Dân số Cà Mau

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Cà Mau là 1.210.843 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 36 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Cà Mau

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Cà Mau (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.210.8431,20365.2752300,29-37,11,66100,875,0
20231.207.4001,20365.275229-0,02-10,91,55100,675,4
20221.207.6301,21355.275229-0,09-12,31,8104,575,1
20211.208.7501,23345.2752291,24-19,41,9102,675,1
20201.193.8901,22355.275226-0,03-15,21,9102,675,3
20191.194.3001,24355.221229-0,11-12,51,8102,675,0
20181.229.6001,30345.221236-0,12-6,61,8102,574,9
20171.226.3001,31325.221235-0,10-9,31,7102,3
20161.222.6001,32315.221234-0,12-8,21,9102,2
20151.218.9001,33285.295230-0,10-7,21,8102,0
20141.216.4001,34285.2952300,18-13,61,7101,8
20131.214.2001,35285.2952290,18-8,51,7101,7
20121.212.1001,36285.2952290,17-5,81,6101,5
20111.210.0001,38275.2952290,13-12,11,7101,4

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Cà Mau

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Cà Mauthành phố226.37224990816
2Trần Văn Thờihuyện197.67969828313
3Đầm Dơihuyện175.62981021716
4Cái Nướchuyện136.63841732811
5Thới Bìnhhuyện135.89263621412
6U Minhhuyện100.8767721318
7Phú Tânhuyện97.7034622189
8Ngọc Hiểnhuyện66.874709947
9Năm Cănhuyện56.8134831188

Dân số các dân tộc tại Cà Mau

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Cà Mau Nam Nữ% dân số Cà MauDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.160.852587.095573.75797,19%82.085.8261,41%
2Khmer26.11013.61812.4922,19%1.319.6521,98%
3Hoa6.3433.3323.0110,53%749.4660,85%
4Gia Rai29929270,03%513.9300,06%
5Mường198139590,02%1.452.0950,01%
6Tày14881670,01%1.845.4920,01%
7Thái11978410,01%1.820.9500,01%
8Ba Na10810710,01%286.9100,04%
9Chăm9150410,01%178.9480,05%
10Nùng5938210,00%1.083.2980,01%
11Ê đê369270,00%398.6710,01%
12Thổ121110,00%91.4300,01%
13Dao11650,00%891.1510,00%
14Mông11740,00%1.393.5470,00%
15Sán Dìu11560,00%183.0040,01%
16Cơ Ho9360,00%200.8000,00%
17Khơ mú9450,00%90.6120,01%
18Xtiêng7250,00%100.7520,01%
19Raglay6240,00%146.6130,00%
20Mnông5230,00%127.3340,00%
21Sán Chay5410,00%201.3980,00%
22Chơ Ro5230,00%29.5200,02%
23Mạ3120,00%50.3220,01%
24Cơ Tu220,00%74.1730,00%
25Chu Ru220,00%23.2420,01%
26Ngái220,00%1.6490,12%
27Xơ Đăng110,00%212.2770,00%
28Pà Thẻn110,00%8.2480,01%
29Co110,00%40.4420,00%
30Hrê110,00%149.4600,00%
31Xinh Mun110,00%29.5030,00%
32Tà Ôi52.3560,00%
33Giáy67.8580,00%
34Bru Vân Kiều94.5980,00%
35Lào17.5320,00%
36Gié Triêng63.3220,00%
37La Ha10.1570,00%
38Mảng4.6500,00%
39Hà Nhì25.5390,00%
40Chứt7.5130,00%
41Rơ Măm6390,00%
42Brâu5250,00%
43Pu Péo9030,00%
44Kháng16.1800,00%
45Lự6.7570,00%
46La Chí15.1260,00%
47Si La9090,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49Bố Y3.2320,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Phù Lá12.4710,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?