Dân số Khánh Hòa

(Cập nhật lần cuối ngày: 12/03/2025)

Dân số Khánh Hòa là 1.267.443 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 32 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Khánh Hòa

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Khánh Hòa (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.267.4431,25325.2002440,54-6,41,6897,274,8
20231.260.6001,26305.2002420,53-1,11,6999,574,4
20221.253.9701,26305.2002410,47-3,21,999,573,9
20211.248.0601,27305.2002400,61-2,01,899,273,9
20201.240.4401,27315.2002390,62-1,51,899,273,5
20191.232.8001,28315.1382400,68-1,91,899,173,9
20181.232.4001,30335.1382400,67-0,91,498,973,8
20171.222.2001,30335.1382380,760,71,698,8
20161.213.8001,31325.1382360,74-2,21,898,6
20151.205.3001,31315.2182310,52-3,31,898,4
20141.196.9001,32315.2182290,71-3,81,798,3
20131.188.4001,32305.2182280,70-1,22,098,6
20121.180.1001,33305.2182260,75-2,42,098,2
20111.171.4001,33305.2182250,61-3,41,997,9

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Khánh Hòa

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Nha Trangthành phố422.6012541.66022
2Ninh Hòathị xã230.0491.10820826
3Diên Khánhhuyện143.21133842417
4Cam Ranhthành phố130.81432740015
5Vạn Ninhhuyện130.23156223213
6Cam Lâmhuyện108.97954719914
7Khánh Vĩnhhuyện39.7801.1673414
8Khánh Sơnhuyện25.349339758
9Trường Sahuyện đảo934963

Dân số các dân tộc tại Khánh Hòa

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Khánh Hòa Nam Nữ% dân số Khánh HòaDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.159.101576.912582.18994,15%82.085.8261,41%
2Raglay55.84427.46428.3804,54%146.61338,09%
3Cơ Ho5.7242.8042.9200,46%200.8002,85%
4Ê đê3.7591.8241.9350,31%398.6710,94%
5Hoa1.9691.1308390,16%749.4660,26%
6Tày1.6828728100,14%1.845.4920,09%
7Nùng9914845070,08%1.083.2980,09%
8Mường7544093450,06%1.452.0950,05%
9Chăm3251511740,03%178.9480,18%
10Thái2271141130,02%1.820.9500,01%
11Khmer187105820,02%1.319.6520,01%
12Dao11652640,01%891.1510,01%
13Gia Rai8735520,01%513.9300,02%
14Thổ5426280,00%91.4300,06%
15Ba Na362340,00%286.9100,01%
16Hrê2616100,00%149.4600,02%
17Lào2515100,00%17.5320,14%
18Chu Ru231490,00%23.2420,10%
19Sán Chay197120,00%201.3980,01%
20Xơ Đăng153120,00%212.2770,01%
21Mnông133100,00%127.3340,01%
22Bru Vân Kiều11650,00%94.5980,01%
23Sán Dìu10550,00%183.0040,01%
24Khơ mú10370,00%90.6120,01%
25Xtiêng10280,00%100.7520,01%
26Gié Triêng7160,00%63.3220,01%
27Mông6330,00%1.393.5470,00%
28Co5230,00%40.4420,01%
29Giáy4130,00%67.8580,01%
30Cơ Tu220,00%74.1730,00%
31Chứt220,00%7.5130,03%
32Chơ Ro110,00%29.5200,00%
33Ngái110,00%1.6490,06%
34Mạ110,00%50.3220,00%
35Xinh Mun110,00%29.5030,00%
36Brâu110,00%5250,19%
37Tà Ôi52.3560,00%
38Si La9090,00%
39La Ha10.1570,00%
40Hà Nhì25.5390,00%
41Kháng16.1800,00%
42Rơ Măm6390,00%
43Bố Y3.2320,00%
44Mảng4.6500,00%
45Phù Lá12.4710,00%
46Pà Thẻn8.2480,00%
47Pu Péo9030,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49La Chí15.1260,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Cống2.7290,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Lự6.7570,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?