Dân số Tuyên Quang

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Tuyên Quang là 820.054 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 52 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Tuyên Quang

Dân số Tuyên Quang

Chọn tỉnh khác:

Bảng dân số Tuyên Quang (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2024820.0540,81525.8681400,97-18,12,19100,873,0
2023812.2000,81525.8681380,80-8,02,17100,973,0
2022805.7800,81525.8681370,51-7,02,3102,472,2
2021801.6700,81525.8681371,11-8,92,4101,472,2
2020792.9000,81525.8681350,84-10,62,5101,472,3
2019786.3000,81525.8681341,02-7,62,5101,472,3
2018780.1000,82535.8681331,02-3,12,6101,372,2
2017773.5000,83545.8681320,93-1,32,7101,2
2016766.9000,83545.8681310,95-1,92,7101,1
2015760.3000,83535.8671300,88-2,42,7101,0
2014753.8000,83535.8671280,88-2,42,7100,9
2013747.2000,83545.8671270,87-1,82,4100,8
2012740.8000,83545.8671260,80-1,42,2100,7
2011734.9000,84545.8671250,76-9,82,1100,6

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Tuyên Quang

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Tuyên Quangthành phố191.1181841.03615
2Sơn Dươnghuyện183.60078823330
3Yên Sơnhuyện145.3901.06813628
4Chiêm Hóahuyện134.0911.14611724
5Hàm Yênhuyện121.34290113518
6Lâm Bìnhhuyện51.4219185610
7Na Hanghuyện43.2488645012

Dân số các dân tộc tại Tuyên Quang

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Tuyên Quang Nam Nữ% dân số Tuyên QuangDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh339.308169.734169.57443,23%82.085.8260,41%
2Tày205.624103.733101.89126,20%1.845.49211,14%
3Dao105.35953.68251.67713,42%891.15111,82%
4Sán Chay70.63636.07334.5639,00%201.39835,07%
5Mông21.31010.71610.5942,72%1.393.5471,53%
6Nùng16.9028.4778.4252,15%1.083.2981,56%
7Sán Dìu15.4407.8717.5691,97%183.0048,44%
8Hoa5.6593.0132.6460,72%749.4660,76%
9Mường1.5796169630,20%1.452.0950,11%
10Pà Thẻn1.2586336250,16%8.24815,25%
11Thái7982185800,10%1.820.9500,04%
12Giáy178691090,02%67.8580,26%
13La Chí14368750,02%15.1260,95%
14Ê đê6530350,01%398.6710,02%
15Pu Péo6530350,01%9037,20%
16Ngái5826320,01%1.6493,52%
17Thổ4712350,01%91.4300,05%
18Khơ mú347270,00%90.6120,04%
19Bố Y3421130,00%3.2321,05%
20Khmer2915140,00%1.319.6520,00%
21Mnông207130,00%127.3340,02%
22Xơ Đăng197120,00%212.2770,01%
23Cơ Ho171070,00%200.8000,01%
24Lô Lô174130,00%4.8270,35%
25Hrê177100,00%149.4600,01%
26Cơ Tu16790,00%74.1730,02%
27Gia Rai143110,00%513.9300,00%
28Lào10280,00%17.5320,06%
29Bru Vân Kiều9450,00%94.5980,01%
30Chăm9630,00%178.9480,01%
31Phù Lá8170,00%12.4710,06%
32Tà Ôi7160,00%52.3560,01%
33Ba Na6150,00%286.9100,00%
34Cống550,00%2.7290,18%
35La Ha330,00%10.1570,03%
36Kháng330,00%16.1800,02%
37Gié Triêng2110,00%63.3220,00%
38Mạ2110,00%50.3220,00%
39Mảng110,00%4.6500,02%
40Hà Nhì110,00%25.5390,00%
41Ơ Đu110,00%4280,23%
42Lự110,00%6.7570,01%
43Chu Ru110,00%23.2420,00%
44Chơ Ro110,00%29.5200,00%
45Xinh Mun110,00%29.5030,00%
46Si La110,00%9090,11%
47Co40.4420,00%
48Chứt7.5130,00%
49Raglay146.6130,00%
50Xtiêng100.7520,00%
51La Hủ12.1130,00%
52Rơ Măm6390,00%
53Brâu5250,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?