Dân số Tuyên Quang

(Cập nhật lần cuối ngày: 14/09/2024)

Dân số Tuyên Quang là 805.780 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 52 cả nước.

Dân số Tuyên Quang năm 2022

Dân số Tuyên Quang
  • Dân số trung bình: 805.780
  • % Dân số cả nước: 0,81
  • Xếp hạng cả nước: 52
  • Diện tích (Km2): 5.868
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 137
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,51
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 8,80
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -6,95
  • Tỷ suất sinh: 2,32
  • Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ): 102,38
  • Tuổi thọ trung bình: 72,18

Bảng dân số Tuyên Quang (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2022805.7800,81525.8681370,518,8-7,02,3102,472,2
2021801.6700,81525.8681371,118,4-8,92,4101,472,2
2020792.9000,81525.8681350,8410,3-10,62,5101,472,3
2019786.3000,81525.8681341,029,2-7,62,5101,472,3
2018780.1000,82535.8681331,028,7-3,12,6101,372,2
2017773.5000,83545.8681320,9311,3-1,32,7101,2
2016766.9000,83545.8681310,9513,4-1,92,7101,1
2015760.3000,83535.8671300,8812,5-2,42,7101,0
2014753.8000,83535.8671280,8814,5-2,42,7100,9
2013747.2000,83545.8671270,8710,6-1,82,4100,8
2012740.8000,83545.8671260,8010,4-1,42,2100,7
2011734.9000,84545.8671250,7610,2-9,82,1100,6

Dân số các dân tộc tại Tuyên Quang

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Tuyên Quang Nam Nữ% dân số Tuyên QuangDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh339.308169.734169.57443,23%82.085.8260,41%
2Tày205.624103.733101.89126,20%1.845.49211,14%
3Dao105.35953.68251.67713,42%891.15111,82%
4Sán Chay70.63636.07334.5639,00%201.39835,07%
5Mông21.31010.71610.5942,72%1.393.5471,53%
6Nùng16.9028.4778.4252,15%1.083.2981,56%
7Sán Dìu15.4407.8717.5691,97%183.0048,44%
8Hoa5.6593.0132.6460,72%749.4660,76%
9Mường1.5796169630,20%1.452.0950,11%
10Pà Thẻn1.2586336250,16%8.24815,25%
11Thái7982185800,10%1.820.9500,04%
12Giáy178691090,02%67.8580,26%
13La Chí14368750,02%15.1260,95%
14Ê đê6530350,01%398.6710,02%
15Pu Péo6530350,01%9037,20%
16Ngái5826320,01%1.6493,52%
17Thổ4712350,01%91.4300,05%
18Khơ mú347270,00%90.6120,04%
19Bố Y3421130,00%3.2321,05%
20Khmer2915140,00%1.319.6520,00%
21Mnông207130,00%127.3340,02%
22Xơ Đăng197120,00%212.2770,01%
23Cơ Ho171070,00%200.8000,01%
24Lô Lô174130,00%4.8270,35%
25Hrê177100,00%149.4600,01%
26Cơ Tu16790,00%74.1730,02%
27Gia Rai143110,00%513.9300,00%
28Lào10280,00%17.5320,06%
29Bru Vân Kiều9450,00%94.5980,01%
30Chăm9630,00%178.9480,01%
31Phù Lá8170,00%12.4710,06%
32Tà Ôi7160,00%52.3560,01%
33Ba Na6150,00%286.9100,00%
34Cống550,00%2.7290,18%
35La Ha330,00%10.1570,03%
36Kháng330,00%16.1800,02%
37Gié Triêng2110,00%63.3220,00%
38Mạ2110,00%50.3220,00%
39Mảng110,00%4.6500,02%
40Hà Nhì110,00%25.5390,00%
41Ơ Đu110,00%4280,23%
42Lự110,00%6.7570,01%
43Chu Ru110,00%23.2420,00%
44Chơ Ro110,00%29.5200,00%
45Xinh Mun110,00%29.5030,00%
46Si La110,00%9090,11%
47Co40.4420,00%
48Chứt7.5130,00%
49Raglay146.6130,00%
50Xtiêng100.7520,00%
51La Hủ12.1130,00%
52Rơ Măm6390,00%
53Brâu5250,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP ÝTÀI TRỢ

Quý độc giả muốn góp ý hoặc nếu thấy thông tin bổ ích, có thể bo/típ cho Thông tin Dân số ly trà đá bằng cách truy cập vào trang sau:

Góc góp ý, tài trợ