Dân số Hà Nam

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Hà Nam là 892.755 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 48 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Hà Nam

Dân số Hà Nam

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Hà Nam (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2024892.7550,88488621.0360,77-3,12,2196,975,7
2023885.9000,88488621.0280,90-1,32,2694,875,1
2022878.0000,88488621.0190,32-1,42,498,174,7
2021875.2200,89498621.0151,55-1,52,497,274,7
2020861.8300,88498621.0000,861,62,497,174,7
2019854.5000,89508629910,87-3,42,497,074,7
2018808.2000,85518629380,88-4,02,496,874,6
2017805.7000,86518629350,91-4,92,096,7
2016803.7000,87508629320,96-1,92,196,5
2015802.7000,88498629311,13-3,22,296,4
2014799.4000,88498629270,43-2,02,096,2
2013796.0000,89498619250,48-0,11,996,1
2012792.2000,89498619210,68-4,21,895,9
2011786.9000,90498619140,07-4,02,295,7

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Hà Nam

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Lý Nhânhuyện195.0001691.15521
2Duy Tiênthị xã177.1501211.36315
3Phủ Lýthành phố158.212881.80614
4Bình Lụchuyện133.04614492315
5Kim Bảngthị xã125.63417571617
6Thanh Liêmhuyện118.56916571916

Dân số các dân tộc tại Hà Nam

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Hà Nam Nam Nữ% dân số Hà NamDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh850.974419.281431.69399,79%82.085.8261,04%
2Mường5801524280,07%1.452.0950,04%
3Tày4521183340,05%1.845.4920,02%
4Thái376693070,04%1.820.9500,02%
5Nùng150481020,02%1.083.2980,01%
6Dao9933660,01%891.1510,01%
7Sán Chay288200,00%201.3980,01%
8Sán Dìu2711160,00%183.0040,01%
9Mông2514110,00%1.393.5470,00%
10Khmer204160,00%1.319.6520,00%
11Hoa121110,00%749.4660,00%
12Thổ11290,00%91.4300,01%
13Giáy7340,00%67.8580,01%
14Khơ mú440,00%90.6120,00%
15Gia Rai4130,00%513.9300,00%
16Xinh Mun4130,00%29.5030,01%
17Ê đê330,00%398.6710,00%
18Phù Lá220,00%12.4710,02%
19Gié Triêng220,00%63.3220,00%
20Chứt2110,00%7.5130,03%
21Hà Nhì110,00%25.5390,00%
22Ba Na110,00%286.9100,00%
23Xơ Đăng110,00%212.2770,00%
24Cơ Ho110,00%200.8000,00%
25Co110,00%40.4420,00%
26Ngái110,00%1.6490,06%
27Mạ110,00%50.3220,00%
28Cơ Tu110,00%74.1730,00%
29Pà Thẻn110,00%8.2480,01%
30La Ha110,00%10.1570,01%
31Tà Ôi110,00%52.3560,00%
32La Hủ110,00%12.1130,01%
33Chăm178.9480,00%
34Bru Vân Kiều94.5980,00%
35Lào17.5320,00%
36Kháng16.1800,00%
37La Chí15.1260,00%
38Si La9090,00%
39Cống2.7290,00%
40Mnông127.3340,00%
41Lự6.7570,00%
42Lô Lô4.8270,00%
43Raglay146.6130,00%
44Hrê149.4600,00%
45Chu Ru23.2420,00%
46Xtiêng100.7520,00%
47Chơ Ro29.5200,00%
48Pu Péo9030,00%
49Mảng4.6500,00%
50Bố Y3.2320,00%
51Rơ Măm6390,00%
52Ơ Đu4280,00%
53Brâu5250,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?