Dân số Bulgaria 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Bulgaria 2024 là 6.757.689 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Bulgaria năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Bulgaria 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20246.757.689-0,61%-41.06752444,575,893,862,3
20236.795.803-0,52%-35.1625.17344,375,693,862,7
20226.825.864-0,37%-24.96026.49844,274,093,863,0
20216.877.225-1,13%-77.76311.75644,071,493,963,4
20206.933.652-0,51%-35.09030.16743,973,694,064,0
20157.177.517-0,67%-48.340-4.22742,574,694,666,2
20107.437.599-0,74%-55.177-21.66841,173,894,768,6
20057.695.050-0,73%-55.781-14.43540,172,694,771,0
20008.000.520-0,87%-69.203-26.21138,771,695,173,8
19958.357.574-0,78%-64.794-22.02037,371,096,077,1
19908.822.365-1,36%-119.540-116.81735,671,397,281,4
19858.958.854-0,08%-7.042-19.23034,371,098,482,6
19808.859.5370,33%28.839-2.04533,271,199,381,7
19758.723.1480,21%17.961-38.07132,771,099,780,5
19708.490.8250,60%50.811-11.31532,371,3100,078,3
19658.202.4160,71%58.097-1.40631,071,3100,075,7
19607.862.9260,96%75.369-1.11229,469,299,772,5
19557.533.6540,75%56.552-26.80727,864,899,769,5
19507.248.5111,14%82.281-1.42726,061,5100,066,9

Bảng dự báo dân số Bulgaria

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20256.714.560-0,67%-45.191-2.96144,876,093,761,9
20306.458.243-0,86%-55.188-9.74245,976,793,859,6
20356.183.114-0,89%-55.018-8.72147,277,594,057,0
20405.907.728-0,91%-54.024-9.31948,478,394,454,5
20455.648.256-0,89%-49.990-7.75548,679,194,852,1
20505.402.217-0,89%-48.309-7.21748,079,995,249,8
20555.163.244-0,92%-47.606-6.41647,780,695,647,6
20604.926.388-0,97%-47.936-6.28847,881,496,045,4
20654.689.240-1,00%-46.898-5.89748,082,196,643,3
20704.463.711-0,97%-43.466-5.46847,982,897,341,2
20754.257.602-0,91%-38.533-4.89948,083,498,239,3
20804.076.463-0,84%-34.067-5.13248,084,198,937,6
20853.920.959-0,74%-28.975-4.26148,184,799,636,2
20903.785.849-0,68%-25.545-3.59348,585,3100,134,9
20953.659.088-0,69%-25.137-3.50649,185,9100,433,8
21003.531.198-0,73%-25.871-3.64049,786,5100,632,6

Dân số các tôn giáo ở Bulgaria

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20106.150.0001.020.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000310.000
20205.580.000980.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000320.000
20305.020.000920.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000330.000
20404.520.000850.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000320.000
20504.080.000770.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000320.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201082,113,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,04,2
202081,014,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,04,7
203080,014,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,05,2
204079,214,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,05,7
205078,715,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,06,2

Xem thêm: