Dân số Hà Giang

(Cập nhật lần cuối ngày: 14/09/2024)

Dân số Hà Giang là 892.720 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 47 cả nước.

Dân số Hà Giang năm 2022

Dân số Hà Giang
  • Dân số trung bình: 892.720
  • % Dân số cả nước: 0,90
  • Xếp hạng cả nước: 47
  • Diện tích (Km2): 7.928
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 113
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,64
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 13,40
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -10,27
  • Tỷ suất sinh: 2,77
  • Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ): 103,10
  • Tuổi thọ trung bình: 68,78

Bảng dân số Hà Giang (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2022892.7200,90477.9281130,6413,4-10,32,8103,168,8
2021887.0900,90477.9281121,9411,4-7,62,6102,368,8
2020870.2400,89487.9281101,4212,1-4,72,6102,168,4
2019858.1000,89487.9301081,3710,4-3,72,5102,167,9
2018846.5000,89487.9301071,5413,0-3,32,7101,967,7
2017833.5000,89497.9301051,6212,1-1,72,5101,6
2016816.1000,88497.9291031,7012,4-2,52,4101,4
2015802.0000,87507.9151011,8016,4-1,52,9101,4
2014788.8000,87507.9151001,6812,5-0,62,5100,7
2013775.8000,86507.915981,8614,10,22,7100,6
2012761.6000,86527.915962,0115,4-0,42,8100,0
2011746.6000,85527.915941,7515,1-1,32,699,8

Dân số các dân tộc tại Hà Giang

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Hà Giang Nam Nữ% dân số Hà GiangDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Mông292.677147.823144.85434,24%1.393.54721,00%
2Tày192.70296.50696.19622,55%1.845.49210,44%
3Dao127.18163.87163.31014,88%891.15114,27%
4Kinh105.31153.97051.34112,32%82.085.8260,13%
5Nùng81.47841.44840.0309,53%1.083.2987,52%
6Giáy17.3928.9478.4452,03%67.85825,63%
7La Chí13.8286.8836.9451,62%15.12691,42%
8Hoa7.9884.1803.8080,93%749.4661,07%
9Pà Thẻn6.5023.2803.2220,76%8.24878,83%
10Lô Lô1.7078528550,20%4.82735,36%
11Bố Y1.1616145470,14%3.23235,92%
12Sán Chay8924284640,10%201.3980,44%
13Mường8274094180,10%1.452.0950,06%
14Phù Lá8254094160,10%12.4716,62%
15Pu Péo7714033680,09%90385,38%
16Thái258881700,03%1.820.9500,01%
17Sán Dìu12263590,01%183.0040,07%
18Ngái4722250,01%1.6492,85%
19Khmer171340,00%1.319.6520,00%
20Khơ mú11380,00%90.6120,01%
21Thổ6150,00%91.4300,01%
22Hrê5230,00%149.4600,00%
23Co5230,00%40.4420,01%
24Raglay5320,00%146.6130,00%
25Gia Rai4220,00%513.9300,00%
26Chăm3210,00%178.9480,00%
27Mnông330,00%127.3340,00%
28Gié Triêng330,00%63.3220,00%
29Ê đê220,00%398.6710,00%
30Xơ Đăng220,00%212.2770,00%
31La Ha220,00%10.1570,02%
32Lào220,00%17.5320,01%
33Hà Nhì2110,00%25.5390,01%
34Cơ Ho220,00%200.8000,00%
35Bru Vân Kiều110,00%94.5980,00%
36Xtiêng110,00%100.7520,00%
37Kháng110,00%16.1800,01%
38Mạ110,00%50.3220,00%
39Cơ Tu110,00%74.1730,00%
40Lự110,00%6.7570,01%
41Cống110,00%2.7290,04%
42Chu Ru110,00%23.2420,00%
43Chơ Ro29.5200,00%
44Xinh Mun29.5030,00%
45Tà Ôi52.3560,00%
46Chứt7.5130,00%
47Ba Na286.9100,00%
48La Hủ12.1130,00%
49Rơ Măm6390,00%
50Si La9090,00%
51Mảng4.6500,00%
52Ơ Đu4280,00%
53Brâu5250,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP ÝTÀI TRỢ

Quý độc giả có gì muốn góp ý hoặc nếu thấy thông tin bổ ích, có thể bo/típ cho Thông tin Dân số ly trà đá bằng cách truy cập vào trang sau:

Góc góp ý, tài trợ