Dân số Quảng Ninh

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Quảng Ninh là 1.393.702 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 23 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Quảng Ninh

Dân số Quảng Ninh

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Quảng Ninh (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.393.7021,38236.2082250,91-4,42,06101,474,7
20231.381.2001,38236.2082221,34-0,41,96101,474,1
20221.362.8801,37236.2082200,89-4,12,3103,473,5
20211.350.8501,37236.2082180,99-3,12,1103,573,5
20201.337.6101,37236.2072160,96-2,82,2103,573,4
20191.324.8001,37236.1782141,61-1,42,2103,573,5
20181.266.5001,34296.1782051,46-1,82,2103,673,4
20171.243.6001,33296.1782011,90-0,72,3103,6
20161.224.6001,32296.1781981,58-1,12,0103,7
20151.211.3001,32306.1021991,13-2,02,2103,8
20141.199.4001,32306.1021971,01-3,92,5103,9
20131.187.5001,32316.1021950,82-5,92,2104,0
20121.177.7001,33316.1021930,83-2,82,3104,0
20111.168.0001,33316.1021910,93-1,92,1104,1

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Quảng Ninh

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Hạ Longthành phố300.2671.11926832
2Cẩm Phảthành phố190.23238749215
3Đông Triềuthành phố171.67339743319
4Quảng Yênthị xã145.92030248319
5Uông Bíthành phố120.98225647410
6Móng Cáithành phố108.55352020916
7Hải Hàhuyện61.56651212011
8Tiên Yênhuyện50.8306527811
9Vân Đồnhuyện đảo46.6165828012
10Đầm Hàhuyện41.2173271269
11Bình Liêuhuyện31.637470677
12Ba Chẽhuyện22.103607367
13Cô Tôhuyện đảo6.285501253

Dân số các dân tộc tại Quảng Ninh

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Quảng Ninh Nam Nữ% dân số Quảng NinhDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.157.804586.589571.21587,69%82.085.8261,41%
2Dao73.59138.12535.4665,57%891.1518,26%
3Tày40.70420.84919.8553,08%1.845.4922,21%
4Sán Dìu20.66911.3259.3441,57%183.00411,29%
5Sán Chay16.3468.5607.7861,24%201.3988,12%
6Hoa4.5142.4742.0400,34%749.4660,60%
7Nùng2.1501.0561.0940,16%1.083.2980,20%
8Thái1.5607438170,12%1.820.9500,09%
9Mường1.3906936970,11%1.452.0950,10%
10Mông1.1518752760,09%1.393.5470,08%
11Thổ9862360,01%91.4300,11%
12Khmer6340230,00%1.319.6520,00%
13Giáy4216260,00%67.8580,06%
14Khơ mú2711160,00%90.6120,03%
15Bru Vân Kiều191450,00%94.5980,02%
16Kháng186120,00%16.1800,11%
17Tà Ôi12570,00%52.3560,02%
18Hà Nhì11920,00%25.5390,04%
19Gia Rai11650,00%513.9300,00%
20Ê đê9270,00%398.6710,00%
21La Chí7340,00%15.1260,05%
22Chăm7610,00%178.9480,00%
23Ngái7340,00%1.6490,42%
24Xơ Đăng7160,00%212.2770,00%
25Mnông6330,00%127.3340,00%
26Hrê6510,00%149.4600,00%
27Pu Péo6240,00%9030,66%
28Xinh Mun5140,00%29.5030,02%
29La Ha5410,00%10.1570,05%
30Gié Triêng5410,00%63.3220,01%
31Lào4310,00%17.5320,02%
32Bố Y4310,00%3.2320,12%
33Pà Thẻn3120,00%8.2480,04%
34La Hủ3210,00%12.1130,02%
35Cơ Ho110,00%200.8000,00%
36Phù Lá110,00%12.4710,01%
37Lô Lô110,00%4.8270,02%
38Co110,00%40.4420,00%
39Raglay110,00%146.6130,00%
40Lự110,00%6.7570,01%
41Chơ Ro110,00%29.5200,00%
42Cống110,00%2.7290,04%
43Ba Na286.9100,00%
44Cơ Tu74.1730,00%
45Rơ Măm6390,00%
46Ơ Đu4280,00%
47Mảng4.6500,00%
48Mạ50.3220,00%
49Chu Ru23.2420,00%
50Si La9090,00%
51Xtiêng100.7520,00%
52Chứt7.5130,00%
53Brâu5250,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?