Dân số Hà Giang

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Hà Giang là 908.263 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 47 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Hà Giang

Dân số Hà Giang

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Hà Giang (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2024908.2630,90477.9281150,93-13,82,69102,971,4
2023899.9000,90477.9281140,80-9,72,74101,571,5
2022892.7200,90477.9281130,64-10,32,8103,168,8
2021887.0900,90477.9281121,94-7,62,6102,368,8
2020870.2400,89487.9281101,42-4,72,6102,168,4
2019858.1000,89487.9301081,37-3,72,5102,167,9
2018846.5000,89487.9301071,54-3,32,7101,967,7
2017833.5000,89497.9301051,62-1,72,5101,6
2016816.1000,88497.9291031,70-2,52,4101,4
2015802.0000,87507.9151011,80-1,52,9101,4
2014788.8000,87507.9151001,68-0,62,5100,7
2013775.8000,86507.915981,860,22,7100,6
2012761.6000,86527.915962,01-0,42,8100,0
2011746.6000,85527.915941,75-1,32,699,8

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Hà Giang

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Bắc Quanghuyện118.6901.10610723
2Vị Xuyênhuyện110.4651.4787524
3Yên Minhhuyện97.55377712618
4Mèo Vạchuyện86.07157415018
5Đồng Vănhuyện81.88045218119
6Xín Mầnhuyện67.99958711618
7Hoàng Su Phìhuyện66.68363210524
8Quang Bìnhhuyện61.7117927815
9Hà Giangthành phố55.5591344168
10Bắc Mêhuyện54.5928566413
11Quản Bạhuyện53.4765429913

Dân số các dân tộc tại Hà Giang

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Hà Giang Nam Nữ% dân số Hà GiangDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Mông292.677147.823144.85434,24%1.393.54721,00%
2Tày192.70296.50696.19622,55%1.845.49210,44%
3Dao127.18163.87163.31014,88%891.15114,27%
4Kinh105.31153.97051.34112,32%82.085.8260,13%
5Nùng81.47841.44840.0309,53%1.083.2987,52%
6Giáy17.3928.9478.4452,03%67.85825,63%
7La Chí13.8286.8836.9451,62%15.12691,42%
8Hoa7.9884.1803.8080,93%749.4661,07%
9Pà Thẻn6.5023.2803.2220,76%8.24878,83%
10Lô Lô1.7078528550,20%4.82735,36%
11Bố Y1.1616145470,14%3.23235,92%
12Sán Chay8924284640,10%201.3980,44%
13Mường8274094180,10%1.452.0950,06%
14Phù Lá8254094160,10%12.4716,62%
15Pu Péo7714033680,09%90385,38%
16Thái258881700,03%1.820.9500,01%
17Sán Dìu12263590,01%183.0040,07%
18Ngái4722250,01%1.6492,85%
19Khmer171340,00%1.319.6520,00%
20Khơ mú11380,00%90.6120,01%
21Thổ6150,00%91.4300,01%
22Hrê5230,00%149.4600,00%
23Co5230,00%40.4420,01%
24Raglay5320,00%146.6130,00%
25Gia Rai4220,00%513.9300,00%
26Chăm3210,00%178.9480,00%
27Mnông330,00%127.3340,00%
28Gié Triêng330,00%63.3220,00%
29Ê đê220,00%398.6710,00%
30Xơ Đăng220,00%212.2770,00%
31La Ha220,00%10.1570,02%
32Lào220,00%17.5320,01%
33Hà Nhì2110,00%25.5390,01%
34Cơ Ho220,00%200.8000,00%
35Bru Vân Kiều110,00%94.5980,00%
36Xtiêng110,00%100.7520,00%
37Kháng110,00%16.1800,01%
38Mạ110,00%50.3220,00%
39Cơ Tu110,00%74.1730,00%
40Lự110,00%6.7570,01%
41Cống110,00%2.7290,04%
42Chu Ru110,00%23.2420,00%
43Chơ Ro29.5200,00%
44Xinh Mun29.5030,00%
45Tà Ôi52.3560,00%
46Chứt7.5130,00%
47Ba Na286.9100,00%
48La Hủ12.1130,00%
49Rơ Măm6390,00%
50Si La9090,00%
51Mảng4.6500,00%
52Ơ Đu4280,00%
53Brâu5250,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?