Dân số Hà Nội

(Cập nhật lần cuối ngày: 14/09/2024)

Dân số Hà Nội là 8.435.650 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 2 cả nước.

Dân số Hà Nội năm 2022

Dân số Hà Nội
  • Dân số (người): 8.435.650
  • Tỷ trọng dân số cả nước (%): 8,48
  • Thứ hạng cả nước: 2
  • Diện tích (Km2): 3.360
  • Mật độ (Người/Km2): 2.511
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 1,26
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 10,00
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): 1,95
  • Tỷ suất sinh (Số con/ phụ nữ): 2,13
  • Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ): 97,63
  • Tuổi thọ trung bình: 76,04

Bảng dân số Hà Nội (2022 và lịch sử)

NămDiện tích (Km2)Dân số (người)Mật độ (Người/
Km2)
Tỷ lệ tăng (%)Tỷ lệ tăng tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính
(Nam / 100 Nữ)
Tuổi thọ trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nước
20223.3608.435.6502.5111,2610,02,02,197,676,08,482
20213.3608.330.8302.4801,029,85,92,298,475,78,462
20203.3608.246.5402.4541,8912,53,72,398,175,58,452
20193.3598.093.9002.4102,2713,46,32,298,375,58,392
20183.3597.520.7002.2392,238,62,12,198,175,47,942
20173.3597.420.1002.2091,999,6-0,32,098,07,922
20163.3597.328.4002.1822,118,82,02,197,87,912
20153.3257.216.0002.1712,039,10,62,097,67,872
20143.3257.095.9002.1341,7012,3-0,42,297,57,822
20133.3246.977.0002.0991,639,20,32,097,37,772
20123.3246.865.2002.0661,549,92,82,197,17,732
20113.3296.761.3002.0311,9311,84,72,096,97,702

Dân số các dân tộc tại Hà Nội

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Hà Nội Nam Nữ% dân số Hà NộiDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh7.945.4113.942.3794.003.03298,66%82.085.8269,68%
2Mường62.23930.10532.1340,77%1.452.0954,29%
3Tày19.2367.63611.6000,24%1.845.4921,04%
4Thái7.1372.9134.2240,09%1.820.9500,39%
5Nùng6.3172.5623.7550,08%1.083.2980,58%
6Dao4.6632.0122.6510,06%891.1510,52%
7Mông2.1771.3108670,03%1.393.5470,16%
8Hoa1.7318728590,02%749.4660,23%
9Sán Dìu1.3805857950,02%183.0040,75%
10Sán Chay1.1695146550,01%201.3980,58%
11Thổ3071341730,00%91.4300,34%
12Giáy270931770,00%67.8580,40%
13Khmer14172690,00%1.319.6520,01%
14Khơ mú12476480,00%90.6120,14%
15Lào9945540,00%17.5320,56%
16Chăm8842460,00%178.9480,05%
17Hà Nhì8732550,00%25.5390,34%
18Ê đê6123380,00%398.6710,02%
19Gia Rai6020400,00%513.9300,01%
20La Chí5123280,00%15.1260,34%
21Cơ Tu3819190,00%74.1730,05%
22Ba Na3214180,00%286.9100,01%
23Bố Y3116150,00%3.2320,96%
24Pà Thẻn2812160,00%8.2480,34%
25Tà Ôi2615110,00%52.3560,05%
26Xơ Đăng2611150,00%212.2770,01%
27Mnông2514110,00%127.3340,02%
28La Hủ231490,00%12.1130,19%
29Bru Vân Kiều2212100,00%94.5980,02%
30Kháng2212100,00%16.1800,14%
31Ngái208120,00%1.6491,21%
32Phù Lá194150,00%12.4710,15%
33Cơ Ho163130,00%200.8000,01%
34La Ha151140,00%10.1570,15%
35Lô Lô15690,00%4.8270,31%
36Lự15690,00%6.7570,22%
37Xinh Mun15870,00%29.5030,05%
38Hrê141040,00%149.4600,01%
39Pu Péo13580,00%9031,44%
40Gié Triêng122100,00%63.3220,02%
41Cống11650,00%2.7290,40%
42Mảng11830,00%4.6500,24%
43Raglay7340,00%146.6130,00%
44Xtiêng7520,00%100.7520,01%
45Chứt6240,00%7.5130,08%
46Chơ Ro5320,00%29.5200,02%
47Si La5320,00%9090,55%
48Co440,00%40.4420,01%
49Mạ4220,00%50.3220,01%
50Rơ Măm110,00%6390,16%
51Brâu5250,00%
52Chu Ru23.2420,00%
53Cờ Lao4.0030,00%
54Ơ Đu4280,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP ÝTÀI TRỢ

Quý độc giả có gì muốn góp ý hoặc nếu thấy thông tin bổ ích, có thể bo/típ cho Thông tin Dân số ly trà đá bằng cách truy cập vào trang sau:

Góc góp ý, tài trợ