Dân số Cần Thơ

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Cần Thơ là 1.268.514 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 31 cả nước.

Thông tinh nhanh về Dân số Cần Thơ

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Cần Thơ (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.268.5141,25311.4408810,7630,91,4599,276,3
20231.258.9001,26311.4408740,524,31,4499,975,9
20221.252.3501,26311.4408690,4311,21,798,675,8
20211.246.9901,27311.4408660,50-0,91,798,675,8
20201.240.7301,27301.4408610,39-2,21,798,776,0
20191.236.0001,28301.4398590,671,81,798,475,9
20181.282.3001,35241.4398910,44-1,81,798,475,8
20171.272.8001,36241.4398850,644,71,698,4
20161.257.9001,36261.4398740,50-2,72,098,4
20151.248.0001,36261.4098860,23-4,61,998,4
20141.238.3001,36271.4098790,80-3,21,998,4
20131.228.5001,37271.4098720,83-4,01,898,4
20121.218.3001,37271.4098650,851,81,698,4
20111.208.0001,37281.4098570,84-4,11,698,4

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Cần Thơ

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Ninh Kiềuquận280.494299.6068
2Thốt Nốtquận155.3601221.2739
3Bình Thủyquận142.164711.9998
4Ô Mônquận128.6771329767
5Cờ Đỏhuyện116.57632036510
6Thới Laihuyện109.68426741113
7Cái Răngquận105.393671.5787
8Phong Điềnhuyện98.4241267797
9Vĩnh Thạnhhuyện98.39930632211

Dân số các dân tộc tại Cần Thơ

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Cần Thơ Nam Nữ% dân số Cần ThơDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.203.868597.091606.77797,47%82.085.8261,47%
2Khmer19.6839.52710.1561,59%1.319.6521,49%
3Hoa10.9255.6065.3190,88%749.4661,46%
4Chăm2241001240,02%178.9480,13%
5Mường9445490,01%1.452.0950,01%
6Tày8539460,01%1.845.4920,00%
7Nùng6834340,01%1.083.2980,01%
8Thái5726310,00%1.820.9500,00%
9Ê đê13490,00%398.6710,00%
10Gia Rai11470,00%513.9300,00%
11Mạ7160,00%50.3220,01%
12Raglay7250,00%146.6130,00%
13Cơ Ho7250,00%200.8000,00%
14Thổ7520,00%91.4300,01%
15Mông6330,00%1.393.5470,00%
16Ba Na6330,00%286.9100,00%
17Dao5140,00%891.1510,00%
18Chơ Ro440,00%29.5200,01%
19Hrê3120,00%149.4600,00%
20Khơ mú2110,00%90.6120,00%
21Lào220,00%17.5320,01%
22Mnông110,00%127.3340,00%
23Sán Dìu110,00%183.0040,00%
24Co110,00%40.4420,00%
25Xtiêng110,00%100.7520,00%
26Tà Ôi110,00%52.3560,00%
27Sán Chay201.3980,00%
28Xơ Đăng212.2770,00%
29Gié Triêng63.3220,00%
30Giáy67.8580,00%
31La Ha10.1570,00%
32Chu Ru23.2420,00%
33Cơ Tu74.1730,00%
34Bru Vân Kiều94.5980,00%
35Pà Thẻn8.2480,00%
36Xinh Mun29.5030,00%
37Mảng4.6500,00%
38Hà Nhì25.5390,00%
39Chứt7.5130,00%
40Rơ Măm6390,00%
41Brâu5250,00%
42Pu Péo9030,00%
43Ngái1.6490,00%
44Kháng16.1800,00%
45Lự6.7570,00%
46La Chí15.1260,00%
47Si La9090,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49Bố Y3.2320,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Phù Lá12.4710,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?