Dân số Cuba 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Cuba 2024 là 10.979.783 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Cuba năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Cuba 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202410.979.783-0,38%-41.620-22.35641,978,397,4102,8
202311.019.931-0,35%-38.675-22.79741,778,197,5103,2
202211.059.820-0,37%-41.104-23.14941,577,697,6103,6
202111.122.168-0,75%-83.593-11.97641,473,297,7104,2
202011.176.354-0,22%-24.778-11.97641,377,498,0104,7
201511.275.065-0,04%-4.427-24.91039,777,798,5105,6
201011.297.4090,03%2.888-34.12137,377,998,9105,8
200511.262.5540,18%20.102-16.56134,777,599,8105,5
200011.109.1090,33%36.155-24.98032,175,9100,9104,1
199510.925.3620,34%37.570-29.23529,374,3102,1102,3
199010.631.7990,91%96.949-15.43826,773,8102,699,6
198510.157.2280,84%85.181-18.04824,873,5102,995,1
19809.804.7960,38%37.151-37.11423,072,6103,591,8
19759.479.7261,04%98.695-46.26821,470,4103,288,8
19708.824.3821,78%157.351-44.46620,767,9103,082,7
19658.030.7972,05%164.643-46.68321,165,6103,575,2
19607.238.0812,04%147.428-25.39621,463,3104,467,8
19556.543.1002,01%131.666-7.83821,361,2105,661,3
19505.924.5111,98%117.216-6.09021,259,0106,855,5

Bảng dự báo dân số Cuba

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202510.937.203-0,40%-43.539-22.24442,278,497,3102,4
203010.700.822-0,47%-50.628-19.26743,879,397,0100,2
203510.431.762-0,55%-57.070-16.07345,780,296,997,7
204010.125.837-0,65%-65.498-13.29247,681,096,994,8
20459.775.199-0,76%-74.446-10.34048,881,897,191,6
20509.381.999-0,88%-82.617-7.85649,982,697,587,9
20558.950.039-1,00%-89.259-7.38650,883,398,183,8
20608.500.004-1,06%-89.858-6.73751,184,098,979,6
20658.064.198-1,04%-84.037-6.53652,084,799,875,5
20707.662.115-1,01%-77.176-6.04652,985,3100,671,8
20757.288.325-1,00%-73.205-5.47453,685,9101,168,3
20806.923.877-1,05%-72.758-5.16853,986,6101,464,9
20856.562.449-1,09%-71.627-4.93454,187,1101,661,5
20906.213.693-1,09%-67.696-4.59454,387,7101,958,2
20955.886.123-1,08%-63.648-4.31054,688,3102,155,1
21005.577.282-1,08%-60.089-4.10754,988,8102,352,2
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các thành phố của Cuba

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
244Havana2.152.5182.148.9300,2%

Dân số các tôn giáo tại Cuba

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20106.670.000<10.00020.000<10.0001.960.000<10.000<10.0002.590.000
20206.610.000<10.00020.000<10.0001.980.000<10.000<10.0002.600.000
20306.420.000<10.00020.000<10.0001.960.000<10.000<10.0002.550.000
20406.080.000<10.00020.000<10.0001.890.000<10.000<10.0002.440.000
20505.580.000<10.00020.000<10.0001.770.000<10.000<10.0002.270.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201059,2<1,0<1,0<1,017,4<1,0<1,023,0
202058,9<1,0<1,0<1,017,6<1,0<1,023,2
203058,5<1,0<1,0<1,017,8<1,0<1,023,3
204058,2<1,0<1,0<1,018,1<1,0<1,023,4
205057,8<1,0<1,0<1,018,3<1,0<1,023,5
Nguồn: Pew

Xem thêm: