(Cập nhật lần cuối ngày: 11/12/2024)
Diện tích Hà Giang là 7.928 km2, theo số liệu chính thức của Tổng cục Thống kê, rộng thứ 14 trong số 63 tỉnh, thành của Việt Nam.
Các tỉnh giáp ranh với Hà Giang:
Tỉnh Hà Giang, nằm ở cực Bắc của Việt Nam, giáp ranh với các tỉnh và quốc gia sau:
1. Phía Bắc:
- Giáp Trung Quốc, với đường biên giới dài khoảng 277 km, qua các huyện Đồng Văn, Mèo Vạc, Yên Minh, Quản Bạ.
2. Phía Tây:
- Giáp tỉnh Lào Cai.
- Giáp tỉnh Yên Bái.
3. Phía Nam:
- Giáp tỉnh Tuyên Quang.
4. Phía Đông:
- Giáp tỉnh Cao Bằng.
Với vị trí địa lý chiến lược và địa hình đặc trưng núi cao, Hà Giang không chỉ có ý nghĩa quan trọng về quốc phòng mà còn là nơi phát triển du lịch văn hóa và sinh thái, nổi bật với Cao nguyên đá Đồng Văn và các danh thắng hùng vĩ.
Các đơn vị hành chính của tỉnh Hà Giang:
Tỉnh Hà Giang có cơ cấu hành chính gồm 11 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 10 huyện. Cụ thể:
1. Thành phố Hà Giang
- Là trung tâm hành chính, kinh tế và văn hóa của tỉnh, gồm 8 phường và 3 xã.
2. Các huyện
- Huyện Bắc Mê
- Gồm 1 thị trấn và 12 xã.
- Huyện Bắc Quang
- Gồm 2 thị trấn và 21 xã.
- Huyện Đồng Văn
- Gồm 1 thị trấn và 18 xã.
- Huyện Hoàng Su Phì
- Gồm 1 thị trấn và 24 xã.
- Huyện Mèo Vạc
- Gồm 1 thị trấn và 17 xã.
- Huyện Quản Bạ
- Gồm 1 thị trấn và 12 xã.
- Huyện Quang Bình
- Gồm 1 thị trấn và 14 xã.
- Huyện Vị Xuyên
- Gồm 2 thị trấn và 22 xã.
- Huyện Xín Mần
- Gồm 1 thị trấn và 18 xã.
- Huyện Yên Minh
- Gồm 1 thị trấn và 17 xã.
Đặc điểm địa hình trên diện tích Hà Giang:
Tỉnh Hà Giang nằm ở vùng cực Bắc của Việt Nam, có đặc điểm địa hình phức tạp và đa dạng, chủ yếu là địa hình núi cao, với những đặc trưng chính sau:
1. Địa hình núi non hiểm trở
- Hà Giang có đến 90% diện tích là đồi núi, chia thành ba vùng chính:
- Vùng núi đá vôi: Tập trung tại cao nguyên đá Đồng Văn (bao gồm các huyện Quản Bạ, Yên Minh, Đồng Văn, Mèo Vạc), được UNESCO công nhận là Công viên địa chất toàn cầu. Khu vực này có độ cao trung bình từ 1.000 – 1.600 m, đặc trưng với địa hình đá vôi karst, các hang động, thung lũng và đỉnh núi cao.
- Vùng núi đất thấp: Chủ yếu ở các huyện phía Tây và Nam như Bắc Quang, Quang Bình, và một phần Hoàng Su Phì, với độ cao từ 500 – 1.000 m. Khu vực này có đất đai màu mỡ, thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.
- Vùng núi trung bình và thung lũng xen kẽ: Tập trung ở các huyện Vị Xuyên và Bắc Mê, với địa hình núi xen lẫn thung lũng sông suối.
2. Độ cao địa hình
- Hà Giang có nhiều dãy núi cao với đỉnh núi nổi bật như:
- Đỉnh Tây Côn Lĩnh: Cao nhất tỉnh, đạt 2.419 m, là nóc nhà của Đông Bắc Việt Nam.
- Đỉnh Chiêu Lầu Thi (Hoàng Su Phì): Cao 2.402 m, có khí hậu mát mẻ quanh năm.
3. Hệ thống sông suối
- Hà Giang có mạng lưới sông suối dày đặc, với các dòng sông lớn như:
- Sông Lô: Chảy qua thành phố Hà Giang, đóng vai trò quan trọng trong giao thông, thủy lợi và sinh hoạt.
- Sông Gâm và sông Miện: Bắt nguồn từ Trung Quốc, chảy qua các huyện Quản Bạ, Bắc Mê và hòa vào sông Lô.
- Các con suối và hồ nhỏ cung cấp nguồn nước tưới tiêu và thủy điện.
4. Địa hình cao nguyên và đồi thấp
- Khu vực cao nguyên đá Đồng Văn có địa hình đặc biệt với những dãy núi đá tai mèo, các thung lũng đá xen lẫn các bản làng người dân tộc thiểu số. Đây là vùng đất khô cằn, nhưng độc đáo về cảnh quan và giá trị địa chất.
5. Khí hậu và tác động đến địa hình
- Khí hậu nhiệt đới núi cao: Phân hóa rõ rệt theo độ cao, với vùng cao nguyên lạnh và khô, trong khi vùng núi thấp có khí hậu ôn hòa hơn.
- Địa hình phân tầng rõ rệt, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển các loại cây trồng đặc sản như tam giác mạch, chè Shan tuyết và các loại dược liệu quý.