Dân số Ba Lan 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Ba Lan 2024 là 38.539.201 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Ba Lan năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Ba Lan 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202438.539.201-0,90%-345.074-238.06241,878,894,0125,9
202338.762.844-0,26%-102.211-7.82441,378,694,0126,6
202238.385.7392,23%856.420967.74440,977,994,0125,4
202138.040.302-0,44%-165.5452.25140,575,694,1124,2
202038.171.012-0,25%-95.8763.92040,176,694,2124,7
201538.266.3140,00%-7583.88738,377,694,1125,0
201038.095.3510,43%162.381119.62336,976,393,0124,4
200538.124.379-0,11%-42.464-41.94235,675,193,7124,5
200038.258.071-0,02%-9.319-15.92134,373,694,0124,9
199538.364.667-0,01%-5.534-52.98932,972,094,5125,3
199038.055.4550,27%103.462-50.33931,470,695,0124,3
198537.200.8530,73%272.460-27.27729,870,595,2121,5
198035.576.5190,89%317.616-42.42028,570,595,0116,2
197533.964.3990,95%322.308-31.34627,470,694,9110,9
197032.542.6330,62%201.673-66.85927,369,694,5106,3
196531.288.3360,92%287.987-21.65826,569,494,3102,2
196029.575.9661,44%426.700-6.30625,667,193,796,6
195527.063.6401,77%478.683-28.16725,263,192,388,4
195024.780.1611,75%433.130-18.51424,858,391,180,9

Bảng dự báo dân số Ba Lan

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202538.140.910-1,18%-451.509-330.82042,579,093,9124,6
203037.198.543-0,48%-176.623-5.96345,079,893,8121,5
203536.243.787-0,56%-201.861-4.05547,480,793,7118,4
204035.179.554-0,63%-222.315-5.28249,381,593,8114,9
204534.031.059-0,70%-237.066-4.97250,882,394,1111,1
205032.814.096-0,76%-250.687-4.47851,883,094,6107,2
205531.520.111-0,85%-267.650-4.90152,183,794,9102,9
206030.139.158-0,94%-284.562-1.90052,584,495,098,4
206528.661.471-1,07%-305.278-3.04753,685,095,193,6
207027.103.555-1,16%-314.773-1.18454,485,695,388,5
207525.533.666-1,21%-308.888-2.48455,186,295,783,4
208024.037.703-1,20%-287.488-2.14155,286,896,378,5
208522.670.483-1,14%-257.831-1.85554,887,496,874,0
209021.452.557-1,07%-229.959-2.41154,587,997,370,1
209520.355.965-1,03%-209.870-2.11154,788,597,566,5
210019.329.839-1,04%-201.153-1.07355,389,097,563,1

Dân số các thành phố của Ba Lan

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
292Warsaw1.799.4511.797.5160,1%
778Krakow769.396769.4170,0%

Dân số các tôn giáo ở Ba Lan

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201036.100.000<10.000<10.000<10.000<10.00010.000<10.0002.150.000
202035.120.00020.000<10.000<10.000<10.00010.000<10.0002.780.000
203033.550.00040.000<10.000<10.000<10.00010.000<10.0003.330.000
204031.180.00060.000<10.00010.000<10.00010.000<10.0003.830.000
205028.880.00080.000<10.00010.000<10.00010.000<10.0004.270.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201094,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,05,6
202092,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,07,3
203090,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,09,0
204088,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,010,9
205086,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,012,8

Xem thêm: