Dân số Bến Tre

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Bến Tre là 1.305.281 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 29 cả nước.

Thông tin nhanh về dân số Bến Tre

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Bến Tre (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.305.2811,29292.3805490,46-14,91,5697,176,2
20231.299.3001,30292.3805460,10-1,91,6295,975,8
20221.298.0101,30282.3805450,18-1,01,697,475,7
20211.295.7001,32272.3805440,26-5,41,696,075,7
20201.292.4001,32272.3805430,26-10,31,996,075,6
20191.289.1001,34272.3955380,24-7,11,995,875,7
20181.268.2001,34282.3955300,27-4,31,995,975,6
20171.266.7001,35262.3955290,30-1,51,995,9
20161.265.2001,36252.3955280,22-3,91,996,0
20151.263.7001,38242.3605360,26-3,72,096,0
20141.262.2001,39232.3605350,13-6,51,996,1
20131.260.6001,40232.3605340,13-3,92,096,1
20121.258.9001,42232.3585340,12-8,32,296,2
20111.257.4001,43232.3615330,06-9,81,796,2

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Bến Tre

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Ba Trihuyện184.73436750323
2Châu Thànhhuyện175.89322578216
3Giồng Trômhuyện169.98731354421
4Mỏ Cày Namhuyện143.57723162216
5Bình Đạihuyện137.30442732120
6Thạnh Phúhuyện127.84142730018
7Bến Trethành phố124.499711.76312
8Mỏ Cày Bắchuyện113.21016568513
9Chợ Láchhuyện111.41816965911

Dân số các dân tộc tại Bến Tre

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Bến Tre Nam Nữ% dân số Bến TreDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.284.628628.798655.83099,70%82.085.8261,56%
2Hoa2.4951.3041.1910,19%749.4660,33%
3Khmer1.0012927090,08%1.319.6520,08%
4Chăm7735420,01%178.9480,04%
5Thái438350,00%1.820.9500,00%
6Tày4212300,00%1.845.4920,00%
7Mường3412220,00%1.452.0950,00%
8Nùng244200,00%1.083.2980,00%
9Ê đê244200,00%398.6710,01%
10Xtiêng10100,00%100.7520,01%
11Ba Na10550,00%286.9100,00%
12Cơ Ho9450,00%200.8000,00%
13Raglay990,00%146.6130,01%
14Mnông7250,00%127.3340,01%
15Mạ7430,00%50.3220,01%
16Chơ Ro7250,00%29.5200,02%
17Dao6150,00%891.1510,00%
18Gia Rai660,00%513.9300,00%
19Mông660,00%1.393.5470,00%
20Thổ5230,00%91.4300,01%
21Sán Chay4130,00%201.3980,00%
22Gié Triêng220,00%63.3220,00%
23Sán Dìu110,00%183.0040,00%
24Xơ Đăng110,00%212.2770,00%
25Khơ mú110,00%90.6120,00%
26Chu Ru110,00%23.2420,00%
27Chứt110,00%7.5130,01%
28Bru Vân Kiều94.5980,00%
29Cơ Tu74.1730,00%
30Co40.4420,00%
31Rơ Măm6390,00%
32Lào17.5320,00%
33Tà Ôi52.3560,00%
34Hrê149.4600,00%
35Brâu5250,00%
36Mảng4.6500,00%
37Giáy67.8580,00%
38Pu Péo9030,00%
39Ngái1.6490,00%
40Kháng16.1800,00%
41Pà Thẻn8.2480,00%
42Xinh Mun29.5030,00%
43Lự6.7570,00%
44La Chí15.1260,00%
45La Ha10.1570,00%
46Hà Nhì25.5390,00%
47Si La9090,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49Bố Y3.2320,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Phù Lá12.4710,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?