Dân số Long An

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Long An là 1.753.041 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 16 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Long An

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Long An (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.753.0411,73164.4953900,556,91,5499,376,4
20231.743.4001,74164.4953880,531,81,6497,776,0
20221.734.2601,74164.4953860,491,71,799,776,1
20211.725.7501,75164.4953840,712,11,899,775,8
20201.713.6601,76164.4953811,091,11,899,775,6
20191.695.1001,76164.4953770,973,51,899,575,8
20181.503.1001,59184.4953341,00-4,91,899,475,7
20171.496.8001,60184.4953331,04-2,71,699,3
20161.490.6001,61184.4953321,17-2,51,699,3
20151.484.7001,62184.4953300,90-2,01,699,2
20141.477.3001,63184.4953290,51-2,71,799,1
20131.469.9001,64184.4923270,65-2,12,099,0
20121.460.3001,64184.4923250,72-2,82,098,9
20111.449.9001,65184.4923230,49-3,91,898,8

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Long An

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Đức Hòahuyện315.71142574320
2Cần Giuộchuyện214.91421599915
3Cần Đướchuyện187.35922185017
4Bến Lứchuyện181.66028863114
5Tân Anthành phố145.120821.77613
6Châu Thànhhuyện109.81215570813
7Thủ Thừahuyện98.33329932912
8Tân Thạnhhuyện77.53742318313
9Tân Trụhuyện66.50210662510
10Đức Huệhuyện65.96142915411
11Thạnh Hóahuyện56.07446812011
12Vĩnh Hưnghuyện50.07437813210
13Tân Hưnghuyện47.6515029512
14Kiến Tườngthị xã43.6742042148
15Mộc Hóahuyện28.165300947

Dân số các dân tộc tại Long An

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Long An Nam Nữ% dân số Long AnDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.672.776834.131838.64599,07%82.085.8262,04%
2Khmer9.9804.8715.1090,59%1.319.6520,76%
3Hoa3.8012.1121.6890,23%749.4660,51%
4Chăm3791981810,02%178.9480,21%
5Ê đê2991071920,02%398.6710,07%
6Gia Rai205135700,01%513.9300,04%
7Mường192811110,01%1.452.0950,01%
8Bru Vân Kiều176102740,01%94.5980,19%
9Tày13567680,01%1.845.4920,01%
10Thái13262700,01%1.820.9500,01%
11Nùng7130410,00%1.083.2980,01%
12Tà Ôi5320330,00%52.3560,10%
13Mnông329230,00%127.3340,03%
14Ba Na3014160,00%286.9100,01%
15Hrê251960,00%149.4600,02%
16Xtiêng161150,00%100.7520,02%
17Dao15870,00%891.1510,00%
18Cơ Ho142120,00%200.8000,01%
19Mạ144100,00%50.3220,03%
20Chơ Ro13490,00%29.5200,04%
21Thổ12660,00%91.4300,01%
22Sán Dìu9450,00%183.0040,00%
23Sán Chay9360,00%201.3980,00%
24Xơ Đăng9270,00%212.2770,00%
25Raglay8260,00%146.6130,01%
26Mông7340,00%1.393.5470,00%
27Cơ Tu7340,00%74.1730,01%
28Gié Triêng3120,00%63.3220,00%
29Brâu3120,00%5250,57%
30Khơ mú220,00%90.6120,00%
31Mảng220,00%4.6500,04%
32Giáy2110,00%67.8580,00%
33Co110,00%40.4420,00%
34Chu Ru110,00%23.2420,00%
35Pu Péo110,00%9030,11%
36Rơ Măm110,00%6390,16%
37Chứt7.5130,00%
38Lào17.5320,00%
39Ngái1.6490,00%
40Kháng16.1800,00%
41Pà Thẻn8.2480,00%
42Xinh Mun29.5030,00%
43Lự6.7570,00%
44La Chí15.1260,00%
45La Ha10.1570,00%
46Hà Nhì25.5390,00%
47Si La9090,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49Bố Y3.2320,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Phù Lá12.4710,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?