Dân số Bỉ 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Bỉ 2024 là 11.738.763 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Bỉ năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Bỉ 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202411.738.7630,19%22.16336.24341,782,397,3387,7
202311.712.8930,25%29.57841.67941,482,197,2386,8
202211.641.8200,97%112.568118.61541,281,297,2384,5
202111.570.8440,25%29.38524.01740,981,797,3382,2
202011.540.1070,28%32.08843.77740,880,897,3381,1
201511.275.3350,66%73.88563.53640,480,996,8372,4
201010.936.6261,18%128.615105.23239,880,096,4361,2
200510.478.8860,63%65.75350.57639,279,195,8346,1
200010.251.7170,24%24.58213.95237,977,895,7338,6
199510.137.2650,12%12.3441.93736,576,895,7334,8
19909.960.9680,28%27.8468.29935,376,195,6329,0
19859.880.3370,05%4.7292.16534,274,595,4326,3
19809.833.0930,22%21.30911.48233,173,295,5324,8
19759.748.4760,10%9.2789.65233,272,095,6322,0
19709.630.5040,44%42.29319.39333,570,995,8318,1
19659.399.8580,61%57.38118.24333,870,695,9310,5
19609.102.1710,55%50.2089.89333,969,696,0300,6
19558.835.4930,52%45.8866.43333,668,596,5291,8
19508.617.4410,47%40.5944.69934,666,397,1284,6

Bảng dự báo dân số Bỉ

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202511.758.6030,15%17.51631.98941,982,497,4388,4
203011.824.1410,08%9.42426.76643,083,297,7390,5
203511.863.5850,05%6.46525.74344,083,998,0391,8
204011.892.2040,03%3.64925.04044,984,698,3392,8
204511.900.984-0,01%-1.72426.18345,185,398,6393,1
205011.870.906-0,09%-10.55026.42645,285,998,9392,1
205511.790.123-0,17%-19.47626.16345,886,599,2389,4
206011.684.663-0,18%-21.14226.89946,787,199,5385,9
206511.577.020-0,17%-19.48025.73047,487,699,8382,4
207011.490.796-0,14%-15.82424.95347,988,2100,1379,5
207511.424.664-0,10%-11.76126.86747,988,7100,3377,3
208011.361.055-0,12%-13.78924.81247,889,3100,6375,2
208511.294.427-0,12%-13.42425.64447,889,8100,9373,0
209011.221.816-0,13%-14.25724.40048,190,4101,1370,6
209511.145.150-0,14%-15.70122.39448,690,9101,2368,1
210011.060.848-0,17%-18.36622.23749,091,4101,2365,3
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các thành phố của Bỉ

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
248Brussels2.132.1782.121.9920,5%
559Antwerp1.061.0891.057.2150,4%
Nguồn: worldpopulationreview.com

Dân số các tôn giáo ở Bỉ

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20106.880.000630.000<10.00030.00020.00030.00010.0003.110.000
20206.590.000810.00010.00040.00030.00030.00010.0003.370.000
20306.320.000980.00020.00050.00040.00030.00010.0003.570.000
20406.090.0001.140.00030.00050.00040.00030.00020.0003.690.000
20505.870.0001.310.00040.00060.00050.00030.00020.0003.740.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201064,25,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,029,0
202060,57,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,031,0
203057,38,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,032,4
204054,910,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,033,3
205052,811,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,033,6
Nguồn: Pew

Xem thêm: