Dân số Đức 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 16/09/2024)

Dân số Đức hiện tại là 84.552.242 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Đức 2024:

Dân số (người):84.552.242
% dân số Thế giới:1,04%
Xếp hạng Thế giới:19
% thay đổi hàng năm:-0,34%
Thay đổi hàng năm (người):-286.642
Mật độ (người/Km²):243
Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ):97,6
Người di cư ròng:36.954
Tỷ suất sinh sản:1,45
Tuổi trung vị:45,3
Tuổi thọ bình quân:81,5

Bảng dân số Đức 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202484.552.242-0,34%-286.64236.95445,381,597,6242,6
202384.548.2310,35%294.664609.55345,181,497,5242,6
202284.086.2270,75%629.344981.55245,080,697,5241,2
202183.697.0830,18%148.945310.26444,981,197,5240,1
202083.628.708-0,02%-12.197203.46844,981,097,5239,9
201582.077.5501,19%976.1711.175.28344,880,696,9235,5
201080.830.924-0,07%-54.980130.11643,380,195,0231,9
200582.046.731-0,07%-60.94581.35141,079,394,6235,4
200081.797.2580,12%97.749174.59439,078,194,8234,7
199582.019.8900,35%285.801398.07737,376,694,7235,3
199079.707.9590,83%663.878679.70236,675,393,3228,7
198577.863.424-0,02%-13.164103.55635,974,591,4223,4
198078.315.3750,29%230.464324.20335,773,190,8224,7
197578.701.865-0,53%-417.826-207.74034,471,590,3225,8
197078.205.102-0,26%-203.719-273.49833,270,789,9224,4
196575.966.9640,99%749.990338.25833,570,688,9217,9
196072.811.6400,85%615.205212.66633,769,387,0208,9
195570.334.1520,36%254.621-83.53733,268,385,6201,8
195069.847.782-0,20%-139.502-628.40432,966,883,4200,4

Bảng dự báo dân số Đức

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202584.075.075-0,79%-667.693-334.07245,581,797,6241,2
203082.780.953-0,27%-219.784163.10646,382,597,7237,5
203581.669.909-0,27%-218.835165.08747,183,297,9234,3
204080.551.736-0,27%-215.574165.13848,183,998,2231,1
204579.491.795-0,29%-228.031168.32648,384,698,4228,1
205078.294.613-0,31%-244.838178.94547,985,298,7224,6
205576.970.313-0,38%-289.222154.01647,185,899,1220,8
206075.604.605-0,34%-255.759164.40846,686,499,6216,9
206574.503.017-0,26%-194.144165.25246,887,0100,0213,7
207073.615.845-0,20%-148.784167.81047,287,5100,3211,2
207572.838.465-0,19%-135.935163.23047,288,1100,4209,0
208072.112.514-0,18%-127.411152.06247,188,7100,5206,9
208571.576.211-0,14%-96.826143.77346,889,2100,6205,3
209071.200.405-0,09%-62.568132.04846,789,7100,5204,3
209571.045.888-0,03%-20.706151.41247,090,3100,4203,8
210070.899.863-0,05%-34.584141.38047,490,8100,3203,4
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các thành phố của Đức

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
135Berlin3.576.8733.573.9380,1%
295Hamburg1.787.2801.787.5200,0%
342Munich1.584.5071.576.4160,5%
504Cologne1.149.0141.143.7150,5%
746Frankfurt800.529796.4370,5%

Dân số các tôn giáo ở Đức

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201056.540.0004.760.00080.000210.00040.000230.000100.00020.350.000
202053.190.0005.530.00080.000230.00040.000220.000100.00021.150.000
203049.610.0006.120.00080.000240.00040.000210.000100.00021.460.000
204045.670.0006.640.00080.000250.00050.000200.000100.00021.290.000
205041.650.0007.000.00080.000260.00050.000190.00090.00020.910.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201068,75,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,024,7
202066,06,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,026,3
203063,77,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,027,6
204061,58,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,028,7
205059,310,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,029,8

Xem thêm:

GÓC GÓP ÝTÀI TRỢ

Quý độc giả có gì muốn góp ý hoặc nếu thấy thông tin bổ ích, có thể bo/típ cho Thông tin Dân số ly trà đá bằng cách truy cập vào trang sau:

Góp ý, tài trợ