Dân số Lai Châu

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Lai Châu là 494.626 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 62 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Lai Châu

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Lai Châu (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2024494.6260,49629.069551,09-12,52,49102,365,8
2023489.3000,49629.069541,49-1,32,60101,569,8
2022482.1000,48629.069530,77-4,72,6102,767,9
2021478.4300,49629.069531,83-3,12,8102,667,9
2020469.8100,48629.069521,55-3,52,6103,066,7
2019462.6000,48629.069512,040,12,7103,865,8
2018456.3000,48629.069502,00-0,12,6103,865,7
2017446.1000,48629.069491,88-1,12,9103,8
2016436.0000,47629.070481,97-15,12,9103,8
2015425.1000,46629.069471,53-15,13,1103,8
2014415.3000,46629.069462,380,03,2103,8
2013405.7000,45629.069452,100,32,5103,8
2012397.3000,45629.069442,030,52,6103,8
2011389.4000,44629.069432,27-0,62,9103,8

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Lai Châu

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Sìn Hồhuyện83.6431.5275522
2Phong Thổhuyện79.6451.0297717
3Than Uyênhuyện67.5507938512
4Tân Uyênhuyện58.1048976510
5Tam Đườnghuyện52.4706637913
6Mường Tèhuyện46.1432.6791714
7Lai Châuthành phố42.973924657
8Nậm Nhùnhuyện27.2611.3882011

Dân số các dân tộc tại Lai Châu

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Lai Châu Nam Nữ% dân số Lai ChâuDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Thái142.89871.48671.41231,05%1.820.9507,85%
2Mông110.32356.19054.13323,97%1.393.5477,92%
3Kinh73.23337.56735.66615,91%82.085.8260,09%
4Dao58.84929.92928.92012,79%891.1516,60%
5Hà Nhì15.9528.1107.8423,47%25.53962,46%
6Giáy12.9326.5956.3372,81%67.85819,06%
7La Hủ12.0026.0665.9362,61%12.11399,08%
8Khơ mú7.7783.9113.8671,69%90.6128,58%
9Lào6.9223.5543.3681,50%17.53239,48%
10Lự6.6933.4153.2781,45%6.75799,05%
11Mảng4.5012.2552.2460,98%4.65096,80%
12Tày1.7938339600,39%1.845.4920,10%
13Mường1.7078418660,37%1.452.0950,12%
14Cống1.5137457680,33%2.72955,44%
15Hoa8494613880,18%749.4660,11%
16Kháng8224114110,18%16.1805,08%
17Si La5922883040,13%90965,13%
18Nùng3341661680,07%1.083.2980,03%
19Sán Chay14679670,03%201.3980,07%
20Lô Lô12469550,03%4.8272,57%
21Sán Dìu8041390,02%183.0040,04%
22Thổ4525200,01%91.4300,05%
23Phù Lá2111100,00%12.4710,17%
24Ê đê186120,00%398.6710,00%
25Khmer111010,00%1.319.6520,00%
26Ngái770,00%1.6490,42%
27La Ha5320,00%10.1570,05%
28Mnông5140,00%127.3340,00%
29Gia Rai5320,00%513.9300,00%
30Xinh Mun4130,00%29.5030,01%
31Ba Na4310,00%286.9100,00%
32Pu Péo3210,00%9030,33%
33Chu Ru2110,00%23.2420,01%
34Cơ Tu2110,00%74.1730,00%
35Mạ110,00%50.3220,00%
36Xơ Đăng110,00%212.2770,00%
37La Chí110,00%15.1260,01%
38Cơ Ho110,00%200.8000,00%
39Chăm110,00%178.9480,00%
40Pà Thẻn110,00%8.2480,01%
41Bố Y110,00%3.2320,03%
42Bru Vân Kiều94.5980,00%
43Hrê149.4600,00%
44Tà Ôi52.3560,00%
45Co40.4420,00%
46Gié Triêng63.3220,00%
47Chơ Ro29.5200,00%
48Chứt7.5130,00%
49Xtiêng100.7520,00%
50Raglay146.6130,00%
51Ơ Đu4280,00%
52Brâu5250,00%
53Rơ Măm6390,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?