Dân số Tanzania 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Tanzania 2024 là 68.560.157 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Tanzania năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Tanzania 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202468.560.1572,87%1.963.896-29.86517,467,298,377,4
202366.617.6062,88%1.921.205-39.38817,267,098,275,2
202264.711.8212,92%1.890.366-37.55717,166,998,273,1
202162.830.4122,98%1.872.452-7.70417,066,198,270,9
202060.972.7983,02%1.842.777-18.58716,966,898,268,8
201552.020.9623,45%1.794.400201.49516,463,997,658,7
201044.758.4882,77%1.241.443-122.02016,161,197,350,5
200539.182.0762,80%1.095.926-128.25116,357,798,144,2
200034.260.1392,85%975.477-9.70116,453,298,838,7
199530.383.4972,40%729.008-109.97116,351,099,834,3
199026.110.2072,57%670.309-80.52915,552,099,029,5
198522.501.6933,49%784.75186.86415,252,297,825,4
198019.189.7693,06%586.861-42.58815,451,398,221,7
197516.138.3613,64%587.19353.29015,848,998,418,2
197013.492.6773,46%466.62338.63516,046,597,815,2
196511.470.7283,04%348.1824.74216,344,597,113,0
19609.901.4192,81%277.7621.94616,342,696,511,2
19558.644.8622,60%224.6321.22716,341,896,09,8
19507.625.1552,41%183.6781.21916,041,095,48,6

Bảng dự báo dân số Tanzania

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202570.545.8652,85%2.007.520-12.73017,567,498,379,6
203080.913.1242,66%2.152.074-17.33818,168,498,691,3
203592.091.4292,51%2.311.016-14.01118,969,498,8104,0
2040103.999.3592,35%2.440.749-22.42819,870,398,9117,4
2045116.525.4732,21%2.570.382-5.78920,871,199,0131,5
2050129.621.1022,05%2.655.053-21.99621,871,898,9146,3
2055143.049.4211,92%2.743.074-45922,872,698,9161,5
2060156.850.5921,77%2.774.570-26.06523,873,498,8177,1
2065170.875.3561,67%2.848.25922.30624,874,198,7192,9
2070184.885.7081,51%2.798.970-24.75225,974,898,6208,7
2075198.812.9401,39%2.768.424-17.71127,075,698,5224,4
2080212.537.4181,27%2.700.315-28.44228,076,398,5239,9
2085225.866.2091,18%2.657.139-6.04229,177,098,4255,0
2090238.809.5911,06%2.518.522-38.87830,277,898,3269,6
2095251.132.9490,95%2.394.468-30.31031,278,598,3283,5
2100262.834.7210,87%2.280.852-4.70132,379,298,3296,7

Dân số các thành phố của Tanzania

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
48Dar Es Salaam8.161.2317.775.8655,0%
405Mwanza1.378.0141.310.7545,1%
711Zanzibar83.58580.0014,5%

Dân số các tôn giáo tại Tanzania

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201027.540.00015.770.00050.000<10.000800.000<10.00030.000650.000
202038.740.00020.950.00050.000<10.000670.000<10.00020.0001.000.000
203053.280.00027.270.00050.000<10.000560.000<10.00020.0001.510.000
204071.650.00034.740.00050.000<10.000480.000<10.00020.0002.230.000
205093.550.00043.250.00050.000<10.000420.000<10.00020.0003.190.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201061,435,2<1,0<1,01,8<1,0<1,01,4
202063,134,1<1,0<1,01,1<1,0<1,01,6
203064,433,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,8
204065,631,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,0
205066,630,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,3

Xem thêm: