Dân số Hà Nội

(Cập nhật lần cuối ngày: 19/03/2025)

Dân số Hà Nội là 8.685.607 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 2 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Hà Nội

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Hà Nội (2024 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20248.685.6078,5923.3602.5851,1510,11,999,476,6
20238.587.1008,5623.3602.5561,803,91,996,776,1
20228.435.6508,4823.3602.5111,262,02,197,676,0
20218.330.8308,4623.3602.4801,025,92,298,475,7
20208.246.5408,4523.3602.4541,893,72,398,175,5
20198.093.9008,3923.3592.4102,276,32,298,375,5
20187.520.7007,9423.3592.2392,232,12,198,175,4
20177.420.1007,9223.3592.2091,99-0,32,098,0
20167.328.4007,9123.3592.1822,112,02,197,8
20157.216.0007,8723.3252.1712,030,62,097,6
20147.095.9007,8223.3252.1341,70-0,42,297,5
20136.977.0007,7723.3242.0991,630,32,097,3
20126.865.2007,7323.3242.0661,542,82,197,1
20116.761.3007,7023.3292.0311,934,72,096,9

Dân số các quận, huyện, thị xã của Hà Nội

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên đơn vị hành chínhChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Sơn Tâythị xã145.8561171.24213
2Ba Đìnhquận221.893924.11913
3Bắc Từ Liêmquận340.605457.52913
4Cầu Giấyquận292.5361223.5168
5Đống Đaquận371.6061037.16117
6Hà Đôngquận397.854508.02115
7Hai Bà Trưngquận303.5861029.47415
8Hoàn Kiếmquận135.618525.58818
9Hoàng Maiquận506.3474012.56414
10Long Biênquận322.549605.39413
11Nam Từ Liêmquận269.076328.36410
12Tây Hồquận160.495246.5788
13Thanh Xuânquận293.524932.2559
14Ba Vìhuyện290.58042368729
15Chương Mỹhuyện337.3262371.42130
16Đan Phượnghuyện174.501782.23716
17Đông Anhhuyện405.7491862.18624
18Gia Lâmhuyện286.1021172.45217
19Hoài Đứchuyện262.978853.09420
20Mê Linhhuyện240.5551431.68817
21Mỹ Đứchuyện199.90122688320
22Phú Xuyênhuyện213.9841711.24823
23Phúc Thọhuyện184.0241191.55218
24Quốc Oaihuyện194.4121511.28717
25Sóc Sơnhuyện343.4323051.12726
26Thạch Thấthuyện216.5541871.15620
27Thanh Oaihuyện211.0291241.70320
28Thanh Trìhuyện275.745644.34216
29Thường Tínhuyện254.7021301.95327
30Ứng Hòahuyện210.8691881.12020

Dân số các dân tộc tại Hà Nội

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Hà Nội Nam Nữ% dân số Hà NộiDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh7.945.4113.942.3794.003.03298,66%82.085.8269,68%
2Mường62.23930.10532.1340,77%1.452.0954,29%
3Tày19.2367.63611.6000,24%1.845.4921,04%
4Thái7.1372.9134.2240,09%1.820.9500,39%
5Nùng6.3172.5623.7550,08%1.083.2980,58%
6Dao4.6632.0122.6510,06%891.1510,52%
7Mông2.1771.3108670,03%1.393.5470,16%
8Hoa1.7318728590,02%749.4660,23%
9Sán Dìu1.3805857950,02%183.0040,75%
10Sán Chay1.1695146550,01%201.3980,58%
11Thổ3071341730,00%91.4300,34%
12Giáy270931770,00%67.8580,40%
13Khmer14172690,00%1.319.6520,01%
14Khơ mú12476480,00%90.6120,14%
15Lào9945540,00%17.5320,56%
16Chăm8842460,00%178.9480,05%
17Hà Nhì8732550,00%25.5390,34%
18Ê đê6123380,00%398.6710,02%
19Gia Rai6020400,00%513.9300,01%
20La Chí5123280,00%15.1260,34%
21Cơ Tu3819190,00%74.1730,05%
22Ba Na3214180,00%286.9100,01%
23Bố Y3116150,00%3.2320,96%
24Pà Thẻn2812160,00%8.2480,34%
25Tà Ôi2615110,00%52.3560,05%
26Xơ Đăng2611150,00%212.2770,01%
27Mnông2514110,00%127.3340,02%
28La Hủ231490,00%12.1130,19%
29Bru Vân Kiều2212100,00%94.5980,02%
30Kháng2212100,00%16.1800,14%
31Ngái208120,00%1.6491,21%
32Phù Lá194150,00%12.4710,15%
33Cơ Ho163130,00%200.8000,01%
34La Ha151140,00%10.1570,15%
35Lô Lô15690,00%4.8270,31%
36Lự15690,00%6.7570,22%
37Xinh Mun15870,00%29.5030,05%
38Hrê141040,00%149.4600,01%
39Pu Péo13580,00%9031,44%
40Gié Triêng122100,00%63.3220,02%
41Cống11650,00%2.7290,40%
42Mảng11830,00%4.6500,24%
43Raglay7340,00%146.6130,00%
44Xtiêng7520,00%100.7520,01%
45Chứt6240,00%7.5130,08%
46Chơ Ro5320,00%29.5200,02%
47Si La5320,00%9090,55%
48Co440,00%40.4420,01%
49Mạ4220,00%50.3220,01%
50Rơ Măm110,00%6390,16%
51Brâu5250,00%
52Chu Ru23.2420,00%
53Cờ Lao4.0030,00%
54Ơ Đu4280,00%

Bạn có biết: