Dân số Sóc Trăng

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Sóc Trăng là 1.203.705 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 37 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Sóc Trăng

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Sóc Trăng (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.203.7051,19373.2983650,41-46,21,6199,175,1
20231.198.8001,20373.2983630,08-10,81,7798,774,6
20221.197.8201,20363.298363-0,75-14,51,7102,574,3
20211.206.8201,23353.2983660,93-20,91,899,374,3
20201.195.7401,23343.298363-0,32-19,31,899,374,4
20191.199.5001,24343.312362-0,77-15,01,899,474,2
20181.315.9001,39223.312397-0,78-14,51,899,374,2
20171.314.3001,40223.312397-0,75-7,71,799,3
20161.312.5001,42223.312396-0,71-5,41,899,2
20151.310.7001,43223.312396-0,75-5,21,799,2
20141.307.7001,44223.3123950,24-8,61,799,1
20131.304.7001,45223.3123940,24-6,32,199,0
20121.301.5001,47223.3123930,24-8,21,999,0
20111.298.4001,48223.3123920,21-11,71,898,9

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Sóc Trăng

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Vĩnh Châuthị xã164.68046935110
2Mỹ Xuyênhuyện150.06737440211
3Kế Sáchhuyện149.15635342313
4Sóc Trăngthành phố137.305761.8079
5Trần Đềhuyện112.46337829811
6Châu Thànhhuyện95.1882364038
7Long Phúhuyện94.25526435711
8Mỹ Túhuyện90.52436824610
9Ngã Nămthị xã74.1152423068
10Thạnh Trịhuyện73.59628825610
11Cù Lao Dunghuyện58.3042652208

Dân số các dân tộc tại Sóc Trăng

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Sóc Trăng Nam Nữ% dân số Sóc TrăngDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh774.807387.825386.98264,59%82.085.8260,94%
2Khmer362.029178.073183.95630,18%1.319.65227,43%
3Hoa62.38931.85330.5365,20%749.4668,32%
4Mường9843550,01%1.452.0950,01%
5Chăm7541340,01%178.9480,04%
6Tày5420340,00%1.845.4920,00%
7Nùng4927220,00%1.083.2980,00%
8Thái4814340,00%1.820.9500,00%
9Ê đê176110,00%398.6710,00%
10Dao166100,00%891.1510,00%
11Gia Rai11110,00%513.9300,00%
12Xtiêng7250,00%100.7520,01%
13Cơ Ho6150,00%200.8000,00%
14Mnông550,00%127.3340,00%
15Raglay550,00%146.6130,00%
16Thổ3210,00%91.4300,00%
17Xơ Đăng330,00%212.2770,00%
18Mông3120,00%1.393.5470,00%
19Ba Na2110,00%286.9100,00%
20Sán Dìu2110,00%183.0040,00%
21Chu Ru220,00%23.2420,01%
22Sán Chay220,00%201.3980,00%
23Ngái2110,00%1.6490,12%
24Chơ Ro110,00%29.5200,00%
25Co110,00%40.4420,00%
26Mạ110,00%50.3220,00%
27Bru Vân Kiều110,00%94.5980,00%
28Khơ mú90.6120,00%
29Hrê149.4600,00%
30Lào17.5320,00%
31Tà Ôi52.3560,00%
32Gié Triêng63.3220,00%
33Giáy67.8580,00%
34La Ha10.1570,00%
35Cơ Tu74.1730,00%
36Pà Thẻn8.2480,00%
37Xinh Mun29.5030,00%
38Mảng4.6500,00%
39Hà Nhì25.5390,00%
40Chứt7.5130,00%
41Rơ Măm6390,00%
42Brâu5250,00%
43Pu Péo9030,00%
44Kháng16.1800,00%
45Lự6.7570,00%
46La Chí15.1260,00%
47Si La9090,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49Bố Y3.2320,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Phù Lá12.4710,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?