Dân số Tây Ban Nha 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Tây Ban Nha 2024 là 47.910.526 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Tây Ban Nha năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Tây Ban Nha 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202447.910.526-0,02%-10.577111.67445,483,896,495,4
202347.911.5790,02%8.471119.09944,983,796,595,4
202247.828.3820,33%157.923299.77944,482,496,595,2
202147.735.6640,06%27.515144.38543,983,096,595,0
202047.679.4890,18%84.834236.85443,582,296,594,9
201546.683.686-0,01%-5.718-1.97941,682,696,992,9
201046.840.4710,37%171.83369.40639,282,098,093,2
200543.958.8851,61%706.598629.80337,880,397,687,5
200041.019.7740,53%219.113176.26936,379,496,481,7
199540.052.7380,47%187.481162.43434,378,296,379,7
199039.084.9790,12%45.292-30.68432,577,096,377,8
198538.601.3210,38%147.634-58930,976,496,576,8
198037.537.5650,81%305.36920.16629,875,596,374,7
197535.795.7691,05%376.642-21829,073,596,071,3
197033.812.7230,94%318.834-60.58029,172,195,367,3
196532.110.6681,12%358.550-42.47629,270,995,063,9
196030.404.9390,80%243.719-154.86928,469,294,460,5
195529.089.7760,82%237.235-86.83627,766,793,657,9
195028.077.0490,44%122.971-129.56226,561,892,755,9

Bảng dự báo dân số Tây Ban Nha

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202547.889.958-0,06%-30.56096.63045,984,096,495,3
203047.610.520-0,17%-83.02567.47548,084,696,194,8
203547.154.196-0,22%-102.09263.76649,885,395,793,9
204046.591.674-0,27%-126.18656.02151,085,995,392,7
204545.879.964-0,37%-167.60051.32651,786,594,891,3
205044.928.558-0,47%-212.08368.27651,887,194,489,4
205543.702.732-0,62%-270.78766.63151,787,894,087,0
206042.210.838-0,74%-311.29460.16952,088,493,784,0
206540.590.376-0,79%-318.78455.18652,688,993,680,8
207039.035.769-0,77%-301.20247.23252,789,593,777,7
207537.644.622-0,67%-251.88946.72952,290,193,974,9
208036.524.535-0,55%-199.65443.95151,690,794,372,7
208535.605.149-0,48%-172.14536.90751,391,294,570,9
209034.774.237-0,48%-165.71628.13851,491,894,569,2
209533.974.156-0,48%-164.21130.91351,892,394,367,6
210033.127.478-0,54%-177.42328.58252,292,994,065,9

Dân số các thành phố của Tây Ban Nha

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
59Madrid6.783.2416.751.3740,5%
70Barcelona5.711.9175.687.3560,4%
706Valencia83.977838.3010,2%

Dân số các tôn giáo tại Tây Ban Nha

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201036.240.000980.00020.000<10.00020.00060.00010.0008.740.000
202036.410.0001.610.00040.00020.00050.00060.00020.00010.190.000
203035.630.0002.280.00060.00040.00080.00060.00020.00011.710.000
204034.950.0003.050.00090.00050.000110.00060.00030.00012.950.000
205034.100.0003.940.000120.00070.000150.00060.00030.00013.850.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201078,62,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,019,0
202075,23,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,021,0
203071,44,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,023,5
204068,15,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,025,2
205065,27,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,026,5
Nguồn: Pew

Xem thêm: