Dân số Yên Bái

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Yên Bái là 863.338 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 51 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Yên Bái

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Yên Bái (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2024863.3380,85516.8931250,92-11,72,47100,371,6
2023855.5000,85516.8931240,97-4,92,45101,771,7
2022847.2500,85516.8931230,54-6,62,6102,669,7
2021842.6700,86516.8931221,33-6,52,8101,669,7
2020831.5900,85516.8931211,04-5,22,6101,469,6
2019823.0000,85516.8881191,04-4,52,7101,369,7
2018815.6000,86506.8881180,90-1,53,0101,169,5
2017807.3000,86506.8881170,87-1,42,8101,0
2016800.1000,86516.8881160,91-1,92,9100,7
2015792.7000,86516.8861151,22-1,12,8100,6
2014783.5000,86516.8861141,16-1,42,8100,5
2013774.6000,86516.8861121,16-3,52,1100,6
2012765.7000,86506.8861110,93-2,82,4100,7
2011758.6000,86516.8861100,98-3,02,3100,3

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Yên Bái

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Văn Yênhuyện129.6791.3909325
2Văn Chấnhuyện116.8041.13010324
3Yên Bìnhhuyện112.04677214523
4Lục Yênhuyện108.81781013424
5Yên Báithành phố100.63110794214
6Trấn Yênhuyện84.67562913518
7Nghĩa Lộthị xã68.20610863314
8Mù Cang Chảihuyện63.9611.1985314
9Trạm Tấuhuyện33.9627434611

Dân số các dân tộc tại Yên Bái

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Yên Bái Nam Nữ% dân số Yên BáiDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh350.668174.938175.73042,71%82.085.8260,43%
2Tày150.08876.03674.05218,28%1.845.4928,13%
3Mông107.04954.44552.60413,04%1.393.5477,68%
4Dao101.22351.48349.74012,33%891.15111,36%
5Thái61.96430.61131.3537,55%1.820.9503,40%
6Mường17.4018.7608.6412,12%1.452.0951,20%
7Nùng16.3858.4737.9122,00%1.083.2981,51%
8Sán Chay10.0845.1834.9011,23%201.3985,01%
9Giáy2.6341.3441.2900,32%67.8583,88%
10Khơ mú1.5397607790,19%90.6121,70%
11Phù Lá9684784900,12%12.4717,76%
12Hoa5442762680,07%749.4660,07%
13Sán Dìu10747600,01%183.0040,06%
14Thổ4015250,00%91.4300,04%
15Bố Y3217150,00%3.2320,99%
16Gia Rai3012180,00%513.9300,01%
17Khmer2212100,00%1.319.6520,00%
18Hà Nhì196130,00%25.5390,07%
19Pà Thẻn185130,00%8.2480,22%
20Ê đê186120,00%398.6710,00%
21Tà Ôi17980,00%52.3560,03%
22La Chí154110,00%15.1260,10%
23Lào152130,00%17.5320,09%
24Kháng153120,00%16.1800,09%
25Ba Na15690,00%286.9100,01%
26Xơ Đăng144100,00%212.2770,01%
27Chăm10640,00%178.9480,01%
28Ngái10370,00%1.6490,61%
29La Ha770,00%10.1570,07%
30Lô Lô6330,00%4.8270,12%
31Mnông660,00%127.3340,00%
32Cơ Ho5140,00%200.8000,00%
33Xtiêng3120,00%100.7520,00%
34Cơ Tu2110,00%74.1730,00%
35Raglay220,00%146.6130,00%
36Hrê220,00%149.4600,00%
37Xinh Mun220,00%29.5030,01%
38La Hủ110,00%12.1130,01%
39Gié Triêng110,00%63.3220,00%
40Pu Péo110,00%9030,11%
41Mảng110,00%4.6500,02%
42Bru Vân Kiều110,00%94.5980,00%
43Co110,00%40.4420,00%
44Lự6.7570,00%
45Brâu5250,00%
46Cống2.7290,00%
47Chu Ru23.2420,00%
48Chơ Ro29.5200,00%
49Mạ50.3220,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Si La9090,00%
52Chứt7.5130,00%
53Rơ Măm6390,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?