Dân số Kon Tum

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Kon Tum là 598.201 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 60 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Kon Tum

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Kon Tum (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2024598.2010,59609.677621,17-6,52,57101,769,9
2023591.3000,59609.677611,96-0,92,28101,569,7
2022579.9100,58609.677601,96-1,62,5101,068,0
2021568.7800,58609.677592,36-4,42,6100,768,0
2020555.6400,57609.674572,24-8,32,6100,867,7
2019543.4000,56609.674562,08-1,42,7101,066,7
2018535.0000,57619.674552,37-2,02,1101,266,6
2017520.0000,56619.674542,411,32,5101,3
2016507.8000,55619.674522,41-4,72,3101,5
2015495.9000,54619.690512,412,02,5101,6
2014484.2000,53619.690502,32-0,93,0101,8
2013473.3000,53619.690492,287,42,7102,0
2012462.7000,52619.690482,466,53,2102,1
2011451.6000,51619.690472,15-1,03,3102,3

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Kon Tum

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Kon Tumthành phố168.26443338921
2Đăk Hàhuyện74.8058458911
3Ngọc Hồihuyện58.913844708
4Sa Thầyhuyện49.9141.4323511
5Đăk Gleihuyện48.7611.4943312
6Đăk Tôhuyện47.544509939
7Kon Rẫyhuyện28.591914317
8Tu Mơ Rônghuyện27.4118593211
9Kon Plônghuyện26.0251.371199
10Ia H’Draihuyện10.210980103

Dân số các dân tộc tại Kon Tum

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Kon Tum Nam Nữ% dân số Kon TumDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh243.572124.349119.22345,07%82.085.8260,30%
2Xơ Đăng133.11765.17467.94324,63%212.27762,71%
3Ba Na68.79934.11434.68512,73%286.91023,98%
4Gié Triêng39.51519.52019.9957,31%63.32262,40%
5Gia Rai25.88312.82113.0624,79%513.9305,04%
6Thái8.9054.6644.2411,65%1.820.9500,49%
7Mường8.1144.3033.8111,50%1.452.0950,56%
8Tày3.5521.8861.6660,66%1.845.4920,19%
9Nùng2.8301.5141.3160,52%1.083.2980,26%
10Hrê2.8101.4411.3690,52%149.4601,88%
11Rơ Măm5772932840,11%63990,30%
12Dao5453232220,10%891.1510,06%
13Brâu4972472500,09%52594,67%
14Thổ2481351130,05%91.4300,27%
15Sán Chay2451301150,05%201.3980,12%
16Co183104790,03%40.4420,45%
17Ê đê14182590,03%398.6710,04%
18Hoa13486480,02%749.4660,02%
19Khơ mú13467670,02%90.6120,15%
20Sán Dìu12670560,02%183.0040,07%
21Mnông9850480,02%127.3340,08%
22Khmer7345280,01%1.319.6520,01%
23Cơ Ho4723240,01%200.8000,02%
24Bru Vân Kiều3823150,01%94.5980,04%
25Xtiêng3515200,01%100.7520,03%
26Ngái343310,01%1.6492,06%
27Chăm3221110,01%178.9480,02%
28Cơ Tu219120,00%74.1730,03%
29Raglay15780,00%146.6130,01%
30Tà Ôi14950,00%52.3560,03%
31Mông14680,00%1.393.5470,00%
32Giáy13670,00%67.8580,02%
33Chứt9720,00%7.5130,12%
34Chơ Ro5410,00%29.5200,02%
35Pà Thẻn5320,00%8.2480,06%
36Lào5140,00%17.5320,03%
37Kháng4130,00%16.1800,02%
38Hà Nhì4310,00%25.5390,02%
39Lô Lô3210,00%4.8270,06%
40Mạ2110,00%50.3220,00%
41Ơ Đu110,00%4280,23%
42La Chí110,00%15.1260,01%
43Chu Ru23.2420,00%
44Xinh Mun29.5030,00%
45Si La9090,00%
46La Ha10.1570,00%
47Bố Y3.2320,00%
48Mảng4.6500,00%
49Phù Lá12.4710,00%
50Pu Péo9030,00%
51Cống2.7290,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Lự6.7570,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?