Dân số Hungary 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Hungary 2024 là 9.676.135 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Dân số Hungary năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Hungary 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20249.676.135-0,28%-27.17516.22343,677,292,4106,9
20239.686.4630,07%6.51749.21343,377,092,3107,0
20229.684.306-0,02%-2.20141.87143,076,292,2107,0
20219.707.850-0,46%-44.88720.37242,774,292,1107,2
20209.749.457-0,39%-38.3279.14742,575,792,0107,7
20159.839.211-0,26%-25.28413.85640,775,791,1108,7
20109.979.129-0,28%-28.31910.59238,974,590,5110,2
200510.065.706-0,20%-20.27416.92537,972,990,5111,2
200010.190.600-0,24%-23.92713.41437,571,890,8112,6
199510.322.788-0,18%-18.23214.92736,770,091,5114,0
199010.381.281-0,04%-4.21416.99135,369,492,4114,7
198510.547.265-0,34%-35.340-15.89034,168,993,1116,5
198010.695.367-0,13%-13.367-17.79533,269,193,9118,1
197510.515.6520,60%63.066-33533,369,494,0116,2
197010.315.1430,30%30.718-9633,169,294,1113,9
196510.141.1190,23%23.526-53732,569,193,7112,0
19609.983.3740,44%43.634-1.10831,168,193,2110,3
19559.823.2071,18%116.2912.99729,866,993,7108,5
19509.337.8800,97%90.9291.21729,162,192,8103,1

Bảng dự báo dân số Hungary

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20259.632.287-0,63%-60.520-16.33143,977,392,5106,4
20309.449.115-0,39%-36.39212.89844,778,193,3104,4
20359.259.903-0,42%-38.99413.08345,378,994,2102,3
20409.067.617-0,41%-37.41213.14845,979,795,2100,2
20458.889.214-0,39%-34.46013.27345,980,596,298,2
20508.725.347-0,36%-31.35213.45645,481,397,396,4
20558.567.294-0,38%-32.48212.94845,582,098,294,6
20608.397.581-0,42%-35.57212.88445,582,899,192,8
20658.215.198-0,45%-36.70812.42845,783,5100,190,7
20708.042.274-0,40%-32.52812.33145,984,2101,188,8
20757.896.838-0,32%-25.40512.24945,984,9102,087,2
20807.784.774-0,26%-20.15211.67745,885,5102,786,0
20857.693.491-0,23%-17.46011.50545,986,2103,285,0
20907.612.096-0,20%-15.13311.86246,286,8103,784,1
20957.537.199-0,20%-14.93511.25046,687,4104,083,3
21007.460.743-0,22%-16.01910.51247,088,0104,282,4

Dân số các tôn giáo tại Hungary

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20108.090.000<10.000<10.000<10.000<10.00010.000<10.0001.860.000
20207.680.00010.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.0001.970.000
20307.250.00020.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.0002.040.000
20406.830.00030.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.0002.040.000
20506.500.00030.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.0001.990.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201081,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,018,6
202079,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,020,3
203077,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,021,9
204076,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,022,9
205076,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,023,3

Xem thêm: