Dân số Bắc Ninh

(Cập nhật lần cuối ngày: 12/03/2025)

Dân số Bắc Ninh là 1.543.529 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 19 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Bắc Ninh

Dân số Bắc Ninh

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Bắc Ninh (2024 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.543.5291,53198231.8761,7261,82,31100,675,6
20231.517.4001,51218231.8441,9636,52,3099,175,0
20221.488.2001,50228231.8091,7336,42,596,874,3
20211.462.9501,49228231.7783,0941,72,698,374,3
20201.419.1301,45228231.7252,9435,82,597,174,1
20191.378.6001,43228231.6763,0817,12,597,674,3
20181.247.5001,32308231.5163,059,12,796,874,3
20171.215.2001,30348231.4773,175,52,797,4
20161.178.6001,27348231.4323,237,52,697,3
20151.154.7001,26358231.4043,5212,82,797,1
20141.131.2001,25368231.3752,0810,12,797,0
20131.108.2001,23368231.3472,0613,42,396,9
20121.085.8001,22378231.3202,107,22,796,8
20111.063.4001,21378231.2931,847,02,296,7

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Bắc Ninh

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Bắc Ninhthành phố288.766833.49417
2Quế Võthị xã213.7531551.37820
3Yên Phonghuyện211.048972.17714
4Thuận Thànhthị xã199.5771181.69418
5Tiên Duhuyện195.993962.04914
6Từ Sơnthành phố192.554613.15212
7Gia Bìnhhuyện132.2971081.23014
8Lương Tàihuyện127.2911061.20212

Dân số các dân tộc tại Bắc Ninh

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Bắc Ninh Nam Nữ% dân số Bắc NinhDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.292.965645.358647.60794,46%82.085.8261,58%
2Tày24.5479.64314.9041,79%1.845.4921,33%
3Mường15.2626.5368.7261,11%1.452.0951,05%
4Nùng14.4715.4019.0701,06%1.083.2981,34%
5Thái12.0665.3746.6920,88%1.820.9500,66%
6Dao4.1441.5412.6030,30%891.1510,47%
7Sán Chay1.2434857580,09%201.3980,62%
8Mông1.2415486930,09%1.393.5470,09%
9Sán Dìu7473214260,05%183.0040,41%
10Thổ6482444040,05%91.4300,71%
11Hoa5092043050,04%749.4660,07%
12Pà Thẻn18397860,01%8.2482,22%
13Khơ mú9826720,01%90.6120,11%
14Giáy8931580,01%67.8580,13%
15Khmer6024360,00%1.319.6520,00%
16La Chí5528270,00%15.1260,36%
17Kháng5014360,00%16.1800,31%
18Bru Vân Kiều4324190,00%94.5980,05%
19Lào3311220,00%17.5320,19%
20Chăm216150,00%178.9480,01%
21Mnông199100,00%127.3340,01%
22Hà Nhì163130,00%25.5390,06%
23Ba Na165110,00%286.9100,01%
24Ê đê152130,00%398.6710,00%
25Xinh Mun12570,00%29.5030,04%
26Ngái11560,00%1.6490,67%
27Xơ Đăng11560,00%212.2770,01%
28Cơ Ho11470,00%200.8000,01%
29Phù Lá10640,00%12.4710,08%
30La Ha9360,00%10.1570,09%
31Gia Rai7340,00%513.9300,00%
32Lô Lô6420,00%4.8270,12%
33Co550,00%40.4420,01%
34Tà Ôi550,00%52.3560,01%
35Bố Y4220,00%3.2320,12%
36Hrê4130,00%149.4600,00%
37Cơ Tu4130,00%74.1730,01%
38Rơ Măm4220,00%6390,63%
39Ơ Đu4220,00%4280,93%
40Pu Péo3210,00%9030,33%
41Mảng330,00%4.6500,06%
42Raglay2110,00%146.6130,00%
43Gié Triêng2110,00%63.3220,00%
44Mạ220,00%50.3220,00%
45Chu Ru220,00%23.2420,01%
46Si La2110,00%9090,22%
47Lự220,00%6.7570,03%
48La Hủ110,00%12.1130,01%
49Chơ Ro110,00%29.5200,00%
50Xtiêng110,00%100.7520,00%
51Chứt110,00%7.5130,01%
52Brâu5250,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?