Dân số Đan Mạch 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 16/09/2024)

Dân số Đan Mạch 2024 là 5.977.412 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Dân số Đan Mạch năm 2024

Dân số Đan Mạch
  • Dân số (người): 5.977.412
  • % dân số Thế giới: 0,07%
  • Xếp hạng Thế giới: 114
  • % thay đổi hàng năm: 0,45%
  • Thay đổi hàng năm (người): 27.018
  • Di cư ròng (người): 25.639
  • Mật độ (người/Km²): 141
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 98,8
  • Tỷ suất sinh sản: 1,52
  • Tuổi trung vị: 41,3
  • Tuổi thọ bình quân: 82,1

Bảng dân số Đan Mạch 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20245.977.4120,45%27.01825.63941,382,198,8141,0
20235.948.1360,53%31.53331.00641,281,998,8140,3
20225.902.9041,00%58.93360.21941,281,398,9139,2
20215.856.7760,57%33.32126.88741,281,499,0138,2
20205.831.5300,29%17.17210.85141,181,599,0137,6
20155.683.7010,84%47.44242.28440,580,798,8134,1
20105.547.8630,47%26.11917.53339,679,298,3130,9
20055.419.5550,30%16.1116.88738,578,297,9127,8
20005.339.6580,36%19.24710.44137,376,897,7126,0
19955.233.3600,67%35.29228.95836,775,397,4123,4
19905.141.0250,22%11.0788.66736,174,997,2121,3
19855.113.8800,10%5.1359.95735,174,597,1120,6
19805.123.0810,04%1.95280333,374,197,5120,8
19755.060.4000,20%10.281-10.67231,874,198,1119,4
19704.928.6680,89%43.63120.94731,573,498,5116,3
19654.758.8360,76%35.978-2.09831,872,498,3112,3
19604.579.3420,61%28.081-4.04732,172,298,4108,0
19554.438.8380,68%30.011-8.34131,571,998,5104,7
19504.268.4040,79%33.757-6.43530,670,398,4100,7

Bảng dự báo dân số Đan Mạch

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20256.002.5070,39%23.17222.10341,382,298,8141,6
20306.081.9950,17%10.42413.20841,683,099,0143,5
20356.119.8060,08%4.93311.99042,383,799,2144,4
20406.134.6590,02%1.40611.46143,184,499,5144,7
20456.134.655-0,01%-40111.69543,885,099,9144,7
20506.124.838-0,05%-3.22010.67744,385,6100,3144,5
20556.103.885-0,09%-5.5019.80045,086,2100,6144,0
20606.078.224-0,09%-5.48310.27945,386,8100,9143,4
20656.053.336-0,08%-4.8479.41345,687,4101,3142,8
20706.036.603-0,04%-2.44810.51146,087,9101,7142,4
20756.025.042-0,04%-2.51110.21146,388,4101,9142,1
20806.008.790-0,06%-3.85010.45546,789,0102,0141,7
20855.980.591-0,13%-7.4639.36347,089,5102,0141,1
20905.940.877-0,14%-8.5619.01947,290,1102,1140,1
20955.900.525-0,13%-7.4739.31447,490,6102,1139,2
21005.863.216-0,12%-7.2028.92247,591,1102,2138,3

Dân số các thành phố của Đan Mạch

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
397Copenhagen1.391.2051.381.0050,7%

Dân số các tôn giáo tại Đan Mạch

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20104.630.000230.00020.00010.000<10.000<10.000<10.000650.000
20204.640.000290.00030.00020.000<10.000<10.000<10.000680.000
20304.660.000360.00030.00030.000<10.000<10.000<10.000670.000
20404.630.000430.00040.00040.000<10.000<10.000<10.000660.000
20504.570.000500.00050.00050.000<10.000<10.000<10.000640.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201083,54,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,011,8
202081,95,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,012,0
203080,96,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,011,7
204079,87,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,011,3
205078,68,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,011,0
Nguồn: Pew

Xem thêm: