Dân số Thanh Hóa

(Cập nhật lần cuối ngày: 19/03/2025)

Dân số Thanh Hóa là 3.760.650 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 3 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Thanh Hóa

Dân số Thanh Hóa

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Thanh Hóa (2024 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20243.760.6503,72311.1153380,57-13,12,3100,574,3
20233.739.5003,73311.1153360,47-4,62,298,973,8
20223.722.0603,74311.1153350,15-4,72,399,773,4
20213.716.4303,77311.1153341,40-7,22,299,173,4
20203.664.9403,76311.1153300,53-8,92,599,073,4
20193.645.8003,78311.1153280,40-7,52,599,173,4
20183.558.2003,76311.1153200,77-2,32,798,973,3
20173.544.4003,78311.1153190,92-1,72,598,7
20163.528.3003,81311.1153170,96-0,72,798,6
20153.514.2003,83311.1303160,85-3,72,898,4
20143.496.1003,85311.1303140,53-4,42,498,3
20133.477.7003,87311.1313120,572,32,198,1
20123.457.9003,89311.1323110,59-5,22,298,1
20113.437.7003,91311.1323090,47-4,62,097,9

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Thanh Hóa

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Thanh Hóathành phố436.8332283.40347
2Nghi Sơnthị xã307.30445667530
3Hoằng Hóahuyện233.0432041.14336
4Triệu Sơnhuyện202.38629069832
5Quảng Xươnghuyện199.9431741.14826
6Thọ Xuânhuyện195.99829267130
7Nông Cốnghuyện182.80128564129
8Hậu Lộchuyện176.4181441.22822
9Yên Địnhhuyện165.83022972525
10Thiệu Hóahuyện160.7321601.00524
11Thạch Thànhhuyện144.34355925824
12Nga Sơnhuyện141.11415889423
13Ngọc Lặchuyện136.61149127821
14Hà Trunghuyện118.82624448719
15Cẩm Thủyhuyện110.09142525917
16Sầm Sơnthành phố109.208452.43211
17Bá Thướchuyện100.83477813021
18Như Thanhhuyện94.90658816114
19Thường Xuânhuyện89.1311.1078116
20Vĩnh Lộchuyện86.36215854813
21Bỉm Sơnthị xã69.826641.0937
22Như Xuânhuyện66.2407229216
23Lang Chánhhuyện49.6545868510
24Quan Hóahuyện48.8569914915
25Quan Sơnhuyện40.5269274412
26Mường Láthuyện39.948812498

Dân số các dân tộc tại Thanh Hóa

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Thanh Hóa Nam Nữ% dân số Thanh HóaDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh2.975.4171.480.1581.495.25981,74%82.085.8263,62%
2Mường376.340191.668184.67210,34%1.452.09525,92%
3Thái247.817124.107123.7106,81%1.820.95013,61%
4Mông18.5859.5779.0080,51%1.393.5471,33%
5Thổ11.4705.8555.6150,32%91.43012,55%
6Dao6.3403.2123.1280,17%891.1510,71%
7Tày1.2503528980,03%1.845.4920,07%
8Khơ mú1.0315155160,03%90.6121,14%
9Nùng6001634370,02%1.083.2980,06%
10Hoa2791371420,01%749.4660,04%
11Khmer16473910,00%1.319.6520,01%
12Ê đê9524710,00%398.6710,02%
13Sán Dìu9324690,00%183.0040,05%
14Gia Rai8111700,00%513.9300,02%
15Sán Chay7728490,00%201.3980,04%
16Xơ Đăng602580,00%212.2770,03%
17Ba Na549450,00%286.9100,02%
18Cơ Ho362340,00%200.8000,02%
19Hrê3516190,00%149.4600,02%
20Raglay3521140,00%146.6130,02%
21Bru Vân Kiều329230,00%94.5980,03%
22Cơ Tu283250,00%74.1730,04%
23Mnông252230,00%127.3340,02%
24Tà Ôi234190,00%52.3560,04%
25Chăm196130,00%178.9480,01%
26Giáy171160,00%67.8580,03%
27Gié Triêng164120,00%63.3220,03%
28Co132110,00%40.4420,03%
29Mạ10190,00%50.3220,02%
30Xtiêng990,00%100.7520,01%
31Kháng8350,00%16.1800,05%
32Lào7160,00%17.5320,04%
33Phù Lá7520,00%12.4710,06%
34Chơ Ro7250,00%29.5200,02%
35Pà Thẻn5140,00%8.2480,06%
36Chu Ru550,00%23.2420,02%
37Chứt550,00%7.5130,07%
38Xinh Mun440,00%29.5030,01%
39La Chí440,00%15.1260,03%
40Ngái330,00%1.6490,18%
41Hà Nhì220,00%25.5390,01%
42La Hủ2110,00%12.1130,02%
43Pu Péo220,00%9030,22%
44Ơ Đu220,00%4280,47%
45Cống110,00%2.7290,04%
46Mảng110,00%4.6500,02%
47Bố Y110,00%3.2320,03%
48La Ha10.1570,00%
49Lự6.7570,00%
50Si La9090,00%
51Brâu5250,00%
52Lô Lô4.8270,00%
53Rơ Măm6390,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?