Dân số Serbia 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Serbia 2024 là 6.736.216 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Serbia năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Serbia 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20246.736.216-0,66%-44.236-8.13244,176,990,387,8
20236.773.201-0,44%-29.7344.34843,976,890,488,3
20226.791.213-0,09%-6.29140.11843,775,590,888,5
20216.835.430-1,20%-82.142-8.97443,572,991,089,1
20206.907.812-0,91%-62.622-10.22043,474,591,090,0
20157.177.253-0,70%-50.488-18.78942,275,790,993,5
20107.395.864-0,40%-29.8853.63241,274,490,896,4
20057.539.133-0,36%-27.3087.94540,273,190,298,2
20007.694.605-0,55%-42.523-14.36839,172,390,3100,3
19957.823.284-0,19%-14.451-6.01937,672,791,3102,0
19907.874.594-0,11%-8.866-16.26035,872,292,3102,6
19857.881.5480,06%4.566-17.64634,071,493,1102,7
19807.796.2800,47%36.97028732,571,193,7101,6
19757.572.4380,67%50.468-3.49032,171,694,198,7
19707.324.4250,70%51.2771.86131,169,793,995,5
19657.031.1330,89%62.5357.95729,568,793,091,6
19606.702.9621,02%68.6364.37727,765,792,387,4
19556.346.3271,23%77.9646.40925,861,393,282,7
19506.009.2010,96%57.472-5.62924,555,192,178,3

Bảng dự báo dân số Serbia

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20256.689.039-0,75%-50.118-13.08644,477,190,187,2
20306.461.212-0,72%-46.201-4.77645,678,189,684,2
20356.226.578-0,76%-47.495-3.81746,779,089,681,1
20405.987.456-0,80%-47.742-3.66147,579,890,078,0
20455.753.266-0,79%-45.439-2.92748,180,790,775,0
20505.532.870-0,78%-42.876-2.58448,481,591,772,1
20555.322.172-0,78%-41.666-2.49748,782,392,769,4
20605.115.135-0,81%-41.200-2.18349,083,193,666,7
20654.909.264-0,84%-41.003-2.06549,383,894,564,0
20704.706.368-0,85%-40.063-1.95649,884,595,461,3
20754.511.862-0,84%-37.710-1.49950,285,196,358,8
20804.328.118-0,82%-35.395-1.63150,485,897,256,4
20854.157.773-0,79%-32.789-1.52750,686,598,154,2
20903.998.579-0,77%-30.918-1.56550,987,198,952,1
20953.847.182-0,77%-29.589-1.60451,387,799,650,1
21003.701.499-0,78%-28.824-1.81251,888,3100,148,2

Dân số các tôn giáo ở Serbia

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20107.490.000330.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000260.000
20207.040.000390.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000260.000
20306.530.000430.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000240.000
20406.010.000470.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000230.000
20505.480.000500.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000210.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201092,64,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,3
202091,65,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,3
203090,66,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,4
204089,67,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,4
205088,48,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,4

Xem thêm: