Dân số Cao Bằng

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Cao Bằng là 555.809 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 61 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Cao Bằng

Dân số Cao Bằng

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Cao Bằng (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2024555.8090,55616.700,3982,951,44-1,442,2796,5272,20
2023547.9000,55616.700,3981,770,89-7,602,3296,9172,31
2022543.0500,55616.700,3981,000,15-4,812,40100,9771,36
2021542.2200,55616.700,3981,001,71-4,792,40100,3571,36
2020533.0900,55616.700,4080,000,42-9,332,42100,3570,56
2019530.9000,55616.700,3079,000,42-5,702,43100,3970,60
2018540.4000,57606.700,3081,000,43-1,602,48100,2070,46
2017535.4000,57606.700,3080,000,42-3,202,34100,00
2016529.8000,57606.700,2079,000,43-0,802,4699,80
2015522.4000,57606.703,4078,000,41-0,102,5299,60
2014520.2000,57606.703,4078,000,43-5,002,5399,44
2013517.9000,58606.707,9077,210,53-0,402,0599,25
2012515.2000,58606.707,9076,800,23-11,202,1399,06
2011514.0000,59596.707,9076,630,18-5,502,1598,87

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Cao Bằng

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Cao Bằngthành phố73.54910768711
2Trùng Khánhhuyện70.42468810221
3Quảng Hòahuyện66.62066910019
4Bảo Lâmhuyện65.0259137113
5Hà Quảnghuyện59.4678117321
6Bảo Lạchuyện54.4209215917
7Hòa Anhuyện52.7626068715
8Nguyên Bìnhhuyện39.6548384717
9Thạch Anhuyện29.8206914314
10Hạ Langhuyện25.4394575613

Dân số các dân tộc tại Cao Bằng

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Cao Bằng Nam Nữ% dân số Cao BằngDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Tày216.577106.776109.80140,84%1.845.49211,74%
2Nùng158.11479.09879.01629,81%1.083.29814,60%
3Mông61.75930.97230.78711,65%1.393.5474,43%
4Dao54.94727.28127.66610,36%891.1516,17%
5Kinh27.17015.58911.5815,12%82.085.8260,03%
6Sán Chay7.9084.0103.8981,49%201.3983,93%
7Lô Lô2.8611.4341.4270,54%4.82759,27%
8Mường3171321850,06%1.452.0950,02%
9Thái218851330,04%1.820.9500,01%
10Sán Dìu15595600,03%183.0040,08%
11Hoa11259530,02%749.4660,01%
12Ngái4423210,01%1.6492,67%
13Giáy3512230,01%67.8580,05%
14Khmer2111100,00%1.319.6520,00%
15Ê đê131030,00%398.6710,00%
16Thổ10190,00%91.4300,01%
17Ba Na9270,00%286.9100,00%
18Khơ mú7160,00%90.6120,01%
19Gia Rai6150,00%513.9300,00%
20Chăm6330,00%178.9480,00%
21Mnông6240,00%127.3340,00%
22Tà Ôi6420,00%52.3560,01%
23La Chí4130,00%15.1260,03%
24Hà Nhì4310,00%25.5390,02%
25Cơ Ho440,00%200.8000,00%
26Gié Triêng3210,00%63.3220,00%
27Xơ Đăng3120,00%212.2770,00%
28Bru Vân Kiều3120,00%94.5980,00%
29Raglay220,00%146.6130,00%
30Lào220,00%17.5320,01%
31Cơ Tu220,00%74.1730,00%
32Hrê110,00%149.4600,00%
33Co110,00%40.4420,00%
34Xtiêng110,00%100.7520,00%
35Pà Thẻn8.2480,00%
36Bố Y3.2320,00%
37Phù Lá12.4710,00%
38Pu Péo9030,00%
39La Ha10.1570,00%
40Kháng16.1800,00%
41Mạ50.3220,00%
42Lự6.7570,00%
43Cống2.7290,00%
44Chu Ru23.2420,00%
45Chơ Ro29.5200,00%
46Xinh Mun29.5030,00%
47Chứt7.5130,00%
48La Hủ12.1130,00%
49Rơ Măm6390,00%
50Si La9090,00%
51Mảng4.6500,00%
52Ơ Đu4280,00%
53Brâu5250,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?