Dân số Hòa Bình

(Cập nhật lần cuối ngày: 12/03/2025)

Dân số Hòa Bình là 892.373 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 49 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Hòa Bình

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Hòa Bình (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2024892.3730,88494.5901941,35-12,22,0599,173,3
2023880.5000,88494.5901920,58-9,02,1798,273,4
2022875.3800,88504.5901910,42-5,82,2101,472,7
2021871.7200,88504.5901901,22-10,42,2101,072,7
2020861.2200,88504.5901880,63-11,32,3101,072,6
2019855.8000,89494.5911860,63-5,42,3100,072,7
2018846.1000,89494.5911840,65-3,72,499,872,6
2017838.8000,90484.5911830,95-0,42,399,7
2016831.3000,90484.5911811,010,32,699,5
2015824.3000,90484.6091791,09-1,62,899,4
2014817.4000,90484.6091770,86-5,02,399,2
2013810.3000,90484.6091760,64-8,11,999,1
2012805.2000,91484.6091750,77-3,72,198,9
2011799.0000,91484.6091730,93-2,22,098,8

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Hòa Bình

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Lạc Sơnhuyện136.65258823324
2Hòa Bìnhthành phố135.71834938919
3Kim Bôihuyện118.76755121617
4Lương Sơnhuyện99.45736527311
5Tân Lạchuyện86.88953216316
6Lạc Thủyhuyện60.39331419310
7Yên Thủyhuyện60.14328920811
8Mai Châuhuyện55.6405709816
9Đà Bắchuyện55.0027787117
10Cao Phonghuyện45.47025517810

Dân số các dân tộc tại Hòa Bình

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Hòa Bình Nam Nữ% dân số Hòa BìnhDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Mường549.026276.028272.99864,28%1.452.09537,81%
2Kinh219.403108.536110.86725,69%82.085.8260,27%
3Thái34.38716.62017.7674,03%1.820.9501,89%
4Tày25.75312.96012.7933,02%1.845.4921,40%
5Dao17.2488.7238.5252,02%891.1511,94%
6Mông7.0813.6133.4680,83%1.393.5470,51%
7Nùng3591222370,04%1.083.2980,03%
8Hoa15184670,02%749.4660,02%
9Thổ9938610,01%91.4300,11%
10Khmer8743440,01%1.319.6520,01%
11Sán Dìu8228540,01%183.0040,04%
12Sán Chay7121500,01%201.3980,04%
13Ê đê4714330,01%398.6710,01%
14Hrê3715220,00%149.4600,02%
15Xinh Mun3214180,00%29.5030,11%
16Xơ Đăng277200,00%212.2770,01%
17Giáy264220,00%67.8580,04%
18Khơ mú242220,00%90.6120,03%
19Hà Nhì244200,00%25.5390,09%
20Tà Ôi2110110,00%52.3560,04%
21Kháng18180,00%16.1800,11%
22Gia Rai144100,00%513.9300,00%
23Cống13940,00%2.7290,48%
24Bru Vân Kiều111100,00%94.5980,01%
25Ba Na10190,00%286.9100,00%
26Cơ Ho10280,00%200.8000,00%
27Mnông7250,00%127.3340,01%
28Cơ Tu7340,00%74.1730,01%
29Lào6330,00%17.5320,03%
30Ngái6240,00%1.6490,36%
31La Ha550,00%10.1570,05%
32Pà Thẻn4220,00%8.2480,05%
33Mạ4130,00%50.3220,01%
34Co4310,00%40.4420,01%
35Phù Lá330,00%12.4710,02%
36Xtiêng330,00%100.7520,00%
37Chăm2110,00%178.9480,00%
38La Chí110,00%15.1260,01%
39La Hủ110,00%12.1130,01%
40Chơ Ro110,00%29.5200,00%
41Gié Triêng110,00%63.3220,00%
42Lự110,00%6.7570,01%
43Si La110,00%9090,11%
44Raglay110,00%146.6130,00%
45Brâu110,00%5250,19%
46Lô Lô4.8270,00%
47Pu Péo9030,00%
48Mảng4.6500,00%
49Chu Ru23.2420,00%
50Bố Y3.2320,00%
51Chứt7.5130,00%
52Ơ Đu4280,00%
53Rơ Măm6390,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?