Dân số Séc 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Séc 2024 là 10.735.859 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Séc năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Séc 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202410.735.859-1,04%-111.390-86.16943,280,097,3139,1
202310.809.716-0,34%-36.324-14.63842,779,897,3140,0
202210.673.2132,90%309.330329.73942,679,297,2138,2
202110.530.683-0,23%-24.2694.11142,677,297,2136,4
202010.550.129-0,14%-14.6254.33642,378,297,2136,7
201510.524.4160,05%4.7255.03740,478,696,8136,3
201010.464.0350,43%44.48934.92738,777,696,3135,5
200510.280.1530,20%20.69126.20337,876,295,6133,2
200010.236.804-0,14%-14.2724.42036,475,094,9132,6
199510.312.042-0,15%-15.7036.45935,373,294,6133,6
199010.301.988-0,04%-4.001-3.52934,371,494,3133,4
198510.305.1450,01%885-1.17333,171,194,2133,5
198010.275.4030,17%17.1181.73832,070,394,0133,1
197510.030.7740,65%64.803-3.05731,670,593,9129,9
19709.801.2520,14%14.133-9.35332,569,593,9127,0
19659.706.8470,34%32.999-7.54532,870,394,1125,7
19609.541.6050,37%35.5442.74832,170,594,2123,6
19559.289.4210,76%70.278-1.59331,369,094,6120,3
19508.916.7110,91%80.912-4.89431,364,494,7115,5

Bảng dự báo dân số Séc

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202510.609.239-1,34%-141.849-112.18843,880,197,3137,4
203010.425.089-0,28%-29.48213.31245,480,897,6135,0
203510.265.956-0,32%-32.89812.84646,581,598,2133,0
204010.107.226-0,30%-29.87912.56947,382,298,8130,9
20459.965.090-0,27%-27.30811.61847,182,999,5129,1
20509.825.543-0,30%-29.81110.78546,083,6100,1127,3
20559.659.904-0,39%-37.32611.14146,184,2100,5125,1
20609.451.249-0,48%-45.69211.27846,784,8100,8122,4
20659.209.097-0,54%-50.0559.38347,185,4101,2119,3
20708.972.728-0,49%-44.0619.79447,586,0101,8116,2
20758.776.585-0,39%-34.3179.48447,086,6102,3113,7
20808.627.728-0,30%-26.0499.03546,587,2102,8111,8
20858.513.349-0,24%-20.3059.57346,487,8103,2110,3
20908.418.482-0,22%-18.1028.97446,888,3103,4109,0
20958.328.817-0,22%-18.5698.88547,688,9103,5107,9
21008.228.076-0,27%-22.3178.19748,189,4103,6106,6

Dân số các thành phố của Séc

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
425Prague1.327.9471.323.3390,4%

Dân số các tôn giáo ở Séc

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20102.450.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.0008.020.000
20202.210.00020.000<10.00020.00020.000<10.000<10.0008.280.000
20302.000.00040.000<10.00030.00040.000<10.000<10.0008.270.000
20401.860.00070.000<10.00050.00050.000<10.000<10.0008.000.000
20501.820.000100.000<10.00060.00070.000<10.000<10.0007.700.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201023,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,076,4
202020,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,078,4
203019,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,079,5
204018,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,079,6
205018,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,078,9

Xem thêm: