Dân số Vĩnh Long

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Vĩnh Long là 1.035.362 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 42 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Vĩnh Long

Dân số Vĩnh Long

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Vĩnh Long (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.035.3621,02421.5266790,56-17,81,5398,076,1
20231.029.6001,03421.5266750,08-4,51,6795,975,7
20221.028.8201,03421.526674-0,02-1,51,697,875,4
20211.029.0201,04411.5266740,59-7,21,897,175,4
20201.022.9701,05411.5266700,03-7,31,897,175,6
20191.022.6001,06411.526670-0,01-7,71,897,175,5
20181.051.8001,11411.5266890,01-0,81,897,175,4
20171.050.2001,12411.526688-0,02-3,91,797,1
20161.048.6001,13401.526687-0,030,82,097,1
20151.045.0001,14401.520687-0,06-5,21,697,0
20141.041.5001,15401.5206850,36-4,92,097,0
20131.037.8001,16391.5206830,322,72,097,0
20121.034.5001,16381.5056870,53-1,32,197,0
20111.029.1001,17381.4976880,25-3,91,697,0

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Vĩnh Long

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Long Hồhuyện167.69819685414
2Tam Bìnhhuyện151.52029152116
3Vũng Liêmhuyện149.37131048220
4Vĩnh Longthành phố137.870482.88410
5Trà Ônhuyện129.58926748513
6Mang Thíthuyện96.17216359212
7Bình Tânhuyện95.7091586059
8Bình Minhthị xã95.639941.0218

Dân số các dân tộc tại Vĩnh Long

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Vĩnh Long Nam Nữ% dân số Vĩnh LongDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh996.195490.965505.23097,40%82.085.8261,21%
2Khmer22.63010.91311.7172,21%1.319.6521,71%
3Hoa3.6271.8621.7650,35%749.4660,48%
4Chăm12165560,01%178.9480,07%
5Mường4514310,00%1.452.0950,00%
6Tày3314190,00%1.845.4920,00%
7Nùng238150,00%1.083.2980,00%
8Thái142120,00%1.820.9500,00%
9Ê đê144100,00%398.6710,00%
10Mnông11560,00%127.3340,01%
11Xơ Đăng11380,00%212.2770,01%
12Gia Rai9180,00%513.9300,00%
13Ba Na6150,00%286.9100,00%
14Dao5230,00%891.1510,00%
15Thổ3120,00%91.4300,00%
16Raglay330,00%146.6130,00%
17Cơ Ho2110,00%200.8000,00%
18Chơ Ro2110,00%29.5200,01%
19Cơ Tu110,00%74.1730,00%
20Co110,00%40.4420,00%
21Hrê110,00%149.4600,00%
22Khơ mú110,00%90.6120,00%
23Chu Ru110,00%23.2420,00%
24Tà Ôi110,00%52.3560,00%
25Xtiêng100.7520,00%
26Mạ50.3220,00%
27Sán Dìu183.0040,00%
28Bru Vân Kiều94.5980,00%
29Sán Chay201.3980,00%
30Gié Triêng63.3220,00%
31Mảng4.6500,00%
32Giáy67.8580,00%
33Mông1.393.5470,00%
34Chứt7.5130,00%
35Rơ Măm6390,00%
36Lào17.5320,00%
37Brâu5250,00%
38Pu Péo9030,00%
39Ngái1.6490,00%
40Kháng16.1800,00%
41Pà Thẻn8.2480,00%
42Xinh Mun29.5030,00%
43Lự6.7570,00%
44La Chí15.1260,00%
45La Ha10.1570,00%
46Hà Nhì25.5390,00%
47Si La9090,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49Bố Y3.2320,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Phù Lá12.4710,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?