
48Mạ220,00%50.3220,00%
49Chơ Ro110,00%29.5200,00%
50Ơ Đu110,00%4280,23%
51Brâu5250,00%
52Chứt7.5130,00%
53Rơ Măm6390,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?