Dân số Đồng Tháp

(Cập nhật lần cuối ngày: 12/03/2025)

Dân số Đồng Tháp là 1.600.963 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 17 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Đồng Tháp

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Đồng Tháp (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.600.9631,58183.3824730,05-21,41,74100,275,6
20231.600.2001,60183.3824730,00-4,11,83100,375,1
20221.600.1701,61173.382473-0,07-7,21,6102,374,7
20211.601.3101,63173.3824730,08-23,71,999,874,7
20201.600.0101,64173.3824730,08-7,71,999,874,9
20191.598.8001,66173.384472-0,46-11,21,899,974,7
20181.693.3001,79153.384500-0,40-3,71,499,874,7
20171.690.3001,80153.384500-0,40-6,31,399,8
20161.687.3001,82153.384499-0,41-6,41,699,7
20151.684.3001,84153.379498-0,41-7,31,699,7
20141.681.3001,85153.3794980,17-6,41,899,6
20131.678.4001,87153.3794970,20-5,71,999,6
20121.675.0001,89153.3774960,20-6,31,699,5
20111.671.7001,90143.3774950,12-5,41,899,5

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Đồng Tháp

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Cao Lãnhhuyện197.61449140213
2Lấp Vòhuyện180.62724673413
3Cao Lãnhthành phố164.8351071.53615
4Lai Vunghuyện164.24023968812
5Châu Thànhhuyện146.81224659612
6Thanh Bìnhhuyện134.90334239513
7Tháp Mườihuyện131.79153024913
8Hồng Ngựhuyện120.57121057510
9Sa Đécthành phố106.198591.7979
10Hồng Ngựthành phố100.6101228267
11Tam Nônghuyện99.99547521112
12Tân Hồnghuyện75.4563112439

Dân số các dân tộc tại Đồng Tháp

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Đồng Tháp Nam Nữ% dân số Đồng ThápDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.597.340798.245799.09599,86%82.085.8261,95%
2Hoa9714814900,06%749.4660,13%
3Khmer7131925210,04%1.319.6520,05%
4Mường217203140,01%1.452.0950,01%
5Chăm9844540,01%178.9480,05%
6Thái3826120,00%1.820.9500,00%
7Tày215160,00%1.845.4920,00%
8Nùng153120,00%1.083.2980,00%
9Dao12660,00%891.1510,00%
10Raglay11830,00%146.6130,01%
11Ê đê10100,00%398.6710,00%
12Cơ Ho990,00%200.8000,00%
13Sán Chay6330,00%201.3980,00%
14Gia Rai550,00%513.9300,00%
15Mông4310,00%1.393.5470,00%
16Mạ330,00%50.3220,01%
17Xtiêng220,00%100.7520,00%
18Mnông110,00%127.3340,00%
19Thổ110,00%91.4300,00%
20Chơ Ro110,00%29.5200,00%
21Hrê110,00%149.4600,00%
22Khơ mú110,00%90.6120,00%
23Sán Dìu110,00%183.0040,00%
24Bru Vân Kiều110,00%94.5980,00%
25Gié Triêng110,00%63.3220,00%
26Hà Nhì110,00%25.5390,00%
27Xơ Đăng212.2770,00%
28Ba Na286.9100,00%
29Cơ Tu74.1730,00%
30Co40.4420,00%
31Chu Ru23.2420,00%
32Tà Ôi52.3560,00%
33Mảng4.6500,00%
34Giáy67.8580,00%
35Chứt7.5130,00%
36Rơ Măm6390,00%
37Lào17.5320,00%
38Brâu5250,00%
39Pu Péo9030,00%
40Ngái1.6490,00%
41Kháng16.1800,00%
42Pà Thẻn8.2480,00%
43Xinh Mun29.5030,00%
44Lự6.7570,00%
45La Chí15.1260,00%
46La Ha10.1570,00%
47Si La9090,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49Bố Y3.2320,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Phù Lá12.4710,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?