Dân số Phú Thọ

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Phú Thọ là 1.540.608 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 20 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Phú Thọ

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Phú Thọ (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.540.6081,52203.5354360,64-5,82,3097,974,3
20231.530.8001,53193.5354330,92-3,12,2696,074,4
20221.516.9201,52203.5354290,62-2,12,499,473,5
20211.507.5401,53213.5354271,73-0,72,498,473,5
20201.481.8801,52213.5354191,06-22,598,673,4
20191.466.4001,52213.5354151,16-4,42,69973,5
20181.404.2001,48213.5353971,34-2,92,798,673,4
20171.392.9001,49213.5353941,5202,598,5
20161.381.7001,49213.5343911,2-2,22,698,1
20151.369.7001,49213.5333881,36-0,82,697,9
20141.360.2001,5213.5333850,67-2,52,597,7
20131.351.2001,51213.5333820,78-0,42,297,5
20121.340.8001,51203.5333790,86-1,92,297,3
20111.329.3001,51203.5333760,51-9,22,297,3

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Phú Thọ

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Việt Trìthành phố214.7771121.92620
2Cẩm Khêhuyện139.42423459616
3Thanh Sơnhuyện133.13262121423
4Thanh Bahuyện115.47019559319
5Đoan Hùnghuyện115.13130338014
6Phù Ninhhuyện111.01115770517
7Lâm Thaohuyện107.989981.09712
8Hạ Hòahuyện104.99734230720
9Yên Lậphuyện92.85843821217
10Tam Nônghuyện87.93115656512
11Tân Sơnhuyện85.73168912517
12Thanh Thủyhuyện84.62212667311
13Phú Thọthị xã70.653651.0849

Dân số các dân tộc tại Phú Thọ

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Phú Thọ Nam Nữ% dân số Phú ThọDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.214.162602.411611.75182,95%82.085.8261,48%
2Mường218.404110.636107.76814,92%1.452.09515,04%
3Dao15.7027.8087.8941,07%891.1511,76%
4Tày5.2291.8303.3990,36%1.845.4920,28%
5Sán Chay4.2782.1112.1670,29%201.3982,12%
6Thái1.8304261.4040,13%1.820.9500,10%
7Nùng1.3755288470,09%1.083.2980,13%
8Mông1.2676775900,09%1.393.5470,09%
9Sán Dìu3291172120,02%183.0040,18%
10Thổ2961181780,02%91.4300,32%
11Giáy205621430,01%67.8580,30%
12Hoa15361920,01%749.4660,02%
13Khmer8136450,01%1.319.6520,01%
14Khơ mú6213490,00%90.6120,07%
15Xinh Mun473440,00%29.5030,16%
16Lào223190,00%17.5320,13%
17Kháng201190,00%16.1800,12%
18Hà Nhì195140,00%25.5390,07%
19La Chí183150,00%15.1260,12%
20Tà Ôi185130,00%52.3560,03%
21Xơ Đăng174130,00%212.2770,01%
22Ê đê161150,00%398.6710,00%
23Phù Lá151140,00%12.4710,12%
24Mnông14770,00%127.3340,01%
25Chăm13760,00%178.9480,01%
26Gia Rai111100,00%513.9300,00%
27Pà Thẻn10280,00%8.2480,12%
28La Ha10280,00%10.1570,10%
29Ba Na8170,00%286.9100,00%
30Cống7340,00%2.7290,26%
31Cơ Tu6240,00%74.1730,01%
32Si La6150,00%9090,66%
33Cơ Ho440,00%200.8000,00%
34Hrê4130,00%149.4600,00%
35Bru Vân Kiều4130,00%94.5980,00%
36Co440,00%40.4420,01%
37Chứt3210,00%7.5130,04%
38Gié Triêng330,00%63.3220,00%
39Lô Lô3120,00%4.8270,06%
40Mảng3210,00%4.6500,06%
41Pu Péo330,00%9030,33%
42Chơ Ro220,00%29.5200,01%
43Lự2110,00%6.7570,03%
44Ngái110,00%1.6490,06%
45Xtiêng110,00%100.7520,00%
46Raglay110,00%146.6130,00%
47Bố Y110,00%3.2320,03%
48La Hủ110,00%12.1130,01%
49Mạ50.3220,00%
50Chu Ru23.2420,00%
51Ơ Đu4280,00%
52Brâu5250,00%
53Rơ Măm6390,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?