Dân số Kiên Giang

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Kiên Giang là 1.763.826 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 15 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Kiên Giang

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Kiên Giang (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.763.8261,74156.3532780,49-19,21,68101,175,2
20231.755.3001,75156.3532760,20-7,01,74103,674,7
20221.751.7601,76156.353276-0,03-2,11,8104,874,4
20211.752.3201,78156.3522761,36-15,41,9103,074,4
20201.728.8701,77156.3522720,30-11,12,0102,874,5
20191.723.7001,79156.3492720,32-8,51,9102,874,5
20181.810.5001,91116.3492850,31-5,92,0102,774,4
20171.792.6001,91126.3492820,24-8,71,9102,6
20161.776.7001,92136.3492800,19-9,11,9102,5
20151.761.0001,92136.3492770,12-7,92,1102,4
20141.745.5001,92136.3492750,64-6,72,0102,4
20131.734.3001,93136.3492730,61-6,72,0102,3
20121.723.8001,94136.3492720,76-4,42,2102,2
20111.710.9001,95126.3492700,72-7,81,9102,1

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Kiên Giang

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Rạch Giáthành phố227.5271042.19612
2Giồng Riềnghuyện224.65563935119
3Phú Quốcthành phố179.4805893059
4Châu Thànhhuyện159.60728555910
5Hòn Đấthuyện156.2731.04015014
6Gò Quaohuyện132.50844030111
7Tân Hiệphuyện125.45942329711
8An Minhhuyện115.72059119611
9An Biênhuyện115.2184002889
10Vĩnh Thuậnhuyện81.8753942088
11Hà Tiênthành phố81.5761018127
12Kiên Lươnghuyện79.4844731688
13U Minh Thượnghuyện63.4154331476
14Giang Thànhhuyện29.215413715
15Kiên Hảihuyện đảo17.588257154

Dân số các dân tộc tại Kiên Giang

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Kiên Giang Nam Nữ% dân số Kiên GiangDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.486.460754.184732.27686,27%82.085.8261,81%
2Khmer211.282105.925105.35712,26%1.319.65216,01%
3Hoa24.05112.50011.5511,40%749.4663,21%
4Chăm4772512260,03%178.9480,27%
5Tày2571361210,01%1.845.4920,01%
6Mường2141131010,01%1.452.0950,01%
7Thái7927520,00%1.820.9500,00%
8Nùng5824340,00%1.083.2980,01%
9Ê đê172150,00%398.6710,00%
10Dao14770,00%891.1510,00%
11Mông122100,00%1.393.5470,00%
12Gia Rai10370,00%513.9300,00%
13Sán Chay9540,00%201.3980,00%
14Mạ9450,00%50.3220,02%
15Xơ Đăng9180,00%212.2770,00%
16Raglay770,00%146.6130,00%
17Mnông7340,00%127.3340,01%
18Sán Dìu6420,00%183.0040,00%
19Cơ Ho550,00%200.8000,00%
20Co5140,00%40.4420,01%
21Thổ440,00%91.4300,00%
22Xtiêng440,00%100.7520,00%
23Gié Triêng4130,00%63.3220,01%
24Ba Na4130,00%286.9100,00%
25Giáy330,00%67.8580,00%
26La Ha220,00%10.1570,02%
27Chơ Ro110,00%29.5200,00%
28Chu Ru110,00%23.2420,00%
29Khơ mú110,00%90.6120,00%
30Cơ Tu110,00%74.1730,00%
31Bru Vân Kiều110,00%94.5980,00%
32Tà Ôi110,00%52.3560,00%
33Pà Thẻn110,00%8.2480,01%
34Xinh Mun110,00%29.5030,00%
35Mảng4.6500,00%
36Lào17.5320,00%
37Hrê149.4600,00%
38Hà Nhì25.5390,00%
39Chứt7.5130,00%
40Rơ Măm6390,00%
41Brâu5250,00%
42Pu Péo9030,00%
43Ngái1.6490,00%
44Kháng16.1800,00%
45Lự6.7570,00%
46La Chí15.1260,00%
47Si La9090,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49Bố Y3.2320,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Phù Lá12.4710,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?