Dân số Đà Nẵng

(Cập nhật lần cuối ngày: 19/03/2025)

Dân số Đà Nẵng là 1.269.070 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 30 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Đà Nẵng

Dân số Đà Nẵng

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Đà Nẵng (2024 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.269.0701,26301.2859881,9255,11,998,676,7
20231.245.2001,24341.2859692,0513,32,097,476,3
20221.220.1901,23341.2859502,075,82,098,276,2
20211.195.4901,21361.2859312,2213,52,097,976,2
20201.169.4801,20381.2859102,4811,02,197,976,3
20191.141.1001,18391.2858882,4013,71,997,276,1
20181.080.7001,14401.2858411,514,71,597,276,0
20171.064.1001,14401.2858281,624,31,897,2
20161.046.2001,13411.2858142,276,52,297,2
20151.028.8001,12421.2858002,174,92,197,2
20141.007.7001,11421.2857842,110,22,097,3
2013986.8001,10421.2857682,125,82,397,3
2012966.3001,09421.2857522,1411,22,297,3
2011946.0001,08421.2857362,5314,92,097,3

Dân số các ĐVHC cấp huyện của Đà Nẵng

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số
(người)
 Diện tích
(km²)
 Mật độ dân số
(người/km²)
 Số ĐVHC
cấp xã
1Thanh Khêquận236.7541122.5486
2Hải Châuquận201.522238.6499
3Liên Chiểuquận166.832812.0605
4Cẩm Lệquận159.295364.4506
5Sơn Tràquận157.415632.4836
6Hòa Vanghuyện145.74973319911
7Ngũ Hành Sơnquận90.352402.2484
8Hoàng Sahuyện đảo305

Dân số các dân tộc tại Đà Nẵng

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Đà Nẵng Nam Nữ% dân số Đà NẵngDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.128.287556.184572.10399,47%82.085.8261,37%
2Cơ Tu1.7868089780,16%74.1732,41%
3Hoa1.5368756610,14%749.4660,20%
4Tày3351671680,03%1.845.4920,02%
5Mường2931541390,03%1.452.0950,02%
6Nùng2671201470,02%1.083.2980,02%
7Bru Vân Kiều241671740,02%94.5980,25%
8Tà Ôi237541830,02%52.3560,45%
9Thái2331101230,02%1.820.9500,01%
10Gia Rai169631060,01%513.9300,03%
11Ê đê159441150,01%398.6710,04%
12Gié Triêng135321030,01%63.3220,21%
13Xơ Đăng10341620,01%212.2770,05%
14Hrê9449450,01%149.4600,06%
15Khmer7629470,01%1.319.6520,01%
16Ba Na7331420,01%286.9100,03%
17Thổ4416280,00%91.4300,05%
18Mnông3716210,00%127.3340,03%
19Chăm3319140,00%178.9480,02%
20Dao3217150,00%891.1510,00%
21Co2710170,00%40.4420,07%
22Raglay201370,00%146.6130,01%
23Sán Dìu171250,00%183.0040,01%
24Cơ Ho10550,00%200.8000,00%
25Ngái10730,00%1.6490,61%
26Mông6420,00%1.393.5470,00%
27Giáy330,00%67.8580,00%
28Sán Chay3120,00%201.3980,00%
29Khơ mú220,00%90.6120,00%
30Xtiêng220,00%100.7520,00%
31Mạ220,00%50.3220,00%
32Rơ Măm220,00%6390,31%
33Lào110,00%17.5320,01%
34Chơ Ro110,00%29.5200,00%
35Si La110,00%9090,11%
36Brâu110,00%5250,19%
37Phù Lá110,00%12.4710,01%
38Chu Ru23.2420,00%
39Chứt7.5130,00%
40Pà Thẻn8.2480,00%
41Kháng16.1800,00%
42Pu Péo9030,00%
43La Ha10.1570,00%
44Lô Lô4.8270,00%
45Mảng4.6500,00%
46La Chí15.1260,00%
47Ơ Đu4280,00%
48Cống2.7290,00%
49Xinh Mun29.5030,00%
50Hà Nhì25.5390,00%
51La Hủ12.1130,00%
52Bố Y3.2320,00%
53Lự6.7570,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?