Dân số Quảng Bình

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Quảng Bình là 924.169 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 46 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Quảng Bình

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Quảng Bình (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2024924.1690,91467.9991160,60-7,22,4398,973,7
2023918.7000,92467.9991150,53-2,22,7998,373,1
2022913.8600,92467.9991140,350,12,2101,572,9
2021910.6600,92467.9991140,96-2,72,5100,972,9
2020901.9800,92467.9991130,60-5,62,4100,872,7
2019896.6000,93468.0001120,61-5,52,4100,772,1
2018887.6000,94478.0001110,61-3,12,4100,672,7
2017882.5000,94478.0001100,58-1,72,3100,2
2016877.7000,95478.0001100,58-3,32,4100,1
2015872.9000,95478.0651080,59-3,42,5100,0
2014868.2000,96478.0651080,56-5,72,599,9
2013863.4000,96478.0651070,59-8,02,299,8
2012858.3000,97478.0651060,570,02,699,8
2011853.4000,97478.0651060,56-6,32,499,9

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Quảng Bình

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Bố Trạchhuyện188.3752.1168926
2Lệ Thủyhuyện137.8311.4029826
3Đồng Hớithành phố133.67215685715
4Quảng Trạchhuyện110.38044824616
5Ba Đồnthị xã106.41316265616
6Quảng Ninhhuyện90.3351.1947614
7Tuyên Hóahuyện77.7541.1296919
8Minh Hóahuyện50.6701.3943613

Dân số các dân tộc tại Quảng Bình

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Quảng Bình Nam Nữ% dân số Quảng BìnhDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh869.127436.242432.88597,06%82.085.8261,06%
2Bru Vân Kiều18.5759.2959.2802,07%94.59819,64%
3Chứt6.5723.3043.2680,73%7.51387,48%
4Thái3251212040,04%1.820.9500,02%
5Mường2501041460,03%1.452.0950,02%
6Tày15462920,02%1.845.4920,01%
7Thổ7835430,01%91.4300,09%
8Nùng5919400,01%1.083.2980,01%
9Mông5342110,01%1.393.5470,00%
10Khmer3816220,00%1.319.6520,00%
11Tà Ôi2914150,00%52.3560,06%
12Gia Rai243210,00%513.9300,00%
13Xơ Đăng152130,00%212.2770,01%
14Ê đê12480,00%398.6710,00%
15Mnông121110,00%127.3340,01%
16Ba Na111100,00%286.9100,00%
17Dao9360,00%891.1510,00%
18Hoa9450,00%749.4660,00%
19Cơ Ho8170,00%200.8000,00%
20Cơ Tu880,00%74.1730,01%
21Hrê8170,00%149.4600,01%
22Gié Triêng7430,00%63.3220,01%
23Lô Lô6510,00%4.8270,12%
24Khơ mú550,00%90.6120,01%
25Sán Dìu5140,00%183.0040,00%
26Chăm4220,00%178.9480,00%
27Lào330,00%17.5320,02%
28Sán Chay3120,00%201.3980,00%
29Raglay3120,00%146.6130,00%
30Xtiêng330,00%100.7520,00%
31Co220,00%40.4420,00%
32Mạ2110,00%50.3220,00%
33Chơ Ro220,00%29.5200,01%
34Kháng110,00%16.1800,01%
35Mảng4.6500,00%
36La Chí15.1260,00%
37Giáy67.8580,00%
38Ơ Đu4280,00%
39Cống2.7290,00%
40Si La9090,00%
41Pà Thẻn8.2480,00%
42Xinh Mun29.5030,00%
43Chu Ru23.2420,00%
44Hà Nhì25.5390,00%
45La Hủ12.1130,00%
46Pu Péo9030,00%
47La Ha10.1570,00%
48Phù Lá12.4710,00%
49Ngái1.6490,00%
50Bố Y3.2320,00%
51Lự6.7570,00%
52Brâu5250,00%
53Rơ Măm6390,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?