Dân số An Giang

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số An Giang là 1.911.002 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 11 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số An Giang

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số An Giang (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.911.0021,89113.5375400,25-29,81,7499,674,6
20231.906.3001,90113.5375390,04-7,31,8197,374,1
20221.905.5201,92103.537539-0,21-8,31,9101,773,7
20211.909.5101,9493.5375400,26-22,91,998,673,7
20201.904.5301,9593.537538-0,15-16,21,998,673,8
20191.907.4001,9883.537539-1,22-14,41,998,673,7
20182.164.2002,2963.537612-1,18-9,91,898,673,7
20172.161.7002,3163.537611-1,12-3,71,898,6
20162.159.9002,3363.537611-1,22-9,11,898,7
20152.158.3002,3563.537610-1,17-9,61,798,7
20142.155.8002,3863.5376100,11-8,42,198,7
20132.153.3002,4063.5376090,10-8,22,198,7
20122.151.2002,4263.5376080,10-9,02,298,7
20112.149.0002,4563.5376080,03-12,21,998,7

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc An Giang

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Chợ Mớihuyện307.98136983418
2Long Xuyênthành phố272.3651152.36012
3Châu Phúhuyện206.67645145913
4Phú Tânhuyện188.95131360318
5Thoại Sơnhuyện163.42747134717
6Châu Thànhhuyện151.36835542713
7An Phúhuyện148.61522665714
8Tịnh Biênthị xã143.09835530614
9Tân Châuthị xã141.21117680114
10Tri Tônhuyện117.43160019615
11Châu Đốcthành phố101.7651059677

Dân số các dân tộc tại An Giang

TTDân tộc Dân số dân tộc tại An Giang Nam Nữ% dân số An GiangDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.815.712902.749912.96395,15%82.085.8262,21%
2Khmer75.87836.51639.3623,98%1.319.6525,75%
3Chăm11.1715.4095.7620,59%178.9486,24%
4Hoa5.2342.6972.5370,27%749.4660,70%
5Mường10670360,01%1.452.0950,01%
6Tày8354290,00%1.845.4920,00%
7Thái3820180,00%1.820.9500,00%
8Nùng2615110,00%1.083.2980,00%
9Ê đê226160,00%398.6710,01%
10Gia Rai6240,00%513.9300,00%
11Thổ5140,00%91.4300,01%
12Chơ Ro5230,00%29.5200,02%
13Sán Dìu5320,00%183.0040,00%
14Dao4220,00%891.1510,00%
15Raglay440,00%146.6130,00%
16Cơ Ho4130,00%200.8000,00%
17Sán Chay4220,00%201.3980,00%
18Xtiêng440,00%100.7520,00%
19Mnông440,00%127.3340,00%
20Gié Triêng220,00%63.3220,00%
21Co220,00%40.4420,00%
22Chu Ru2110,00%23.2420,01%
23Mông110,00%1.393.5470,00%
24Mạ110,00%50.3220,00%
25Khơ mú110,00%90.6120,00%
26Xơ Đăng110,00%212.2770,00%
27Cơ Tu110,00%74.1730,00%
28Mảng110,00%4.6500,02%
29Lào110,00%17.5320,01%
30Hrê149.4600,00%
31Bru Vân Kiều94.5980,00%
32Hà Nhì25.5390,00%
33Ba Na286.9100,00%
34Tà Ôi52.3560,00%
35Giáy67.8580,00%
36Chứt7.5130,00%
37Rơ Măm6390,00%
38Brâu5250,00%
39Pu Péo9030,00%
40Ngái1.6490,00%
41Kháng16.1800,00%
42Pà Thẻn8.2480,00%
43Xinh Mun29.5030,00%
44Lự6.7570,00%
45La Chí15.1260,00%
46La Ha10.1570,00%
47Si La9090,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49Bố Y3.2320,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Phù Lá12.4710,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?