Tổng quan về dân số Việt Nam

Dân số Việt Nam thời điểm 01/4/2024 là 101.112.656 người, theo kết quả Điều tra dân số và nhà ở giữa kỳ năm 2024.

Chọn xem dân số các quốc gia, khu vực khác:

Thông tin nhanh về Dân số Việt Nam 2024

Dân số (người): 101.112.656
% dân số Thế giới: 1,25%
Xếp hạng Thế giới:16
% thay đổi hàng năm: 0,99%
Thay đổi hàng năm (người): 624.789
Mật độ (người/Km²): 305
Tỷ số giới tính (Nam/100 Nữ):99,17
Người di cư ròng: -59.645
Tỷ suất sinh sản:1,90
Tuổi trung vị:32,9
Tuổi thọ bình quân:74,7

Chọn xem dân số các tỉnh của Việt Nam

Dân số Việt Nam

Dưới đây là các biểu đồ và bảng số liệu về dân số Việt Nam hiện tại, lịch sử và dự báo, sử dụng nguồn dữ liệu từ Liên hợp quốc.

Dự báo

Dân số Việt Nam được dự báo sẽ tiếp tục tăng trong vòng 25 năm nữa trước khi quay đầu giảm. Theo đó, dân số cực đại của Việt Nam là khoảng 107 triệu người vào năm 2050.

Bảng dân số Việt Nam (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2024100.987.6860,62%624.789-59.64532,974,796,0322,2
2023100.352.1920,64%646.201-81.78932,474,696,0320,2
202299.680.6550,70%696.872-78.97731,974,596,0318,1
202198.935.0980,80%794.241-5.41831,574,196,0315,7
202098.079.1910,94%917.574-6.45731,075,495,9312,9
201592.823.2541,23%1.141.034-4.88829,274,095,3296,2
201087.455.1521,15%1.001.109-4.44327,273,694,7279,0
200581.088.3130,91%733.732-208.33724,873,295,4258,7
200077.154.0111,07%822.643-144.29822,772,796,2246,2
199572.049.9401,60%1.152.564-51.14720,670,996,0229,9
199065.504.5522,13%1.391.933-57.22119,569,095,9209,0
198559.060.6222,25%1.329.037-124.91018,967,296,0188,4
198052.490.1012,38%1.246.827-74.79118,465,396,1167,5
197546.482.9032,52%1.173.170-2.01017,661,996,0148,3
197041.475.2302,19%907.8971.99717,254,996,8132,3
196537.129.6562,46%912.321-1.43817,757,097,5118,5
196032.531.9332,94%955.274020,258,097,5103,8
195528.166.4462,62%738.827022,054,897,089,9
195025.100.7382,14%538.216023,148,097,780,1
Nguồn: Liên hợp quốc

Bảng dự báo dân số Việt Nam

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2025101.598.5270,59%596.892-48.17133,474,996,0324,2
2030104.254.9020,47%494.351-25.75235,775,795,8332,6
2035106.530.6760,40%426.398-29.89937,476,595,6339,9
2040108.437.6350,30%324.177-36.05738,277,395,4346,0
2045109.685.3980,15%164.093-27.39539,078,195,2350,0
2050110.008.908-0,02%-23.375-32.39540,278,995,2351,0
2055109.478.382-0,16%-170.947-30.35441,879,795,2349,3
2060108.396.977-0,23%-250.690-25.03743,680,595,3345,9
2065106.969.671-0,29%-314.782-27.42244,881,395,5341,3
2070105.260.846-0,35%-371.274-23.68145,682,095,7335,9
2075103.266.526-0,41%-423.577-21.65646,082,796,1329,5
2080101.038.822-0,46%-462.694-26.60846,383,496,6322,4
208598.712.645-0,47%-459.566-20.67247,084,197,2315,0
209096.406.988-0,48%-462.344-29.28047,984,897,7307,6
209594.117.721-0,49%-460.755-20.16748,785,498,1300,3
210091.705.108-0,54%-498.720-27.26349,386,198,4292,6
Nguồn: Liên hợp quốc

Chọn xem dân số các dân tộc ở Việt Nam:

Dân số Việt Nam theo tôn giáo

Dân số

NămKitô hữuHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20107.170.000160.000<10.00014.380.00039.750.000<10.000350.00026.040.000
20208.070.000180.000<10.00015.560.00043.360.000<10.000390.00028.760.000
20308.630.000190.000<10.00016.310.00045.380.000<10.000420.00030.490.000
20409.060.000200.000<10.00016.640.00046.230.000<10.000430.00031.460.000
20509.310.000200.000<10.00016.590.00045.790.000<10.000430.00031.720.000
Nguồn: Pew

Tỷ lệ %

NămKitô hữuHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20108,2<1,0<1,016,445,3<1,0<1,029,6
20208,4<1,0<1,016,245,0<1,0<1,029,9
20308,5<1,0<1,016,144,7<1,0<1,030,1
20408,7<1,0<1,016,044,4<1,0<1,030,2
20508,9<1,0<1,015,944,0<1,0<1,030,5
Nguồn: Pew

Xem dân số các nước Đông Nam Á khác:

Xem thêm: