Dân số Lào Cai

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Lào Cai là 787.066 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 54 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Lào Cai

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Lào Cai (2024 và lịch sử)

NămDân số % Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2024787.0660,78546.3641240,92-9,72,55103,571,3
2023779.9000,78546.3641231,21-2,92,73104,071,3
2022770.5900,77546.3641211,14-5,82,5104,170,0
2021761.8900,77546.3641202,08-6,12,4103,370,0
2020746.3600,76546.3641171,78-2,42,4103,869,3
2019733.3000,76546.3641151,74-1,52,4103,569,2
2018705.6000,75556.3641111,73-1,42,4103,269,0
2017694.4000,74556.3641091,74-0,22,2103,0
2016684.3000,74556.3641081,75-2,12,7102,8
2015674.5000,74556.3841061,76-2,92,3102,6
2014665.2000,73556.3841041,41-2,02,4102,4
2013655.9000,73556.3841031,45-0,72,5102,1
2012646.5000,73556.3841011,50-0,12,4101,9
2011637.0000,73556.3841001,631,02,6101,7

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Lào Cai

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Lào Caithành phố130.67128246317
2Bảo Thắnghuyện103.26265215814
3Văn Bànhuyện89.1671.4246322
4Bảo Yênhuyện85.56481810517
5Sa Pathị xã81.85768112016
6Bát Xáthuyện74.3881.0367221
7Bắc Hàhuyện65.3386839618
8Mường Khươnghuyện63.68255611516
9Si Ma Caihuyện37.49023516010

Dân số các dân tộc tại Lào Cai

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Lào Cai Nam Nữ% dân số Lào CaiDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh246.756124.841121.91533,78%82.085.8260,30%
2Mông183.17293.95289.22025,08%1.393.54713,14%
3Tày108.32655.02453.30214,83%1.845.4925,87%
4Dao104.04552.67551.37014,24%891.15111,68%
5Giáy33.11917.08516.0344,53%67.85848,81%
6Nùng31.15015.74715.4034,26%1.083.2982,88%
7Phù Lá10.2935.3274.9661,41%12.47182,54%
8Hà Nhì4.6612.3622.2990,64%25.53918,25%
9Thái2.8591.1831.6760,39%1.820.9500,16%
10Bố Y1.9251.0099160,26%3.23259,56%
11Mường1.9041.0009040,26%1.452.0950,13%
12Hoa7884023860,11%749.4660,11%
13La Chí7674113560,11%15.1265,07%
14Sán Chay3091301790,04%201.3980,15%
15Sán Dìu9447470,01%183.0040,05%
16Khơ mú5213390,01%90.6120,06%
17Khmer241680,00%1.319.6520,00%
18Lào229130,00%17.5320,13%
19Thổ17890,00%91.4300,02%
20Kháng14140,00%16.1800,09%
21Lô Lô13670,00%4.8270,27%
22Tà Ôi12750,00%52.3560,02%
23La Ha11470,00%10.1570,11%
24Gia Rai10730,00%513.9300,00%
25Pà Thẻn8440,00%8.2480,10%
26Cơ Tu6330,00%74.1730,01%
27Ê đê5320,00%398.6710,00%
28Mnông4310,00%127.3340,00%
29Xơ Đăng4310,00%212.2770,00%
30Chăm4220,00%178.9480,00%
31La Hủ4220,00%12.1130,03%
32Cơ Ho3120,00%200.8000,00%
33Ba Na330,00%286.9100,00%
34Gié Triêng3120,00%63.3220,00%
35Lự3210,00%6.7570,04%
36Brâu3210,00%5250,57%
37Pu Péo220,00%9030,22%
38Mảng220,00%4.6500,04%
39Raglay220,00%146.6130,00%
40Ngái110,00%1.6490,06%
41Hrê110,00%149.4600,00%
42Cống110,00%2.7290,04%
43Chu Ru110,00%23.2420,00%
44Chơ Ro110,00%29.5200,00%
45Xinh Mun110,00%29.5030,00%
46Bru Vân Kiều94.5980,00%
47Mạ50.3220,00%
48Ơ Đu4280,00%
49Si La9090,00%
50Co40.4420,00%
51Chứt7.5130,00%
52Xtiêng100.7520,00%
53Rơ Măm6390,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?