Dân số Croatia 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Croatia 2024 là 3.875.325 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Croatia năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Croatia 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20243.875.325-0,72%-28.020-5.18645,078,893,269,3
20233.896.023-0,34%-13.37710.20244,878,693,169,7
20223.907.027-0,22%-8.63011.68144,678,393,169,9
20213.924.610-0,68%-26.536-4.51744,477,193,070,2
20203.953.958-0,81%-32.160-8.55244,277,593,070,7
20154.183.729-1,06%-44.273-27.50142,377,692,974,8
20104.301.145-0,29%-12.537-3.99541,076,792,876,9
20054.313.9460,06%2.71810.62940,075,692,577,2
20004.326.105-1,37%-59.341-47.62938,674,092,577,4
19954.619.360-1,24%-57.076-51.88236,872,692,382,6
19904.835.0650,30%14.2779.53834,672,292,486,5
19854.754.5550,41%19.3135.55033,271,592,385,1
19804.643.8960,35%15.999-5.48632,271,092,383,1
19754.552.7300,42%19.085-7.36632,171,092,281,5
19704.462.6730,39%17.333-2.35931,269,291,579,8
19654.346.7060,65%28.257-5.25329,668,590,177,8
19604.200.2640,39%16.314-21.76828,065,988,375,1
19554.080.7350,76%30.819-18.92626,463,187,073,0
19503.864.9901,29%49.730025,458,585,469,1

Bảng dự báo dân số Croatia

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20253.848.160-0,68%-26.310-3.48145,378,993,368,8
20303.725.770-0,64%-23.672-95246,679,893,666,7
20353.607.215-0,63%-22.61167747,780,694,064,5
20403.488.309-0,70%-24.288-27548,381,494,562,4
20453.362.953-0,76%-25.530-71148,682,295,160,2
20503.234.160-0,81%-26.051-65949,182,995,857,9
20553.105.972-0,82%-25.551-34449,483,696,655,6
20602.978.213-0,86%-25.482-80050,184,397,453,3
20652.853.838-0,85%-24.246-30050,984,998,051,1
20702.735.392-0,81%-22.26761851,285,598,548,9
20752.624.398-0,84%-21.931-43651,486,199,047,0
20802.518.233-0,81%-20.371-35251,586,799,445,1
20852.419.111-0,80%-19.279-24151,687,399,743,3
20902.324.531-0,79%-18.40423151,987,899,941,6
20952.231.788-0,83%-18.482-27152,488,4100,039,9
21002.141.439-0,82%-17.635-5052,889,0100,138,3

Dân số các tôn giáo ở Croatia

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20104.110.00060.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000230.000
20204.010.00070.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000220.000
20303.880.00070.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000200.000
20403.710.00070.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000180.000
20503.520.00070.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000160.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201093,41,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,05,1
202093,31,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,05,1
203093,41,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,04,8
204093,61,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,04,6
205093,61,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,04,4

Xem thêm: