Dân số Italia 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Italia 2024 là 59.342.867 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Italia năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Italia 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202459.342.867-0,31%-184.54895.24647,883,995,6200,5
202359.499.453-0,22%-128.624150.18947,583,795,5201,0
202259.619.115-0,19%-110.699231.22847,182,195,4201,4
202159.729.350-0,18%-109.772157.32746,882,995,3201,8
202059.912.769-0,43%-257.06685.28146,482,295,3202,4
201560.575.316-0,21%-127.42039.38944,482,594,3204,7
201060.164.2130,42%253.872274.38742,582,194,0203,3
200558.519.6930,43%248.714258.70240,881,094,2197,7
200057.272.1960,07%38.65756.06539,279,693,9193,5
199557.403.344-0,89%-512.099-460.28737,978,194,0193,9
199057.031.4540,11%59.99735.31736,177,094,4192,7
198556.855.5010,06%36.1396.91134,675,694,6192,1
198056.412.0840,68%384.027295.64233,074,194,5190,6
197555.166.0450,57%313.83643.05132,572,794,6186,4
197053.390.2360,59%316.525-62.21631,971,694,6180,4
196551.480.7280,84%433.497-36.26731,370,394,3173,9
196049.514.5550,57%283.080-140.76530,569,294,2167,3
195548.130.8180,61%294.678-137.14629,268,394,6162,6
195046.391.6730,93%433.089-27.53927,565,794,5156,7

Bảng dự báo dân số Italia

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202559.146.260-0,35%-208.66675.44848,284,095,7199,8
203057.946.072-0,45%-262.93243.72250,084,796,3195,8
203556.620.005-0,48%-272.60147.67251,385,496,8191,3
204055.221.168-0,52%-289.22548.00052,086,097,2186,6
204553.680.471-0,62%-330.51545.04252,786,697,6181,4
205051.891.099-0,75%-389.72342.78752,987,298,0175,3
205549.842.494-0,87%-434.33648.77152,887,898,4168,4
206047.584.459-0,96%-456.94143.10653,088,499,0160,8
206545.352.681-0,95%-428.73142.67853,388,999,7153,2
207043.353.332-0,87%-376.09732.85653,589,5100,6146,5
207541.641.717-0,74%-306.36138.88353,390,1101,3140,7
208040.225.870-0,66%-265.39938.76453,090,6101,9135,9
208538.955.406-0,63%-245.84335.58052,891,2102,2131,6
209037.748.595-0,64%-239.52032.58052,991,7102,2127,5
209536.565.448-0,65%-238.21926.84353,192,2102,1123,5
210035.376.821-0,68%-239.13125.08653,492,8102,0119,5

Dân số các thành phố của Italia

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
101Rome4.331.9744.315.6710,4%
154Milan3.160.6313.154.5700,2%
240Naples2.180.0272.179.3840,0%
291Turin1.805.7271.801.9440,2%
657Bergamo918.675913.3760,6%
700Palermo850.233849.6870,1%
732Bologna816.848814.3320,3%

Dân số các tôn giáo ở Italia

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201050.440.0002.220.00090.000110.00080.00050.00060.0007.500.000
202048.720.0002.960.000140.000150.000100.00050.00060.0008.100.000
203046.370.0003.640.000190.000180.000110.00050.00060.0008.600.000
204043.740.0004.450.000250.000210.000130.00040.00060.0008.950.000
205040.800.0005.320.000300.000240.000150.00040.00060.0009.160.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201083,33,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,012,4
202080,84,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,013,4
203078,36,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,014,5
204075,67,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,015,5
205072,89,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,016,3

Xem thêm: