Dân số Bình Dương

(Cập nhật lần cuối ngày: 19/03/2025)

Dân số Bình Dương là 2.763.120 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 6 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Bình Dương

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Bình Dương (2024 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ số giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20222.763.1202,7862.6951.0256,4112,722,21,5102,074,8
20212.596.7902,6462.6959640,6314,630,81,6101,674,8
20202.580.5502,6462.6959585,0615,258,61,6105,074,8
20192.456.3002,5562.6959124,7414,240,11,5101,474,8
20182.163.6002,2972.6958035,3011,547,91,5100,476,0
20172.071.0002,2172.6957694,1316,523,91,999,5
20161.995.8002,1572.6957413,3613,123,51,698,6
20151.947.2002,1282.6947234,6214,842,01,697,7
20141.873.6002,0782.6946953,9414,652,01,496,9
20131.802.5002,01102.6946694,1316,634,51,896,0
20121.731.0001,95122.6946424,3315,948,91,795,2
20111.659.1001,89152.6946164,3014,242,71,894,3

Dân số các đơn vị hành chính cấp huyện của Bình Dương

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên đơn vị hành chínhChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Bắc Tân Uyênhuyện65.86040016510
2Bàu Bànghuyện92.6793402737
3Bến Cátthành phố302.7822341.2928
4Dầu Tiếnghuyện112.47272115612
5Dĩ Anthành phố403.760606.7187
6Phú Giáohuyện89.74154416511
7Tân Uyênthành phố370.5121921.93212
8Thủ Dầu Mộtthành phố321.6071192.70514
9Thuận Anthành phố508.433846.07410

Dân số các dân tộc tại Bình Dương

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Bình Dương Nam Nữ% dân số Bình DươngDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh2.306.1931.159.4891.146.70495,04%82.085.8262,81%
2Khmer65.23332.62132.6122,69%1.319.6524,94%
3Hoa17.9939.8238.1700,74%749.4662,40%
4Mường9.0214.7004.3210,37%1.452.0950,62%
5Thái6.6723.3373.3350,27%1.820.9500,37%
6Tày5.6192.6852.9340,23%1.845.4920,30%
7Nùng5.1782.3192.8590,21%1.083.2980,48%
8Chăm2.3581.1761.1820,10%178.9481,32%
9Ê đê1.9378431.0940,08%398.6710,49%
10Mông9074714360,04%1.393.5470,07%
11Thổ7893874020,03%91.4300,86%
12Dao6893163730,03%891.1510,08%
13Gia Rai5752942810,02%513.9300,11%
14Sán Chay4062062000,02%201.3980,20%
15Mnông3561442120,01%127.3340,28%
16Xtiêng3551292260,01%100.7520,35%
17Sán Dìu3141741400,01%183.0040,17%
18Hrê2871511360,01%149.4600,19%
19Khơ mú2621231390,01%90.6120,29%
20Ba Na250991510,01%286.9100,09%
21Cơ Ho14152890,01%200.8000,07%
22Chơ Ro12057630,00%29.5200,41%
23Raglay10233690,00%146.6130,07%
24Tà Ôi10140610,00%52.3560,19%
25Bru Vân Kiều10036640,00%94.5980,11%
26Xơ Đăng10037630,00%212.2770,05%
27Mạ5827310,00%50.3220,12%
28Co4115260,00%40.4420,10%
29Cơ Tu3319140,00%74.1730,04%
30Gié Triêng208120,00%63.3220,03%
31Giáy14860,00%67.8580,02%
32Ngái8440,00%1.6490,49%
33La Chí8440,00%15.1260,05%
34Chứt8350,00%7.5130,11%
35Hà Nhì8530,00%25.5390,03%
36Rơ Măm8350,00%6391,25%
37Lào7160,00%17.5320,04%
38Chu Ru6150,00%23.2420,03%
39Si La6150,00%9090,66%
40Kháng5230,00%16.1800,03%
41Phù Lá440,00%12.4710,03%
42Pu Péo4310,00%9030,44%
43La Hủ4310,00%12.1130,03%
44Xinh Mun3120,00%29.5030,01%
45Mảng3120,00%4.6500,06%
46Pà Thẻn3120,00%8.2480,04%
47Lô Lô3120,00%4.8270,06%
48La Ha110,00%10.1570,01%
49Brâu110,00%5250,19%
50Lự6.7570,00%
51Bố Y3.2320,00%
52Ơ Đu4280,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?