Dân số Bắc Ninh

(Cập nhật lần cuối ngày: 14/09/2024)

Dân số Bắc Ninh là 1.488.200 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 22 cả nước.

Dân số Bắc Ninh năm 2022

Dân số Bắc Ninh
  • Dân số trung bình: 1.488.200
  • % Dân số cả nước: 1,50
  • Xếp hạng cả nước: 22
  • Diện tích (Km2): 823
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 1.809
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 1,73
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 16,20
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): 36,37
  • Tỷ suất sinh: 2,53
  • Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ): 96,81
  • Tuổi thọ trung bình: 74,26

Bảng dân số Bắc Ninh (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.488.2001,50228231.8091,7316,236,42,596,874,3
20211.462.9501,49228231.7783,0918,041,72,698,374,3
20201.419.1301,45228231.7252,9417,735,82,597,174,1
20191.378.6001,43228231.6763,0819,217,12,597,674,3
20181.247.5001,32308231.5163,0512,19,12,796,874,3
20171.215.2001,30348231.4773,1715,65,52,797,4
20161.178.6001,27348231.4323,2314,47,52,697,3
20151.154.7001,26358231.4043,5215,812,82,797,1
20141.131.2001,25368231.3752,0814,910,12,797,0
20131.108.2001,23368231.3472,0611,913,42,396,9
20121.085.8001,22378231.3202,1015,37,22,796,8
20111.063.4001,21378231.2931,8411,07,02,296,7

Dân số các dân tộc tại Bắc Ninh

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Bắc Ninh Nam Nữ% dân số Bắc NinhDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.292.965645.358647.60794,46%82.085.8261,58%
2Tày24.5479.64314.9041,79%1.845.4921,33%
3Mường15.2626.5368.7261,11%1.452.0951,05%
4Nùng14.4715.4019.0701,06%1.083.2981,34%
5Thái12.0665.3746.6920,88%1.820.9500,66%
6Dao4.1441.5412.6030,30%891.1510,47%
7Sán Chay1.2434857580,09%201.3980,62%
8Mông1.2415486930,09%1.393.5470,09%
9Sán Dìu7473214260,05%183.0040,41%
10Thổ6482444040,05%91.4300,71%
11Hoa5092043050,04%749.4660,07%
12Pà Thẻn18397860,01%8.2482,22%
13Khơ mú9826720,01%90.6120,11%
14Giáy8931580,01%67.8580,13%
15Khmer6024360,00%1.319.6520,00%
16La Chí5528270,00%15.1260,36%
17Kháng5014360,00%16.1800,31%
18Bru Vân Kiều4324190,00%94.5980,05%
19Lào3311220,00%17.5320,19%
20Chăm216150,00%178.9480,01%
21Mnông199100,00%127.3340,01%
22Hà Nhì163130,00%25.5390,06%
23Ba Na165110,00%286.9100,01%
24Ê đê152130,00%398.6710,00%
25Xinh Mun12570,00%29.5030,04%
26Ngái11560,00%1.6490,67%
27Xơ Đăng11560,00%212.2770,01%
28Cơ Ho11470,00%200.8000,01%
29Phù Lá10640,00%12.4710,08%
30La Ha9360,00%10.1570,09%
31Gia Rai7340,00%513.9300,00%
32Lô Lô6420,00%4.8270,12%
33Co550,00%40.4420,01%
34Tà Ôi550,00%52.3560,01%
35Bố Y4220,00%3.2320,12%
36Hrê4130,00%149.4600,00%
37Cơ Tu4130,00%74.1730,01%
38Rơ Măm4220,00%6390,63%
39Ơ Đu4220,00%4280,93%
40Pu Péo3210,00%9030,33%
41Mảng330,00%4.6500,06%
42Raglay2110,00%146.6130,00%
43Gié Triêng2110,00%63.3220,00%
44Mạ220,00%50.3220,00%
45Chu Ru220,00%23.2420,01%
46Si La2110,00%9090,22%
47Lự220,00%6.7570,03%
48La Hủ110,00%12.1130,01%
49Chơ Ro110,00%29.5200,00%
50Xtiêng110,00%100.7520,00%
51Chứt110,00%7.5130,01%
52Brâu5250,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP ÝTÀI TRỢ

Quý độc giả có gì muốn góp ý hoặc nếu thấy thông tin bổ ích, có thể bo/típ cho Thông tin Dân số ly trà đá bằng cách truy cập vào trang sau:

Góc góp ý, tài trợ