Tổng quan về dân số Việt Nam

(Cập nhật lần cuối ngày: 19/09/2024)

Dân số Việt Nam hiện tại là 100.987.686 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Dân số Việt Nam năm 2024: Các chỉ số chính

Dân số (người): 100.987.686
% dân số Thế giới: 1,24%
Xếp hạng Thế giới:16
% thay đổi hàng năm: 0,62%
Thay đổi hàng năm (người): 624.789
Mật độ (người/Km²): 322,2
Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ):96,0
Người di cư ròng: -59.645
Tỷ suất sinh sản:1,90
Tuổi trung vị:32,9
Tuổi thọ bình quân:74,7
Dân số Việt Nam

Dự báo

Dân số Việt Nam được dự báo sẽ tiếp tục tăng trong vòng 25 năm nữa trước khi quay đầu giảm. Theo đó, dân số cực đại của Việt Nam là khoảng 107 triệu người vào năm 2050.

Bảng dân số Việt Nam (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2024100.987.6860,62%624.789-59.64532,974,796,0322,2
2023100.352.1920,64%646.201-81.78932,474,696,0320,2
202299.680.6550,70%696.872-78.97731,974,596,0318,1
202198.935.0980,80%794.241-5.41831,574,196,0315,7
202098.079.1910,94%917.574-6.45731,075,495,9312,9
201592.823.2541,23%1.141.034-4.88829,274,095,3296,2
201087.455.1521,15%1.001.109-4.44327,273,694,7279,0
200581.088.3130,91%733.732-208.33724,873,295,4258,7
200077.154.0111,07%822.643-144.29822,772,796,2246,2
199572.049.9401,60%1.152.564-51.14720,670,996,0229,9
199065.504.5522,13%1.391.933-57.22119,569,095,9209,0
198559.060.6222,25%1.329.037-124.91018,967,296,0188,4
198052.490.1012,38%1.246.827-74.79118,465,396,1167,5
197546.482.9032,52%1.173.170-2.01017,661,996,0148,3
197041.475.2302,19%907.8971.99717,254,996,8132,3
196537.129.6562,46%912.321-1.43817,757,097,5118,5
196032.531.9332,94%955.274020,258,097,5103,8
195528.166.4462,62%738.827022,054,897,089,9
195025.100.7382,14%538.216023,148,097,780,1

Bảng dự báo dân số Việt Nam

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2025101.598.5270,59%596.892-48.17133,474,996,0324,2
2030104.254.9020,47%494.351-25.75235,775,795,8332,6
2035106.530.6760,40%426.398-29.89937,476,595,6339,9
2040108.437.6350,30%324.177-36.05738,277,395,4346,0
2045109.685.3980,15%164.093-27.39539,078,195,2350,0
2050110.008.908-0,02%-23.375-32.39540,278,995,2351,0
2055109.478.382-0,16%-170.947-30.35441,879,795,2349,3
2060108.396.977-0,23%-250.690-25.03743,680,595,3345,9
2065106.969.671-0,29%-314.782-27.42244,881,395,5341,3
2070105.260.846-0,35%-371.274-23.68145,682,095,7335,9
2075103.266.526-0,41%-423.577-21.65646,082,796,1329,5
2080101.038.822-0,46%-462.694-26.60846,383,496,6322,4
208598.712.645-0,47%-459.566-20.67247,084,197,2315,0
209096.406.988-0,48%-462.344-29.28047,984,897,7307,6
209594.117.721-0,49%-460.755-20.16748,785,498,1300,3
210091.705.108-0,54%-498.720-27.26349,386,198,4292,6

Dân số Việt Nam theo tôn giáo

Dân số

NămKitô hữuHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20107.170.000160.000<10.00014.380.00039.750.000<10.000350.00026.040.000
20208.070.000180.000<10.00015.560.00043.360.000<10.000390.00028.760.000
20308.630.000190.000<10.00016.310.00045.380.000<10.000420.00030.490.000
20409.060.000200.000<10.00016.640.00046.230.000<10.000430.00031.460.000
20509.310.000200.000<10.00016.590.00045.790.000<10.000430.00031.720.000
Nguồn: Pew

Tỷ lệ %

NămKitô hữuHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20108,2<1,0<1,016,445,3<1,0<1,029,6
20208,4<1,0<1,016,245,0<1,0<1,029,9
20308,5<1,0<1,016,144,7<1,0<1,030,1
20408,7<1,0<1,016,044,4<1,0<1,030,2
20508,9<1,0<1,015,944,0<1,0<1,030,5
Nguồn: Pew

Xem thêm: