(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)
Dân số Hà Nam là 892.755 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 48 cả nước.
Thông tin nhanh về Dân số Hà Nam

- Dân số trung bình: 892.755
- % Dân số cả nước: 0,88
- Xếp hạng cả nước: 48
- Diện tích (Km2): 862
- Mật độ dân số (Người/Km2): 1.036
- Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,77
- Tỷ suất di cư thuần (‰): -3,1
- Tỷ suất sinh: 2,21
- Tỷ số giới tính (Nam / 100 Nữ): 96,9
- Tuổi thọ trung bình: 75,7

Chọn tỉnh khác
Bảng dân số Hà Nam (2024 và lịch sử)
Năm | Dân số | % Dân số cả nước | Xếp hạng cả nước | Diện tích (Km2) | Mật độ dân số (Người/Km2) | Tỷ lệ tăng dân số (%) | Tỷ suất di cư thuần (‰) | Tỷ suất sinh | Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ) | Tuổi thọ trung bình |
2024 | 892.755 | 0,88 | 48 | 862 | 1.036 | 0,77 | -3,1 | 2,21 | 96,9 | 75,7 |
2023 | 885.900 | 0,88 | 48 | 862 | 1.028 | 0,90 | -1,3 | 2,26 | 94,8 | 75,1 |
2022 | 878.000 | 0,88 | 48 | 862 | 1.019 | 0,32 | -1,4 | 2,4 | 98,1 | 74,7 |
2021 | 875.220 | 0,89 | 49 | 862 | 1.015 | 1,55 | -1,5 | 2,4 | 97,2 | 74,7 |
2020 | 861.830 | 0,88 | 49 | 862 | 1.000 | 0,86 | 1,6 | 2,4 | 97,1 | 74,7 |
2019 | 854.500 | 0,89 | 50 | 862 | 991 | 0,87 | -3,4 | 2,4 | 97,0 | 74,7 |
2018 | 808.200 | 0,85 | 51 | 862 | 938 | 0,88 | -4,0 | 2,4 | 96,8 | 74,6 |
2017 | 805.700 | 0,86 | 51 | 862 | 935 | 0,91 | -4,9 | 2,0 | 96,7 | – |
2016 | 803.700 | 0,87 | 50 | 862 | 932 | 0,96 | -1,9 | 2,1 | 96,5 | – |
2015 | 802.700 | 0,88 | 49 | 862 | 931 | 1,13 | -3,2 | 2,2 | 96,4 | – |
2014 | 799.400 | 0,88 | 49 | 862 | 927 | 0,43 | -2,0 | 2,0 | 96,2 | – |
2013 | 796.000 | 0,89 | 49 | 861 | 925 | 0,48 | -0,1 | 1,9 | 96,1 | – |
2012 | 792.200 | 0,89 | 49 | 861 | 921 | 0,68 | -4,2 | 1,8 | 95,9 | – |
2011 | 786.900 | 0,90 | 49 | 861 | 914 | 0,07 | -4,0 | 2,2 | 95,7 | – |
Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Hà Nam
(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)
TT | Tên ĐVHC | Chú thích | Dân số (người) | Diện tích (km²) | Mật độ dân số (người/km²) | Số ĐVHC cấp xã |
1 | Lý Nhân | huyện | 195.000 | 169 | 1.155 | 21 |
2 | Duy Tiên | thị xã | 177.150 | 121 | 1.363 | 15 |
3 | Phủ Lý | thành phố | 158.212 | 88 | 1.806 | 14 |
4 | Bình Lục | huyện | 133.046 | 144 | 923 | 15 |
5 | Kim Bảng | thị xã | 125.634 | 175 | 716 | 17 |
6 | Thanh Liêm | huyện | 118.569 | 165 | 719 | 16 |
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện đông dân nhất Việt Nam
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện ít dân nhất Việt Nam
Dân số các dân tộc tại Hà Nam
TT | Dân tộc | Dân số dân tộc tại Hà Nam | Nam | Nữ | % dân số Hà Nam | Dân số dân tộc cả nước | % dân số dân tộc cả nước |
1 | Kinh | 850.974 | 419.281 | 431.693 | 99,79% | 82.085.826 | 1,04% |
2 | Mường | 580 | 152 | 428 | 0,07% | 1.452.095 | 0,04% |
