Dân số Lào Cai

(Cập nhật lần cuối ngày: 14/09/2024)

Dân số Lào Cai là 770.590 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 54 cả nước.

Dân số Lào Cai năm 2022

Dân số Lào Cai
  • Dân số trung bình: 770.590
  • % Dân số cả nước: 0,77
  • Xếp hạng cả nước: 54
  • Diện tích (Km2): 6.364
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 121
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 1,14
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 13,30
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -5,76
  • Tỷ suất sinh: 2,48
  • Tỷ suất giới tính (Nam/100 Nữ): 104,08
  • Tuổi thọ trung bình: 69,96

Bảng dân số Lào Cai (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2022770.5900,77546.3641211,1413,3-5,82,5104,170,0
2021761.8900,77546.3641202,0814,0-6,12,4103,370,0
2020746.3600,76546.3641171,7814,2-2,42,4103,869,3
2019733.3000,76546.3641151,7413,5-1,52,4103,569,2
2018705.6000,75556.3641111,7313,0-1,42,4103,269,0
2017694.4000,74556.3641091,7412,2-0,22,2103,0
2016684.3000,74556.3641081,7518,0-2,12,7102,8
2015674.5000,74556.3841061,7613,5-2,92,3102,6
2014665.2000,73556.3841041,4115,3-2,02,4102,4
2013655.9000,73556.3841031,4514,7-0,72,5102,1
2012646.5000,73556.3841011,5014,0-0,12,4101,9
2011637.0000,73556.3841001,6315,81,02,6101,7

Dân số các dân tộc tại Lào Cai

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Lào Cai Nam Nữ% dân số Lào CaiDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh246.756124.841121.91533,78%82.085.8260,30%
2Mông183.17293.95289.22025,08%1.393.54713,14%
3Tày108.32655.02453.30214,83%1.845.4925,87%
4Dao104.04552.67551.37014,24%891.15111,68%
5Giáy33.11917.08516.0344,53%67.85848,81%
6Nùng31.15015.74715.4034,26%1.083.2982,88%
7Phù Lá10.2935.3274.9661,41%12.47182,54%
8Hà Nhì4.6612.3622.2990,64%25.53918,25%
9Thái2.8591.1831.6760,39%1.820.9500,16%
10Bố Y1.9251.0099160,26%3.23259,56%
11Mường1.9041.0009040,26%1.452.0950,13%
12Hoa7884023860,11%749.4660,11%
13La Chí7674113560,11%15.1265,07%
14Sán Chay3091301790,04%201.3980,15%
15Sán Dìu9447470,01%183.0040,05%
16Khơ mú5213390,01%90.6120,06%
17Khmer241680,00%1.319.6520,00%
18Lào229130,00%17.5320,13%
19Thổ17890,00%91.4300,02%
20Kháng14140,00%16.1800,09%
21Lô Lô13670,00%4.8270,27%
22Tà Ôi12750,00%52.3560,02%
23La Ha11470,00%10.1570,11%
24Gia Rai10730,00%513.9300,00%
25Pà Thẻn8440,00%8.2480,10%
26Cơ Tu6330,00%74.1730,01%
27Ê đê5320,00%398.6710,00%
28Mnông4310,00%127.3340,00%
29Xơ Đăng4310,00%212.2770,00%
30Chăm4220,00%178.9480,00%
31La Hủ4220,00%12.1130,03%
32Cơ Ho3120,00%200.8000,00%
33Ba Na330,00%286.9100,00%
34Gié Triêng3120,00%63.3220,00%
35Lự3210,00%6.7570,04%
36Brâu3210,00%5250,57%
37Pu Péo220,00%9030,22%
38Mảng220,00%4.6500,04%
39Raglay220,00%146.6130,00%
40Ngái110,00%1.6490,06%
41Hrê110,00%149.4600,00%
42Cống110,00%2.7290,04%
43Chu Ru110,00%23.2420,00%
44Chơ Ro110,00%29.5200,00%
45Xinh Mun110,00%29.5030,00%
46Bru Vân Kiều94.5980,00%
47Mạ50.3220,00%
48Ơ Đu4280,00%
49Si La9090,00%
50Co40.4420,00%
51Chứt7.5130,00%
52Xtiêng100.7520,00%
53Rơ Măm6390,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP ÝTÀI TRỢ

Quý độc giả muốn góp ý hoặc nếu thấy thông tin bổ ích, có thể bo/típ cho Thông tin Dân số ly trà đá bằng cách truy cập vào trang sau:

Góc góp ý, tài trợ