Dân số Hải Phòng

(Cập nhật lần cuối ngày: 19/03/2025)

Dân số Hải Phòng là 2.121.841 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 7 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Hải Phòng

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Hải Phòng (2024 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20242.121.8412,1071.5271.3900,804,22,298,075,6
20232.105.0002,1071.5271.3790,811,52,295,775,0
20222.088.0202,1071.5271.3680,751,52,398,474,7
20212.072.3902,1071.5271.3580,923,92,497,974,7
20202.053.4902,1071.5271.3451,001,12,197,974,5
20192.033.3002,1171.5621.3020,830,02,298,774,7
20182.013.8002,1381.5621.2890,750,01,998,774,6
20171.997.7002,1381.5621.2790,811,42,098,7
20161.980.8002,1481.5621.2680,80-0,42,198,6
20151.963.3002,1471.5271.2850,961,42,098,6
20141.946.0002,1471.5271.2741,080,62,498,5
20131.925.2002,1471.5271.2601,112,52,098,5
20121.904.1002,1471.5241.2491,293,92,498,5
20111.879.8002,1471.5231.2341,192,12,098,4

Dân số các thành phố, quận, huyện thuộc TP Hải Phòng

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên đơn vị hành chínhChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Thủy Nguyênthành phố397.5702691.47710
2An Dươngquận171.227792.16917
3Đồ Sơnquận49.029461.068
4Dương Kinhquận60.319471.28912
5Hải Anquận144.256981.4776
6Hồng Bàngquận177.820404.4716
7Kiến Anquận118.047303.9888
8Lê Chânquận219.7621218.46710
9Ngô Quyềnquận165.3091114.6297
10Bạch Long Vĩhuyện đảo624320116
11Cát Hảihuyện đảo32.090326997
12An Lãohuyện146.7121181.2468
13Kiến Thụyhuyện140.4171091.28921
14Tiên Lãnghuyện154.78919380019
15Vĩnh Bảohuyện182.83518399720

Dân số các dân tộc tại Hải Phòng

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Hải Phòng Nam Nữ% dân số Hải PhòngDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh2.020.9981.004.7141.016.28499,63%82.085.8262,46%
2Tày2.0097051.3040,10%1.845.4920,11%
3Thái1.4335488850,07%1.820.9500,08%
4Mường1.2284987300,06%1.452.0950,08%
5Hoa8865193670,04%749.4660,12%
6Nùng6101894210,03%1.083.2980,06%
7Dao4571742830,02%891.1510,05%
8Mông267185820,01%1.393.5470,02%
9Sán Dìu11037730,01%183.0040,06%
10Sán Chay9831670,00%201.3980,05%
11Pà Thẻn7842360,00%8.2480,95%
12Giáy4412320,00%67.8580,06%
13Thổ3612240,00%91.4300,04%
14La Chí2712150,00%15.1260,18%
15Khơ mú225170,00%90.6120,02%
16Khmer174130,00%1.319.6520,00%
17Chăm13760,00%178.9480,01%
18Ê đê111100,00%398.6710,00%
19Ba Na880,00%286.9100,00%
20Gia Rai660,00%513.9300,00%
21Lào5140,00%17.5320,03%
22Ngái5230,00%1.6490,30%
23Xơ Đăng4130,00%212.2770,00%
24Kháng4220,00%16.1800,02%
25Raglay4130,00%146.6130,00%
26Hà Nhì3120,00%25.5390,01%
27Gié Triêng220,00%63.3220,00%
28Cơ Ho220,00%200.8000,00%
29Mnông2110,00%127.3340,00%
30Mạ220,00%50.3220,00%
31Chu Ru2110,00%23.2420,01%
32Co220,00%40.4420,00%
33Hrê110,00%149.4600,00%
34Bru Vân Kiều110,00%94.5980,00%
35Tà Ôi110,00%52.3560,00%
36Xinh Mun110,00%29.5030,00%
37Lự110,00%6.7570,01%
38Cống110,00%2.7290,04%
39Xtiêng110,00%100.7520,00%
40La Ha10.1570,00%
41Chơ Ro29.5200,00%
42Pu Péo9030,00%
43La Hủ12.1130,00%
44Cơ Tu74.1730,00%
45Mảng4.6500,00%
46Bố Y3.2320,00%
47Phù Lá12.4710,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49Rơ Măm6390,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Si La9090,00%
52Chứt7.5130,00%
53Brâu5250,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?