3 | Tày | 452 | 118 | 334 | 0,05% | 1.845.492 | 0,02% |
4 | Thái | 376 | 69 | 307 | 0,04% | 1.820.950 | 0,02% |
5 | Nùng | 150 | 48 | 102 | 0,02% | 1.083.298 | 0,01% |
6 | Dao | 99 | 33 | 66 | 0,01% | 891.151 | 0,01% |
7 | Sán Chay | 28 | 8 | 20 | 0,00% | 201.398 | 0,01% |
8 | Sán Dìu | 27 | 11 | 16 | 0,00% | 183.004 | 0,01% |
9 | Mông | 25 | 14 | 11 | 0,00% | 1.393.547 | 0,00% |
10 | Khmer | 20 | 4 | 16 | 0,00% | 1.319.652 | 0,00% |
11 | Hoa | 12 | 1 | 11 | 0,00% | 749.466 | 0,00% |
12 | Thổ | 11 | 2 | 9 | 0,00% | 91.430 | 0,01% |
13 | Giáy | 7 | 3 | 4 | 0,00% | 67.858 | 0,01% |
14 | Khơ mú | 4 | – | 4 | 0,00% | 90.612 | 0,00% |
15 | Gia Rai | 4 | 1 | 3 | 0,00% | 513.930 | 0,00% |
16 | Xinh Mun | 4 | 1 | 3 | 0,00% | 29.503 | 0,01% |
17 | Ê đê | 3 | – | 3 | 0,00% | 398.671 | 0,00% |
18 | Phù Lá | 2 | – | 2 | 0,00% | 12.471 | 0,02% |
19 | Gié Triêng | 2 | 2 | – | 0,00% | 63.322 | 0,00% |
20 | Chứt | 2 | 1 | 1 | 0,00% | 7.513 | 0,03% |
21 | Hà Nhì | 1 | – | 1 | 0,00% | 25.539 | 0,00% |
22 | Ba Na | 1 | – | 1 | 0,00% | 286.910 | 0,00% |
23 | Xơ Đăng | 1 | – | 1 | 0,00% | 212.277 | 0,00% |
24 | Cơ Ho | 1 | – | 1 | 0,00% | 200.800 | 0,00% |
25 | Co | 1 | – | 1 | 0,00% | 40.442 | 0,00% |
26 | Ngái | 1 | – | 1 | 0,00% | 1.649 | 0,06% |
27 | Mạ | 1 | – | 1 | 0,00% | 50.322 | 0,00% |
28 | Cơ Tu | 1 | – | 1 | 0,00% | 74.173 | 0,00% |
29 | Pà Thẻn | 1 | – | 1 | 0,00% | 8.248 | 0,01% |
30 | La Ha | 1 | – | 1 | 0,00% | 10.157 | 0,01% |
31 | Tà Ôi | 1 | – | 1 | 0,00% | 52.356 | 0,00% |
32 | La Hủ | 1 | – | 1 | 0,00% | 12.113 | 0,01% |
33 | Chăm | 178.948 | 0,00% | ||||
34 | Bru Vân Kiều | 94.598 | 0,00% | ||||
35 | Lào | 17.532 | 0,00% | ||||
36 | Kháng | 16.180 | 0,00% | ||||
37 | La Chí | 15.126 | 0,00% | ||||
38 | Si La | 909 | 0,00% | ||||
39 | Cống | 2.729 | 0,00% | ||||
40 | Mnông | 127.334 | 0,00% | ||||
41 | Lự | 6.757 | 0,00% | ||||
42 | Lô Lô | 4.827 | 0,00% | ||||
43 | Raglay | 146.613 | 0,00% | ||||
44 | Hrê | 149.460 | 0,00% | ||||
45 | Chu Ru | 23.242 | 0,00% | ||||
46 | Xtiêng | 100.752 | 0,00% | ||||
47 | Chơ Ro | 29.520 | 0,00% | ||||
48 | Pu Péo | 903 | 0,00% | ||||
49 | Mảng | 4.650 | 0,00% | ||||
50 | Bố Y | 3.232 | 0,00% | ||||
51 | Rơ Măm | 639 | 0,00% | ||||
52 | Ơ Đu | 428 | 0,00% | ||||
53 | Brâu | 525 | 0,00% | ||||
54 | Cờ Lao | 4.003 | 0,00% |
Bạn có biết?
- Tổng quan về Dân số Việt Nam
- Dân số các tỉnh của Việt Nam
- Dân số các dân tộc Việt Nam
- Top 10 tỉnh đông dân nhất Việt Nam
- Top 10 tỉnh ít dân nhất Việt Nam
- Top 10 tỉnh tăng dân số nhanh nhất Việt Nam
- Tỉnh nào có dân nhập cư, xuất cư nhiều nhất?
- Tỉnh nào đang bị giảm dân số?
- Top 10 tỉnh có mật độ dân cư đông nhất Việt Nam
- Top 10 tỉnh thưa dân nhất Việt Nam
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện đông dân nhất Việt Nam
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện ít dân nhất Việt Nam